1/120
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
inhibit (v)
ngăn chặn, hạn chế, làm lo lắng
manifest (v)
/ˈmænɪfest/ biểu hiện, thể hiện
justify (v)
/ˈʤʌstɪfaɪ/ bào chữa, biện hộ
motivate (v)
/ˈməʊtɪveɪt/ thúc đẩy
discontent (n)
/ˌdɪskənˈtent/ sự bất bình
policy (n)
/ˈpɒləsi/ chính sách
strike (n)
/straɪk/ cuộc đình công
sympathetic (adj)
/ˌsɪmpəˈθetɪk/ đồng cảm
inspiring (adj)
/ɪnˈspaɪərɪŋ/ truyền cảm hứng
diligent (adj)
/ˈdɪlɪʤnt/ siêng năng
vibrant (adj)
/ˈvaɪbrnt/ sôi động
attend (v)
/əˈtend/ tham dự, chú ý
norm (n)
/nɔːm/ điều bình thường
divert (v)
/daɪˈvɜːt/ điều hướng
distract (v)
/dɪˈstrækt/ làm sao lãng
convert (v)
/kənˈvɜːt/ chuyển đổi
tailor (v)
/ˈteɪlə/ điều chỉnh (cho phù hợp)
turnover (n)
/ˈtɜːnˌəʊvə/ doanh số, kim ngạch
culprit (n)
thủ phạm
layoff (n)
/ˈleɪˈɒf/ đợt sa thải
quality (n)
/ˈkwɒləti/ phẩm chất
professionalism (n)
/prəˈfeʃnlɪzm/ tính chuyên nghiệp
possess (v)
/pəˈzes/ sở hữu
owe (v)
/əʊ/ nợ
adapt (v)
/əˈdæpt/ thích nghi
adjust (v)
/əˈʤʌst/ điều chỉnh
flexible (adj)
/ˈfleksəbl/ linh hoạt
qualification (n)
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ trình độ chuyên môn
desirous (adj)
/dɪˈzaɪərəs/ mong muốn
desirable (adj)
/dɪˈzaɪərəbl/ đáng có, cần có
habitual (adj)
/həˈbɪʧuəl/ theo thói quen
occasional (adj)
/əˈkeɪʤnl/ thỉnh thoảng
demonstrate (v)
/ˈdemənstreɪt/ trình bày
screen (v)
/skriːn/ kiểm tra, che kín, bảo vệ
shadow (v)
/ˈʃædəʊ/ theo dõi, theo sát
exhibit (v)
/ɪɡˈzɪbɪt/ trưng bày, thể hiện
susceptible (adj)
nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng
conducive (adj)
/kənˈdjuːsɪv/ có lợi
permissible (adj)
/pəˈmɪsəbl/ được phép
receptive (adj)
/rɪˈseptɪv/ dễ tiếp thu
diplomacy
sự tinh tế khi đối nhân xử thế, ngoại giao
relation (n)
/rɪˈleɪʃn/ quan hệ
harmony (n)
/ˈhɑːməni/ sự hòa hợp
agreement (n)
/əˈɡriːmənt/ thỏa thuận, hiệp định
circumstance (n)
/ˈsɜːkəmstɑːns/ hoàn cảnh, tình huống
recruitment (n)
/rɪˈkruːtmənt/ tuyển dụng
qualification (n)
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ trình độ chuyên môn
experience (n)
/ɪkˈspɪəriəns/ kinh nghiệm
probation (n)
/prəˈbeɪʃn/ kỳ thử việc
acclimatise (v)
/əˈklaɪmətaɪz/ thích nghi
assemble (v)
/əˈsembl/ tập hợp
arrange (v)
sắp xếp
awaken (v)
/əˈweɪkn/ đánh thức
well-prepared (adj)
/ˌwel prɪˈpeəd/ chuẩn bị tốt
self-motivated (adj)
/ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ tự tạo động lực cho bản thân
entry-level (adj)
/ˈentri levl/ (công việc) thấp nhất trong công ty
thought-provoking (adj)
/ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ đáng suy nghĩ
rewarding (adj)
/rɪˈwɔːdɪŋ/ bổ ích
hostile (adj)
/ˈhɒstaɪl/ thù địch
approachable (adj)
/əˈprəʊʧəbl/ dễ gần
strict (adj)
/strɪkt/ nghiêm khắc
informative (adj)
/ɪnˈfɔːmətɪv/ nhiều thông tin
convey (v)
/kənˈveɪ/ truyền tải
respond (v)
phản hồi
prioritise (v)
ưu tiên
communicate (v)
/kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp
conscientious (adj)
/ˌkɒnʃiˈenʃəs/ tận tâm
critical (adj)
/ˈkrɪtɪkl/ phê bình, nguy kịch, quan trọng
desperate (adj)
/ˈdesprət/ tuyệt vọng
empathetic (adj)
/ˌempəˈθetɪk/ đồng cảm
outgoing (adj)
/aʊtˈɡəʊɪŋ/ hòa đồng, hướng ngoại
gregarious (adj)
thích giao du
diligent (adj)
/ˈdɪlɪʤnt/ siêng năng
responsive (adj)
/rɪˈspɒnsɪv/ đáp ứng
vibrant (adj)
/ˈvaɪbrnt/ sôi động
advantage (n)
/ədˈvɑːntɪʤ/ lợi thế
position (n)
vị trí
power (n)
/ˈpaʊə/ quyền lực
perk (n)
/pɜːk/ phúc lợi
firm (n)
/fɜːm/ công ty
insurance (n)
/ɪnˈʃʊərns/ bảo hiểm
ecstatic (adj)
/ɪkˈstætɪk/ ngây ngất, đê mê
resourceful (adj)
tháo vát
hilarious (adj)
/hɪˈleəriəs/ hài hước
passionate (adj)
/ˈpæʃnət/ đam mê
illustrate (v)
/ˈɪləstreɪt/ minh hoạ
shortlist (v)
/ˈʃɔːtlɪst/ đưa vào danh sách rút gọn
assume (v)
/əˈsjuːm/ cho rằng
specify (v)
/ˈspesɪfaɪ/ chỉ rõ, nêu rõ
location (n)
/ləʊˈkeɪʃn/ địa điểm
habitant (n)
/ˈhæbɪtnt/ cư dân
vacancy (n)
/ˈveɪknsi/ vị trí còn trống
mindset (n)
/ˈmaɪndset/ tư duy
esteem (n)
/ɪˈstiːm/ lòng kính trọng
obstacle (n)
/ˈɒbstəkl/ trở ngại
purpose (n)
/ˈpɜːpəs/ mục đích
coordinate (v)
/kəʊˈɔːdɪneɪt/ điều phối
conclude (v)
kết luận
conduct (v)
/kənˈdʌkt/ tiến hành, cư xử
collaborate (v)
/kəˈlæbəreɪt/ hợp tác