Thẻ ghi nhớ: L5 - Living with artificial intelligence | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

police

(v) kiểm soát, giám sát

2
New cards

with one astonishing feat after another

với hết kỳ tích đáng kinh ngạc này đến kỳ tích đáng kinh ngạc khác

3
New cards

prodigious

(adj) phi thường

4
New cards

accomplishment

(n) thành tựu, sự hoàn thành

5
New cards

specialized

(adj) chuyên môn, chuyên dụng, tính chuyên môn hóa, (thuộc) chuyên gia

6
New cards

restriction

(n) sự hạn chế. sự giới hạn

7
New cards

tackle

(v, n) giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ

8
New cards

free of

(phr) thoát khỏi, không có

9
New cards

constraint on sth/sb

(collo) hạn chế, giới hạn cái gì

10
New cards

restrict

(v) hạn chế, giới hạn

11
New cards

dimension

(n) kích thước (dài, rộng, cao...)

12
New cards

birth canal

(nphr) cổ tử cung

13
New cards

handicap

(n) sự cản trở, điều bất lợi

14
New cards

incredibly

adv. đáng ngạc nhiên, ko thể nào, ko thể tin đc

15
New cards

Webb Space Telescope

KÍnh viễn vọng không gian

16
New cards

accelerate

(v) Thúc đẩy, đẩy nhanh, tăng tốc

17
New cards

worthwhile

(adj) đáng giá, xứng đáng

18
New cards

specify

(v) chỉ rõ, định rõ

19
New cards

folklore

(n) văn hóa dân gian

20
New cards

intend

(v) có ý định, có ý muốn, dành cho

21
New cards

creature

(n) sinh vật, loài vật, tác phẩm

22
New cards

amplify

(v) mở rộng, phóng đại, làm cho rộng ra, nói khoácfa

23
New cards

fallible

(adj) có thể phạm sai lầm, có thể hỏng, làm hư được

24
New cards

ethically

(adv) về mặt đạo đức, hợp luân thường đạo lý

25
New cards

cognitively

(adj) về mặt đến nhận thức

26
New cards

moral

(adj.) (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức, (n) bài học, lời răn dạy, đức hạnh

27
New cards

Trough

máng ăn

28
New cards

route

n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường

29
New cards

steer

(v) hướng dẫn, lái (tàu, ô tô..)

(n) lời gợi ý, bò, trâu đực non

30
New cards

utopian

(adj) không tưởng, duy tâm, tuyệt vời, lý tưởng

31
New cards

sufficient

(adj) đủ, có thẩm quyền, có khả năng

32
New cards

tribal

(adj) thuộc về bộ lạc

33
New cards

ideal

(adj) lý tưởng, tồn tại trong tưởng tượng, thuộc quan niệm

(n) lý tưởng

34
New cards

suffering

(n) sự đau đớn, sự đau khổ

35
New cards

indirectly

(adv) gián tiếp

36
New cards

gatekeeper

(n) người giữ cổng

37
New cards

sacrifice

(n) sự hy sinh, sự từ bỏ cái này lấy cái khác có giá trị hơn, sự cúng thần

(v) cúng

38
New cards

lapse

(n) Sự lầm lẫn, sai sót, sa ngã, suy đồi

(v) sa ngã

39
New cards

discriminate

(v) phân biệt; phân biệt đối xử

40
New cards

ethical

(adj) thuộc về đạo đức, có đạo đức

41
New cards

far-fetched

(adj) gượng gạo, không tự nhiên, cường điệu

42
New cards

taxpayer

n. người đóng thuế

43
New cards

deprive ( deprive sb/sth of sth)

(v) tước đoạt, lấy đi, cách chức

lấy đi của ai cái gì

44
New cards

literally

(adv) thật vậy, theo nghĩa đen

45
New cards

spirit

(n) tinh thần, tâm hồn, linh hồn

46
New cards

authority

(n) uy quyền, quyền lực, người có quyền ra lệnh, tài liệu làm căn cứ, căn cứ

47
New cards

Superior

(adj) cao hơn, chất lượng cao, giỏi hơn

(n) cấp trên

48
New cards

abuse of power

lạm dụng quyền lực, sức mạnh

49
New cards

abuse

n. lộng hành, lạm dụng