1/48
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
police
(v) kiểm soát, giám sát
with one astonishing feat after another
với hết kỳ tích đáng kinh ngạc này đến kỳ tích đáng kinh ngạc khác
prodigious
(adj) phi thường
accomplishment
(n) thành tựu, sự hoàn thành
specialized
(adj) chuyên môn, chuyên dụng, tính chuyên môn hóa, (thuộc) chuyên gia
restriction
(n) sự hạn chế. sự giới hạn
tackle
(v, n) giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
free of
(phr) thoát khỏi, không có
constraint on sth/sb
(collo) hạn chế, giới hạn cái gì
restrict
(v) hạn chế, giới hạn
dimension
(n) kích thước (dài, rộng, cao...)
birth canal
(nphr) cổ tử cung
handicap
(n) sự cản trở, điều bất lợi
incredibly
adv. đáng ngạc nhiên, ko thể nào, ko thể tin đc
Webb Space Telescope
KÍnh viễn vọng không gian
accelerate
(v) Thúc đẩy, đẩy nhanh, tăng tốc
worthwhile
(adj) đáng giá, xứng đáng
specify
(v) chỉ rõ, định rõ
folklore
(n) văn hóa dân gian
intend
(v) có ý định, có ý muốn, dành cho
creature
(n) sinh vật, loài vật, tác phẩm
amplify
(v) mở rộng, phóng đại, làm cho rộng ra, nói khoácfa
fallible
(adj) có thể phạm sai lầm, có thể hỏng, làm hư được
ethically
(adv) về mặt đạo đức, hợp luân thường đạo lý
cognitively
(adj) về mặt đến nhận thức
moral
(adj.) (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức, (n) bài học, lời răn dạy, đức hạnh
Trough
máng ăn
route
n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
steer
(v) hướng dẫn, lái (tàu, ô tô..)
(n) lời gợi ý, bò, trâu đực non
utopian
(adj) không tưởng, duy tâm, tuyệt vời, lý tưởng
sufficient
(adj) đủ, có thẩm quyền, có khả năng
tribal
(adj) thuộc về bộ lạc
ideal
(adj) lý tưởng, tồn tại trong tưởng tượng, thuộc quan niệm
(n) lý tưởng
suffering
(n) sự đau đớn, sự đau khổ
indirectly
(adv) gián tiếp
gatekeeper
(n) người giữ cổng
sacrifice
(n) sự hy sinh, sự từ bỏ cái này lấy cái khác có giá trị hơn, sự cúng thần
(v) cúng
lapse
(n) Sự lầm lẫn, sai sót, sa ngã, suy đồi
(v) sa ngã
discriminate
(v) phân biệt; phân biệt đối xử
ethical
(adj) thuộc về đạo đức, có đạo đức
far-fetched
(adj) gượng gạo, không tự nhiên, cường điệu
taxpayer
n. người đóng thuế
deprive ( deprive sb/sth of sth)
(v) tước đoạt, lấy đi, cách chức
lấy đi của ai cái gì
literally
(adv) thật vậy, theo nghĩa đen
spirit
(n) tinh thần, tâm hồn, linh hồn
authority
(n) uy quyền, quyền lực, người có quyền ra lệnh, tài liệu làm căn cứ, căn cứ
Superior
(adj) cao hơn, chất lượng cao, giỏi hơn
(n) cấp trên
abuse of power
lạm dụng quyền lực, sức mạnh
abuse
n. lộng hành, lạm dụng