1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1 adoring fans
Fan cuồng
2 background music
Nhạc nền
4 classical music
Nhạc cổ điển
3 a catchy tune
Một giai điệu dễ nhớ
5 to download tracks
Tải bài hát từ internet
6 to have a great voice
Có giọng hát tuyệt vời
7 to go on tour
Thực hiện tua lưu diễn
8 a huge following
Một lương fan lớn
9 live music
Nhạc sống (hát trực tiếp, không qua thu âm)
10 live performance
Nhạc sống (hát và biểu diễn trực tiếp, không qua thu âm hay ghi hình)
11 a massive hit
Bản thu bán được nhiều bản
12 a music festival
Lễ hôi âm nhạc
13 musical talent
Tài năng âm nhạc
14 to be/sing out of tune
Hát lạc giọng
15 a piece of music
Một đoạn nhạc
16 to play by ear
Chơi nhạc cụ mà không cần nhìn bản nhạc
17 a pop group
Nhóm nhạc pop
18 to read music
Đọc hiểu bản nhạc
19 a rock band
Một ban nhạc rock
20 to sing along to
Hát cùng ai đó...
21 a sing-song
Hát cùng người khác
22 a slow number
Giai điệu chậm rãi
23 to take up a musical instrument
Học chơi một loại nhạc cụ
24 taste in music
Thể loại nhạc ưa thích
25 to be tone deaf
Không phân biệt được những nốt nhạc khác nhau trong bản nhạc