CNN - TEST 7

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

benevolent

= magnanimous

1 / 35

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

36 Terms

1

benevolent

= magnanimous

(a) nhân từ

= kind and helpful

New cards
2

denounce for

= criticise for

chỉ trích

New cards
3

commend one’s on/for

khen ngợi

New cards
4

erudite

= knowledgeable

(a) uyên bác, am hiểu rộng

New cards
5

shrewd

(a) thông minh

New cards
6

voracious

(a) ham ăn, háu ăn

New cards
7

vivacious

(a) nhiều năng lượng, cuốn hút, đam mê (describe about a girl)

New cards
8

nihilistic

(a) chủ nghĩa hư vô, tín ngưỡng

New cards
9

gullible

(a) nhẹ dạ cả tin

New cards
10

comprehensive

= thorough

sâu rộng, chuyên sâu

New cards
11

casual

(a) bình thường

New cards
12

superficial

(a) chỉ được bề nổi, không có chiều sâu hay hiểu rộng

New cards
13

docile

= subservient

= obsequious

ngoan ngoãn nghe lời, dễ chỉ bảo

New cards
14

mutinous

không nghe lời

New cards
15

by the skin of one’s teeth

chỉ vừa đủ thì giờ để làm một điều gì, hay hoàn thành một điều gì trong gang tấc.

New cards
16

a narrow escape

→ I had a ….

Suýt nữa thì tôi đã bị tóm

New cards
17

usher in

khởi đầu cho

New cards
18

gleaming

lung linh, bóng lóa

New cards
19

glitter

<p></p>
New cards
20

shimmer

New cards
21

a good deal of

1 lượng nhiều

New cards
22

an outbreaks of rain

mưa lớn đột ngột

New cards
23

a sting in a tail of sth/ in one’s tail

1 cái gì lúc đầu chưa rõ, còn ngờ vực nhưng đang dần sáng tỏ

New cards
24

lead up to

Hướng câu chuyện về (một vấn đề). Chuẩn bị cho (một cái gì).

New cards
25

exceeded

vượt quá

New cards
26

deposit

(1) được đặt vào, thiết lập ở 1 bố cảnh cụ thể

(2) tiền cọc nhà

New cards
27

My abject apologies

tôi rất lấy làm xin lỗi

New cards
28

slip one’s mind

quên béng mất

New cards
29

an authority on = an expert on

chuyên gia ở lĩnh vực…

New cards
30

split one’s sides

Cười vỡ bụng.

New cards
31

On pins and needles

= On tenterhooks

chờ đợi trong sự lo lắng, bồn chồn

New cards
32

be at loggerheads

bất đồng/ mâu thuẫn

New cards
33

eradicate

phá hủy

New cards
34

be plagued with

bị gây rắc rối với/ gặp rắc rối với

New cards
35

an ardent hope for

khát khao mãnh liệt đối với

New cards
36

conductive to

biến một tình huống nhất định thành khả thi

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 233 people
... ago
4.9(8)
note Note
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 64 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 180 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (33)
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (38)
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (114)
studied byStudied by 25 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (80)
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (129)
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (139)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
robot