1/19
1. 图书馆 – Túshū guǎn – thư viện 2. 换 – Huàn – đổi, trả 3. 小姐 – Xiǎojiě – tiểu thư, cô gái (chưa chồng) 4. 营业员 – Yíngyèyuán – nhân viên, người bán hàng 5. 人民币 – Rénmínbì – nhân dân tệ (tiền của TQ) 6. 人民 – Rénmín – nhân dân (民 dân – dân đen, dân chúng) 7. 美元 – Měiyuán – đồng đô la mỹ (USD) 8. 港币 – Gǎngbì – Đô la Hongkong 9. 日元 – Rì yuán – Đồng Yên của Nhật 10. 欧元 – Ōuyuán – Euro – Đồng tiền của liên minh châu âu EU 11. 越南盾 – VNĐ 12. 等 – Děng – chờ, đợi 13. 一会儿 – Yīhuǐ’er – một lúc, một lát, môt tẹo 14. 数 – shu3 – đếm 15. 先生 – Xiānshēng – ông, ngài, mr…. 16. 英镑 – yīngbàng – bảng Anh 17. 马克 – mǎkè – Đồng Mác Đức 18. 法郎 – Fǎláng – Frăng Pháp
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
下午
上午
图书馆
要
换
小姐
营业员
人民币
人民
百
千
万
美元
港币
日元
欧元
等
一会 儿
先生
数