汉语教程 - Lesson 9: 我换人民币

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/19

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

1. 图书馆 – Túshū guǎn – thư viện 2. 换 – Huàn – đổi, trả 3. 小姐 – Xiǎojiě – tiểu thư, cô gái (chưa chồng) 4. 营业员 – Yíngyèyuán – nhân viên, người bán hàng 5. 人民币 – Rénmínbì – nhân dân tệ (tiền của TQ) 6. 人民 – Rénmín – nhân dân (民 dân – dân đen, dân chúng) 7. 美元 – Měiyuán – đồng đô la mỹ (USD) 8. 港币 – Gǎngbì – Đô la Hongkong 9. 日元 – Rì yuán – Đồng Yên của Nhật 10. 欧元 – Ōuyuán – Euro – Đồng tiền của liên minh châu âu EU 11. 越南盾 – VNĐ 12. 等 – Děng – chờ, đợi 13. 一会儿 – Yīhuǐ’er – một lúc, một lát, môt tẹo 14. 数 – shu3 – đếm 15. 先生 – Xiānshēng – ông, ngài, mr…. 16. 英镑 – yīngbàng – bảng Anh 17. 马克 – mǎkè – Đồng Mác Đức 18. 法郎 – Fǎláng – Frăng Pháp

Chinese

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

下午

2
New cards

上午

3
New cards

图书馆

4
New cards

5
New cards

6
New cards

小姐

7
New cards

营业员

8
New cards

人民币

9
New cards

人民

10
New cards

11
New cards

12
New cards

13
New cards

美元

14
New cards

港币

15
New cards

日元

16
New cards

欧元

17
New cards

18
New cards

一会 儿

19
New cards

先生

20
New cards