1/19
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Indicate
(v): Chỉ ra (việc gì đúng)
Argue
(v): tranh luận, tranh cãi
/a:gju/
Purchase
(v): mua
Synonym: Buy
Select
(v): lựa chọn
Policy
(n): chính sách
Effort
(n): Sự cố gắng, nỗ lực
Mention
(v): đề cập tới
Nervous
(adj): lo lắng
Discribe
(v): mô tả, miêu tả
Appropciate to
(adj): thích hợp
Reside
(v): cư trú, sinh sống
Appreciate
(v): đáng giá cao, trân trọng
Average
(adj): bình thường, trung bình
Pattern
(n): mẫu, kiểu
Seprate
(adj): riêng biệt, tách biệt
Remain
(v): vẫn, còn lại
Predict
(v): dự đoán, dự báo
Suppose
(v): cho rằng
Position
(n): chỗ, vị trí
extreme
(adj): vô cùng, cực độ