1/34
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Indicate
(v): Chỉ ra (việc gì đúng)
Argue
(v): tranh luận, tranh cãi
/a:gju/
Purchase
(v): mua
Synonym: Buy
Select
(v): lựa chọn
Policy
(n): chính sách
Effort
(n): Sự cố gắng, nỗ lực
Mention
(v): đề cập tới
Nervous
(adj): lo lắng
Discribe
(v): mô tả, miêu tả
Appropciate to
(adj): thích hợp
Reside
(v): cư trú, sinh sống
Appreciate
(v): đáng giá cao, trân trọng
Average
(adj): bình thường, trung bình
Pattern
(n): mẫu, kiểu
Seprate
(adj): riêng biệt, tách biệt
Remain
(v): vẫn, còn lại
Predict
(v): dự đoán, dự báo
Suppose
(v): cho rằng
Position
(n): chỗ, vị trí
extreme
(adj): vô cùng, cực độ
Enthusiasm
Sự nhiệt huyết
Ingredient
Nguyên liệu
Repetive
Lặp đi lặp lại
Infectitious
Lây nhiễm
Defense
Phòng thủ
Contain
Bao gồm, chứa đựng
Hire
=employ: tuyển dụng
Argue over something
Trang cãi về điều gì
Hold a view about
Có quan điểm về
Share one’s view
Có chung quan điểm với ai
Suit one’s need
Phù hợp với nhu cầu
Bridge the gap
Rút ngắn khoảng cách
Mutual love
Tình yêu thương lẫn nhau
Facility
Thiết bị
Hopeless