Stonehenge

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/63

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards

archaeologist (n) /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/

nhà khảo cổ học

2
New cards

puzzle over

hoang mang, bối rối

3
New cards

monument (n)

di tích, công trình tưởng niệm

4
New cards

erect (v) /ɪˈrekt/

dựng thẳng đứng

5
New cards

circular (adj)

vòng tròn

6
New cards

ruin (n) /ˈruːɪn/

phế tích, đống đổ nát

7
New cards

primitive (adj) /ˈprɪmətɪv/

nguyên thủy, ban sơ

8
New cards

fashion (v)

cấu tạo, tạo thành

9
New cards

antler (n) /ˈæntlər/

gạc (huơu, nai)

10
New cards

ditch (n)

bãi, mương

11
New cards

henge (n)

vòng tròn

12
New cards

pit (n)

hố sâu, hầm, mỏ

13
New cards

hoist (v) /hɔɪst/

kéo, cẩu, nhấc bổng lên

14
New cards

horseshoe (n)

móng ngựa

15
New cards

formation (n)

hình dạng, sự hình thành

16
New cards

sophisticated (n) /səˈfɪstɪkeɪtɪd/

cầu kì, phức tạp, tinh vi

17
New cards

haul (v)

kéo, vận chuyển

18
New cards

boulder (n) /ˈbəʊldər/

tảng đá

19
New cards

sledge (n) /sledʒ/

xe trượt tuyết

20
New cards

roller (n)

xe lăn, con lăn, trục lăn,…

21
New cards

lug (v)

kéo lê, kéo mạnh

22
New cards

raft (n)

bè, máng (gỗ, nứa,…)

23
New cards

plain (n)

đồng bằng

24
New cards

tow (v)

kéo tàu thuyền bằng dây thừng, xích

25
New cards

fleet (n)

hạm đội, đội tàu, máy bay….

26
New cards

vessel (n) /ˈvesl/

thuyền lớn, tàu lớn

27
New cards

hypothesis (n) /haɪˈpɒθəsɪs/

giả thuyết

28
New cards

bearing (n) /ˈbeərɪŋ/

sự mang

29
New cards

grooved (adj) /ɡruːvd/

có rãnh, khe

30
New cards

plank (n)

tấm ván

31
New cards

ox (n) /ɒks/

con bò đực

32
New cards

industrious (adj) /ɪnˈdʌstriəs/

cần cù, siêng năng

33
New cards

cart (v)

chở bằng xe bò, xe ngựa

34
New cards

phase (n)

giai đoạn, thời kì

35
New cards

outer (adj)

ở phía ngoài

36
New cards

crescent (n) /ˈkresnt/

hình lưỡi liềm

37
New cards

assemble (v) /əˈsembl/

lắp ráp, sắp xếp

38
New cards

reposition (v)

thay đổi vị trí

39
New cards

druid (n) /ˈdruːɪd/

tu sĩ của một tôn giáo cổ Celtic

40
New cards

religious (adj)

thuộc tôn giáo, tín ngưỡng

41
New cards

judicial (adj) /dʒuˈdɪʃl/

thuộc pháp luật, tư pháp

42
New cards

political (adj) /pəˈlɪtɪkl/

thuộc về chính trị

43
New cards

antiquarian (adj) /ˌæntɪˈkweriən/

liên quan đến nghiên cứu, sưu tầm đồ cổ

44
New cards

unearth (v) /ʌnˈɜːθ/

đào lên, khai quật

45
New cards

inhabit (v) /ɪnˈhæbɪt/

trú ngụ

46
New cards

distinct (adj)

riêng biệt, khác biệt, khác nhau

47
New cards

tribe (n)

bộ tộc, bộ lạc

48
New cards

undertake (v)

đảm nhận, đảm trách

49
New cards

agrarian (adj) /əˈɡreriən/

thuộc ruộng đất, nông nghiệp

50
New cards

artefact (n) /ˈɑːtɪfækt/

cổ vật, đồ tạo tác

51
New cards

indigenous (adj) /ɪnˈdɪdʒənəs/

bản xứ, bản địa

52
New cards

isle (n) /aɪl/

đảo

53
New cards

communal (adj)

thuộc cộng đồng, công cộng

54
New cards

immigrant (n) /ˈɪmɪɡrənt/

dân nhập cư

55
New cards

maintain that

vẫn cho rằng

56
New cards

descended from (v)

có nguồn gốc từ

57
New cards

consensus (n) /kənˈsensəs/

sự đồng lòng, nhất trí, đồng tâm

58
New cards

cluster (n)

đám, cụm, đàn, bầy

59
New cards

astrological (adj)

thuộc chiêm tinh

60
New cards

critic (n) /ˈkrɪtɪk/

nhà phê bình

61
New cards

obscure (v) /əbˈskjʊə(r)/

che khuất, che đậy, mờ mịt, mơ hồ

62
New cards

human remain (n)

phần hài cốt

63
New cards

speculate (v) /ˈspekjuleɪt/

suy đoán, nghiên cứu

64
New cards

curative (adj) /ˈkjʊrətɪv/

trị bệnh, chữa bệnh