1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
archaeologist (n) /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/
nhà khảo cổ học
puzzle over
hoang mang, bối rối
monument (n)
di tích, công trình tưởng niệm
erect (v) /ɪˈrekt/
dựng thẳng đứng
circular (adj)
vòng tròn
ruin (n) /ˈruːɪn/
phế tích, đống đổ nát
primitive (adj) /ˈprɪmətɪv/
nguyên thủy, ban sơ
fashion (v)
cấu tạo, tạo thành
antler (n) /ˈæntlər/
gạc (huơu, nai)
ditch (n)
bãi, mương
henge (n)
vòng tròn
pit (n)
hố sâu, hầm, mỏ
hoist (v) /hɔɪst/
kéo, cẩu, nhấc bổng lên
horseshoe (n)
móng ngựa
formation (n)
hình dạng, sự hình thành
sophisticated (n) /səˈfɪstɪkeɪtɪd/
cầu kì, phức tạp, tinh vi
haul (v)
kéo, vận chuyển
boulder (n) /ˈbəʊldər/
tảng đá
sledge (n) /sledʒ/
xe trượt tuyết
roller (n)
xe lăn, con lăn, trục lăn,…
lug (v)
kéo lê, kéo mạnh
raft (n)
bè, máng (gỗ, nứa,…)
plain (n)
đồng bằng
tow (v)
kéo tàu thuyền bằng dây thừng, xích
fleet (n)
hạm đội, đội tàu, máy bay….
vessel (n) /ˈvesl/
thuyền lớn, tàu lớn
hypothesis (n) /haɪˈpɒθəsɪs/
giả thuyết
bearing (n) /ˈbeərɪŋ/
sự mang
grooved (adj) /ɡruːvd/
có rãnh, khe
plank (n)
tấm ván
ox (n) /ɒks/
con bò đực
industrious (adj) /ɪnˈdʌstriəs/
cần cù, siêng năng
cart (v)
chở bằng xe bò, xe ngựa
phase (n)
giai đoạn, thời kì
outer (adj)
ở phía ngoài
crescent (n) /ˈkresnt/
hình lưỡi liềm
assemble (v) /əˈsembl/
lắp ráp, sắp xếp
reposition (v)
thay đổi vị trí
druid (n) /ˈdruːɪd/
tu sĩ của một tôn giáo cổ Celtic
religious (adj)
thuộc tôn giáo, tín ngưỡng
judicial (adj) /dʒuˈdɪʃl/
thuộc pháp luật, tư pháp
political (adj) /pəˈlɪtɪkl/
thuộc về chính trị
antiquarian (adj) /ˌæntɪˈkweriən/
liên quan đến nghiên cứu, sưu tầm đồ cổ
unearth (v) /ʌnˈɜːθ/
đào lên, khai quật
inhabit (v) /ɪnˈhæbɪt/
trú ngụ
distinct (adj)
riêng biệt, khác biệt, khác nhau
tribe (n)
bộ tộc, bộ lạc
undertake (v)
đảm nhận, đảm trách
agrarian (adj) /əˈɡreriən/
thuộc ruộng đất, nông nghiệp
artefact (n) /ˈɑːtɪfækt/
cổ vật, đồ tạo tác
indigenous (adj) /ɪnˈdɪdʒənəs/
bản xứ, bản địa
isle (n) /aɪl/
đảo
communal (adj)
thuộc cộng đồng, công cộng
immigrant (n) /ˈɪmɪɡrənt/
dân nhập cư
maintain that
vẫn cho rằng
descended from (v)
có nguồn gốc từ
consensus (n) /kənˈsensəs/
sự đồng lòng, nhất trí, đồng tâm
cluster (n)
đám, cụm, đàn, bầy
astrological (adj)
thuộc chiêm tinh
critic (n) /ˈkrɪtɪk/
nhà phê bình
obscure (v) /əbˈskjʊə(r)/
che khuất, che đậy, mờ mịt, mơ hồ
human remain (n)
phần hài cốt
speculate (v) /ˈspekjuleɪt/
suy đoán, nghiên cứu
curative (adj) /ˈkjʊrətɪv/
trị bệnh, chữa bệnh