1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
安静 (ānjìng)
yên tĩnh, yên lặng
选择 (xuǎnzé)
lựa chọn
又 (yòu)
lại
动物 (dòngwù)
động vật
见面 (jiàn miàn)
gặp mặt (động từ ly hợp)
可乐 (kě lè)
cô ca
马上 (mǎshàng)
lập tức, ngay
一会儿 (yíhuìr)
một lúc, một lát
洗手间 (xǐshǒujiān)
nhà vệ sinh
老 (lǎo)
cũ, già
几乎 (jīhū)
hầu như, gần như
变化 (biànhuà)
biến hóa. thay đổi
健康 (jiànkāng)
khoẻ mạnh
重要 (zhòngyào)
quan trọng
满意 (mǎnyì)
hài lòng, vừa ý
电梯 (diàntī)
thang máy
层 (céng)
tầng, lầu
害怕 (hàipà)
sợ hãi
熊猫 (xióngmāo)
gấu trúc