1/83
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ambition ( n )
hoài bão , khát vọng , tham vọng
application ( n )
đơn xin , ứng dụng ( app )
bank account ( n phr )
tài khoản ngân hàng
boss ( n )
ông chủ
career ( n )
nghề nghiệp
colleague ( n ) /ˈkɒl.iːɡ/
đồng nghiệp
company ( n )
công ty
contract ( n )
hợp đồng
department ( n )
bộ phận
deserve ( v )
xứng đáng
earn ( v )
kiếm ( tiền )
fame ( n )
tiếng tăm
goal ( n )
mục tiêu
impress ( v )
gây ấn tượng
income ( n )
thu nhập
industry ( n )
công nghiệp
interview ( v , n )
phỏng vấn
leader ( n )
trưởng nhóm
manager ( n )
quản lý
pension ( n )
tiền trợ cấp , lương hưu
poverty ( n )
sự nghèo đói
pressure ( n )
áp lực
previous ( adj ) |
trước
profession ( n )
nghề nghiệp
retire ( v )
nghỉ hưu
salary ( n )
tiền lương
staff ( n )
nhân viên
strike ( n )
đình công
tax ( v , n )
thuế
wealthy ( adj )
thịnh vượng, giàu
call off (phr v)
hủy bỏ
give back (phr v)
trả lại ( đồ mượn )
go on (phr v)
xảy ra
put off (phr v)
hoãn lại ( put sth off )
set up (phr v)
bắt đầu ( vận hành công ty , tổ chức )
stay up (phr v)
đi ngủ trễ
take away (phr v)
loại bỏ
take over (phr v)
tiếp quản ( doanh nghiệp ... )
at the moment
vào lúc này
in charge ( of )
phụ trách
on business
vì công việc , phục vụ công tác
on strike
đình công
on time
đúng giờ
on / off duty
bỏ trong ca trực ( hết ca trực )
assist ( v )
giúp đỡ
assistant ( n )
người giúp đỡ
assistance ( n )
sự hỗ trợ
beg ( v )
khẩn cầu
beggar ( n )
người ăn mày
boss ( n )
chủ
bossy ( adj )
hóng hách
occupy (v)
chiếm giữ ( nghề nghiệp)
occupation ( n )
nghề nghiệp
employ ( v )
thuê
employment ( n )
sự làm công , việc làm
unemployment ( n )
thất nghiệp
employer ( n )
người thuê lao động
employee ( n )
người lao động
unemployed ( adj )
thất nghiệp
( n ) fame
tiếng tăm
famous ( adj )
nổi tiếng
office ( n )
văn phòng
officer ( n )
công chức
( un ) official ( adj )
( không ) chính quy
retire ( v )
nghỉ hưu
retirement ( n )
sự nghỉ việc
save ( v )
tiết kiệm, cứu
( adj ) safe
an toàn
unsafe ( adj )
không an toàn
safety ( n )
an toàn
succeed ( v )
kế tục , kế nhiệm
success ( n )
thành công
( un ) successful ( adj )
( không ) thành công
careful with ( adj )
cẩn thận với ...
difficult for ( adj )
khó với ...
fed up with ( adj )
chán ngán ...
ready for ( adj )
sẵn sàng ...
responsible for ( adj )
chịu trách nhiệm cho ...
apply for (v)
ứng tuyển cho ...
depend on (v)
phụ thuộc
inform sb about (v)
thông báo cho ai về
refer to (v)
Đối chiếu , nhìn nhận , ...
work as (v)
làm việc với tư cách ...
work for (v)
làm cho