1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
relieved
a.an tâm,nhẹ nhõm
locksmith
n.thợ khóa
estate agent
np.đại lý bất động sản
surfing instructor
(phr.n): người hướng dẫn lướt sóng
police officer
n.cảnh sát
overestimate
v.đánh giá quá cao
cross
a.bực mình tức giận
n.băng qua
lottery
n.vé xổ số
astonishing
a.kinh ngạc
panic
a.sự hoảng loạn
stereotype
(n): khuôn mẫu, rập khuôn.
help sb with sth
Giúp ai việc gì (= Give sb a hand with sth)
adjust to sth
Trở nên, làm cho thích hợp, điều chỉnh cho phù hợp
appeal to sb for sth
hấp dẫn ai
on end
liền,liên tục
be available for
sẵn sàng cho việc gì
get in touch with so
liên lạc với ai
get into debt
nợ nần
make a note of sth
ghi chú nhanh lại cái gì
offer so a job
Đề xuất cho ai 1 công việc
send in an application
gửi đơn xin việc
take a day off
nghỉ một ngày
compare A to/with B
so sánh A với B
do revision
ôn tập
get back to
quay trở lại
have a word with so
nói chuyện với ai
tell a lie
tell the truth
nói dối
nói sự thật
make an excuse
viện lý do
give so a call
gọi điện cho ai
make noise
Làm ồn ào, làm náo nhiệt
genetic disorder
rối loạn di truyền
in general=on the whole
nhìn chung,tổng quát
find so/sth adj
thấy ai đó như thế nào
decide to do sth
quyết định làm gì
Đang học (1)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!