1/6
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
credential
(n): thông tin xác thực, giấy chứng nhận
firsthand
(adj): trực tiếp, mắt thấy tai nghe
hiring committee
(phr): hội đồng tuyển dụng
not to mention
(phr): không đề cập đến
on occasion
(phr): nhân dịp
overqualified
(adj): có thừa năng lực, trình độ
screening
(n): sự sàng lọc, sự phân loại