New words (7)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards
The book had a profound impact on me
Cuốn sách đã có ảnh hưởng sâu sắc đến tôi.
2
New cards
Many children in poor areas suffer from malnutrition
Nhiều trẻ em ở vùng nghèo bị suy dinh dưỡng.
3
New cards
Overeating can lead to serious health problems
Ăn quá nhiều có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
4
New cards
They live on a small pension
Họ sống bằng tiền lương hưu ít ỏi.
5
New cards
Don’t put the blame on me
Đừng đổ lỗi cho tôi.
6
New cards
He took the blame for the mistake
Anh ấy đã nhận lỗi về sai lầm đó.
7
New cards
Can you imagine living on a desert island
Bạn có thể tưởng tượng sống trên một hòn đảo hoang không?
8
New cards
They decorated the room with balloons for the party
Họ trang trí phòng bằng bóng bay cho bữa tiệc.
9
New cards
The new software facilitates communication between teams
Phần mềm mới giúp giao tiếp giữa các nhóm dễ dàng hơn.
10
New cards
Always take precautions when handling chemicals
Luôn đề phòng khi xử lý hóa chất.
11
New cards
The new system enables users to access data remotely
Hệ thống mới giúp người dùng truy cập dữ liệu từ xa.
12
New cards
He became defensive when questioned about the project
Anh ấy trở nên phòng thủ khi bị chất vấn về dự án.
13
New cards
The company is trying to meet demand for eco-friendly products
Công ty đang cố gắng đáp ứng nhu cầu sản phẩm thân thiện môi trường.
14
New cards
The necklace is priceless to her because it belonged to her mother
Chiếc vòng cổ vô giá đối với cô vì nó thuộc về mẹ cô.
15
New cards
Without the key, the map is valueless
Không có chìa khóa, bản đồ trở nên vô giá trị.
16
New cards
The artist was commissioned to create a mural for the town hall
Họa sĩ được ủy nhiệm vẽ bức tranh tường cho tòa thị chính.
17
New cards
He broke the vase by deliberately knocking it over
Anh ấy làm vỡ bình hoa một cách có chủ ý.
18
New cards
He felt humiliated when he forgot his lines on stage
Anh ấy cảm thấy bị làm nhục khi quên lời thoại trên sân khấu.
19
New cards
I’m at a loose end this afternoon
do you want to hang out?
20
New cards
The teacher was praising the students for their hard work
Giáo viên đang khen ngợi học sinh vì sự chăm chỉ của họ.
21
New cards
She leads a healthy life by exercising regularly
Cô ấy sống một cuộc sống lành mạnh bằng cách tập thể dục thường xuyên.
22
New cards
Only a handful of students attended the lecture
Chỉ có một vài học sinh tham dự bài giảng.
23
New cards
She is getting on well in her new job
Cô ấy đang thành công trong công việc mới.
24
New cards
I ran into an old friend at the supermarket yesterday
Hôm qua tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị.
25
New cards
The teacher encourages reading regularly
Giáo viên khuyến khích việc đọc sách thường xuyên.
26
New cards
Parents should encourage children to try new things
Cha mẹ nên khuyến khích con cái thử những điều mới.
27
New cards
The labour required to build the house was enormous
Công việc lao động để xây nhà rất nặng nhọc.
28
New cards
The company decided to relocate its headquarters to another city
Công ty quyết định di chuyển trụ sở chính đến thành phố khác.
29
New cards
The hotel offers many amenities such as a pool and gym
Khách sạn cung cấp nhiều tiện nghi như hồ bơi và phòng tập gym.
30
New cards
The company is very responsive to customer complaints
Công ty rất nhạy bén trong việc xử lý khiếu nại khách hàng.
31
New cards
The museum's showpiece is a rare ancient sculpture
Vật trưng bày tiêu biểu của bảo tàng là một bức tượng cổ hiếm.
32
New cards
She is new to the job but learns quickly
Cô ấy mới làm công việc này nhưng học rất nhanh.
33
New cards
I'll give you a ring later to discuss the details
Tôi sẽ gọi điện cho bạn sau để bàn về chi tiết.
34
New cards
This job involves traveling to different countries
Công việc này bao gồm việc đi công tác ở các nước khác nhau.
35
New cards
This jacket is made of durable material
Chiếc áo khoác này được làm từ chất liệu bền.
36
New cards
The existence of life on other planets is still a mystery
Sự tồn tại của sự sống trên các hành tinh khác vẫn là điều bí ẩn.
37
New cards
We promised to keep in touch after graduation
Chúng tôi hứa sẽ giữ liên lạc sau khi tốt nghiệp.
38
New cards
You can go out, provided that you finish your homework first
Bạn có thể ra ngoài, miễn là bạn làm xong bài tập trước.
39
New cards
Given that it’s raining, we should stay indoors
Vì trời đang mưa, chúng ta nên ở trong nhà.
40
New cards
He proposed a radical solution to the crisis
Anh ấy đề xuất một giải pháp triệt để cho cuộc khủng hoảng.
41
New cards
She felt obliged to help her friend move house
Cô ấy cảm thấy có nghĩa vụ giúp bạn chuyển nhà.
42
New cards
The government mandated new safety regulations
Chính phủ đã ban hành các quy định an toàn mới.
43
New cards
Many people are sceptical about the benefits of the product
Nhiều người hoài nghi về lợi ích của sản phẩm đó.
44
New cards
He decided to study abroad next year
Anh ấy quyết định đi du học vào năm sau.
45
New cards
We plan to pay a visit to our grandparents this weekend
Chúng tôi dự định đến thăm ông bà vào cuối tuần này.
46
New cards
This product contains no artificial preservatives
Sản phẩm này không chứa chất bảo quản nhân tạo.
47
New cards
Don’t oversimplify such a complex issue
Đừng đơn giản hóa một vấn đề phức tạp như vậy.
48
New cards
The onlookers were shocked by the sudden accident
Những người đứng xem bị sốc bởi tai nạn bất ngờ.
49
New cards
Thousands of spectators attended the football match
Hàng ngàn khán giả đã đến xem trận bóng đá.
50
New cards
The police are asking for witnesses to come forward
Cảnh sát đang kêu gọi các nhân chứng ra trình báo.
51
New cards
Festivals are a great way to bring people together
Các lễ hội là cách tuyệt vời để gắn kết mọi người.
52
New cards
Her beliefs are rooted in her family traditions
Niềm tin của cô ấy bắt nguồn từ truyền thống gia đình.
53
New cards
She got full credit for the successful project
Cô ấy được công nhận đầy đủ cho dự án thành công.
54
New cards
The company is leveraging technology to improve customer service
Công ty đang tận dụng công nghệ để cải thiện dịch vụ khách hàng.
55
New cards
The town was struck by a powerful storm last night
Thị trấn đã bị ảnh hưởng bởi cơn bão lớn tối qua.
56
New cards
He is reticent about his personal life
Anh ấy rất kín tiếng về đời sống cá nhân.
57
New cards
Good teachers instil confidence in their students
Những giáo viên tốt truyền cho học sinh sự tự tin.
58
New cards
His rude behavior only exacerbates the conflict
Hành vi thô lỗ của anh ta chỉ làm xung đột thêm trầm trọng.
59
New cards
The system needs a robust security strategy
Hệ thống cần một chiến lược bảo mật mạnh mẽ.
60
New cards
Be careful with that vase — it’s very fragile
Cẩn thận với chiếc bình đó – nó rất dễ vỡ.
61
New cards
They live in a harmonious family environment
Họ sống trong một môi trường gia đình hòa thuận.
62
New cards
Only employees can get access to the server room
Chỉ nhân viên mới được truy cập vào phòng máy chủ.
63
New cards
All of a sudden, it started to rain heavily
Bất ngờ trời mưa rất to.
64
New cards
He is known as a famous architect
Anh ấy được biết đến là một kiến trúc sư nổi tiếng.
65
New cards
This city is known for its beautiful beaches
Thành phố này nổi tiếng vì những bãi biển đẹp.
66
New cards
Have you seen the latest iPhone model
Bạn đã thấy mẫu iPhone mới nhất chưa?
67
New cards
I haven't seen him lately
Gần đây tôi không gặp anh ấy.
68
New cards
Can you do me a favour and close the door
Bạn giúp tôi đóng cửa lại được không?
69
New cards
She could barely walk after the injury
Cô ấy hầu như không thể đi sau chấn thương.
70
New cards
I hardly slept last night
Tối qua tôi hầu như không ngủ.
71
New cards
This software is compatible with Windows 11
Phần mềm này tương thích với Windows 11.
72
New cards
Honesty and patience are important leadership qualities
Trung thực và kiên nhẫn là những phẩm chất lãnh đạo quan trọng.
73
New cards
They don’t take reservations on weekends
Họ không nhận đặt chỗ vào cuối tuần.
74
New cards
She spotted a mistake in the report
Cô ấy phát hiện một lỗi trong bản báo cáo.
75
New cards
I’m inclined to agree with you
Tôi có xu hướng đồng ý với bạn.
76
New cards
The hotel room is overlooking the ocean
Phòng khách sạn nhìn ra biển.
77
New cards
We share the same view on climate change
Chúng tôi có cùng quan điểm về biến đổi khí hậu.
78
New cards
His tactics helped the team win the game
Chiến thuật của anh ấy đã giúp đội giành chiến thắng.
79
New cards
The new law brought about significant changes
Luật mới đã mang lại những thay đổi đáng kể.