1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
苍蝇
ruồi, nhặng
饱经沧桑
nếm đủ mùi đời
草案
dự thảo
侧重
chú trọng về, nghiêng về
层出不穷
nhiều không kể xiết
差错
sai sót, nhầm lẫn
(出差错)
查处
调查和处理
搀
dìu, đỡ
诧异
ngạc nhiên, kinh ngạc ( chàyì )
产值
sản lượng, giá trị sản xuất
阐述
trình bày, nêu rõ
颤抖
run rẩy
长期以来
từ lâu nay
长足
进展迅速的
偿还
bồi hoàn, trả nợ
敞开
打开、大开
(~大门、~心扉、~怀抱、~视野、~胸怀)
铲子
cái xẻng
畅谈
尽情地谈
彻夜
cả đêm, thâu đêm
彻夜不眠
衬托
làm nổi bật lên
沉甸甸
nặng trình trịch
沉淀
lắng xuống, lắng đọng
沉浸
chìm đắm
陈列(v)
trưng bày
沉着
vững vàng, bình tĩnh (khi đối mặt với khó khăn, tình huống nào đó)
自学成才
tự học thành tài
成年(adj)
quanh năm
成群结队
kết bè kết đội
成天
cả ngày
诚挚
chân thành
承包
nhận thầu
(由……承包)
承载
chất chứa, gánh vác
乘人之危
nhân lúc người ta gặp khó khăn để chuộc lợi
逞能
trổ tài, khoe tài
逞强
tỏ vẻ
痴心妄想
mơ tưởng hão huyền
驰名
nổi tiếng, vang danh
(远近驰名、中外驰名)
持之以恒
kiên trì đến cùng
耻辱
nỗi nhục, sự sỉ nhục
赤字
sự thiếu hụt
耻笑
chê cười
充当
giữ chức
充沛
dồi dào
驳回
từ chối
不慎
không cẩn thận
不屑
không thèm
坚持不懈
kiên trì, không từ bỏ
不翼而飞
không cánh mà bay, tin tức lan nhanh
不正之风
tập tục xấu
补给
tiếp tế
不耻下问
không ngại học hỏi từ người có ít kiến thức hơn
不得而知
không thể biết được
不假思索
nhanh, không nghĩ ngợi gì
不景气
ảm đạm (thị trường, nền kinh tế)
不了了之
coi như xong, không có kết quả
不相上下
ngang tài ngang sức
部署
sắp xếp, bố trí
裁决
quyết định (由……裁决)
惨白
nhợt nhạt, trắng bệch (sắc mặt)