unit5-15

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

苍蝇

ruồi, nhặng

2
New cards

饱经沧桑

nếm đủ mùi đời

3
New cards

草案

dự thảo

4
New cards

侧重

chú trọng về, nghiêng về

5
New cards

层出不穷

nhiều không kể xiết

6
New cards

差错

sai sót, nhầm lẫn

(出差错)

7
New cards

查处

调查和处理

8
New cards

dìu, đỡ

9
New cards

诧异

ngạc nhiên, kinh ngạc ( chàyì )

10
New cards

产值

sản lượng, giá trị sản xuất

11
New cards

阐述

trình bày, nêu rõ

12
New cards

颤抖

run rẩy

13
New cards

长期以来

từ lâu nay

14
New cards

长足

进展迅速的

15
New cards

偿还

bồi hoàn, trả nợ

16
New cards

敞开

打开、大开

(~大门、~心扉、~怀抱、~视野、~胸怀)

17
New cards

铲子

cái xẻng

18
New cards

畅谈

尽情地谈

19
New cards

彻夜

cả đêm, thâu đêm

彻夜不眠

20
New cards

衬托

làm nổi bật lên

21
New cards

沉甸甸

nặng trình trịch

22
New cards

沉淀

lắng xuống, lắng đọng

23
New cards

沉浸

chìm đắm

24
New cards

陈列(v)

trưng bày

25
New cards

沉着

vững vàng, bình tĩnh (khi đối mặt với khó khăn, tình huống nào đó)

26
New cards

自学成才

tự học thành tài

27
New cards

成年(adj)

quanh năm

28
New cards

成群结队

kết bè kết đội

29
New cards

成天

cả ngày

30
New cards

诚挚

chân thành

31
New cards

承包

nhận thầu

(由……承包)

32
New cards

承载

chất chứa, gánh vác

33
New cards

乘人之危

nhân lúc người ta gặp khó khăn để chuộc lợi

34
New cards

逞能

trổ tài, khoe tài

35
New cards

逞强

tỏ vẻ

36
New cards

痴心妄想

mơ tưởng hão huyền

37
New cards

驰名

nổi tiếng, vang danh

(远近驰名、中外驰名)

38
New cards

持之以恒

kiên trì đến cùng

39
New cards

耻辱

nỗi nhục, sự sỉ nhục

40
New cards

赤字

sự thiếu hụt

41
New cards

耻笑

chê cười

42
New cards

充当

giữ chức

43
New cards

充沛

dồi dào

44
New cards

驳回

từ chối

45
New cards

不慎

không cẩn thận

46
New cards

不屑

không thèm

47
New cards

坚持不懈

kiên trì, không từ bỏ

48
New cards

不翼而飞

không cánh mà bay, tin tức lan nhanh

49
New cards

不正之风

tập tục xấu

50
New cards

补给

tiếp tế

51
New cards

不耻下问

không ngại học hỏi từ người có ít kiến thức hơn

52
New cards

不得而知

không thể biết được

53
New cards

不假思索

nhanh, không nghĩ ngợi gì

54
New cards

不景气

ảm đạm (thị trường, nền kinh tế)

55
New cards

不了了之

coi như xong, không có kết quả

56
New cards

不相上下

ngang tài ngang sức

57
New cards

部署

sắp xếp, bố trí

58
New cards

裁决

quyết định (由……裁决)

59
New cards

惨白

nhợt nhạt, trắng bệch (sắc mặt)