1/48
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
선물 가게
gift shop
핸드폰
điện thoại di động (=휴대폰/휴대전화)
전화번호
số điện thoại
안
bên trong
강사
giảng viên (college lecturer) / 교사 (teacher)
수업
tiết học
숙제
bài tập về nhà
시험
kì thi
교육
education
영어
Tiếng Anh
읽기
reading
쓰기
writing
듣기
listening
말하기
speaking
가르치다
to teach, educate, train
졸업하다
tốt nghiệp
아르바이트를 하다
làm thêm
생일 파티
tiệc sinh nhật
파티하다
tổ chức tiệc
구경하다
ngắm cảnh, tham quan
휴가
kỳ nghỉ
방학
kì nghỉ (của học sinh) (school vacation)
설날
Ngày tết
명절
ngày lễ
한글날
ngày kỉ niệm chữ Hangeul
크리스마스
Giáng sinh
산
núi
등산하다
leo núi
아름답다
đẹp (phong cảnh)
계획표
bảng kế hoạch
회의하다
họp (hội nghị)
약속
promise, appointment, pledge
안내
sự hướng dẫn
커피숍
quán cà phê
공항
sân bay
도착
arrival
도착하다
arrive
국립
national, government-established
국제
international
전통
truyền thống
체험하다
to experience
남자
man (male)
날마다
every day (매일)
집안일
housework, household chores
선물
gift, present
그래서
therefore
요리하다
to cook
부엌
nhà bếp
어머니
mẹ