Thẻ ghi nhớ: tổng hợp kanji n4 kohi | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

ÁC Ác、xấu 悪(わる)い: xấu 悪天(あくてん)(ác thiên): thời tiết xấu 亜(Á)châu á 要(YẾU)tất yếu

2
New cards

CẤP Cấp cứu, khẩn cấp 急(いそ)ぎます: vội, gấp 特急(とっきゅう)( đặc cứu): thần tốc, tàu nhanh

3
New cards

KHỨ Quá khứ 去(さ)ります:rời đi 過去(かこ): quá khứ 法(PHÁP)phương pháp 至 (CHÍ) tột cùng

4
New cards

CHỈ Giấy 紙(かみ): giấy 表紙(ひょうし): bìa sách 細(TẾ) mỏng, gầy

5
New cards

HUYỆN Huyện tỉnh 愛知県(あいちけん): tỉnh AICHI

6
New cards

TRỰC Trực tiếp, sửa chữa 直(なお)す: sửa 直接(ちょくせつ): trực tiếp 値(TRỊ)giá trị 植(THỰC) trồng cây 殖( THỰC) thực dân

7
New cards

ĐÔ Kinh đô 京都(きょうと): kyoto 都合(つごう): thuận tiện, thuận lợi 者(GIẢ) tác giả 部( BỘ) bộ phận

8
New cards

HỢP Hợp 合(あ)います: hợp 合格(ごうかく): đậu 会(HỘI)gặp 谷(CỐC)thung lũng

9
New cards

TỐC nhanh 速(はや)い: nhanh(nhanh) 速度(そくど): tốc độ 遠(VIỄN)xa 束(THÚC)bó, buộc

10
New cards

VỊ Hương vị 味(あじ): hương vị 意味(いみ): ý nghĩa 妹(MUỘI) em gái 昧( MUỘI) ngu muội

11
New cards

NGHIỆP Nghề nghiệp 卒業(そつぎょう): tốt nghiệp 工業(こうぎょう): nhà máy 実(THỰC)sự thực美( MỸ) mỹ thuật 僕( BỐC) xưng tôi 撲( PHÁC) đánh

12
New cards

ĐIỂU Chim 鳥(とり): chim 鳥肉(とりにく): thịt gà 馬(MÃ) ngựa

13
New cards

THÔNG Giao thông 通(とお)ります: đi qua , băng qua

14
New cards

通(かよ)います: đi đi về về 交通(こうつう): giao thông 勇(DŨNG) dũng khí 踊( DŨNG) nhảy múa 痛( THỐNG) đau 湧( DŨNG) sôi sục

15
New cards

VẬN Vận chuyển 運(はこ)びます: vận chuyển 運転(うんてん)します: lái xe 連( LIÊN) liên lạc 軍( QUÂN) quân đội 揮(HUY) chỉ huy

16
New cards

CHUYỂN Chuyển động 転(ころ)びます: té, ngã 転校(てんこう): chuyển trường

17
New cards

LỰC Sức lực 力(ちから): sức lực 学力(がくりょく): học lực

18
New cards

SẮC Màu sắc 色(いろ): màu sắc 景色(けしき): cảnh sắc 特色(とくしょく): đặc sắc

19
New cards

CỤ Dụng cụ 家具(かぐ): dụng cụ 真( chân)chân thật

20
New cards

ĐỊA Đất, địa cầu 地図(ちず): bản đồ 地震(じしん): địa chấn, động đắt 他(tha) người lạ 池(trì) ao,hồ 施(thi) thực thi

21
New cards

TẨU Chạy 走(はし)ります:chạy

22
New cards

TẬP Tập hợp 集(あつ)めます: thu thập, tập hợp. 集中(しゅうちゅう): tập trung 進(tiến) tiến bộ 準( chuẩn) chuẩn bị

23
New cards

NGHIÊN Nghiên cứu 研(と)ぎます: mài 研究(けんきゅう): nghiên cứu

24
New cards

CỨU Nghiên cứu 究明(きゅうめい): sáng tỏ

25
New cards

DIỆU Thứ ( ngày) 曜日(ようび): thứ ngày 踊(dược) nhảy 濯(trạc) tẩy rửa

26
New cards

TRỌNG Nặng 重(おも)い: nặng 体重(たいじゅう): cân nặng 種(chủng)chủng loại

27
New cards

TRÌ Ao( hồ) 池(いけ): ao 電池(でんち): pin

28
New cards

HÌNH Hình dạng 形(かたち): hình dạng 人形(にんぎょう): búp bê 刑(hình) hình phạt

29
New cards

ĐÔNG Phía đông 東(ひがし): phía đông 東京(とうきょう): tokyo 凍(đông) đông lạnh 棟(ĐỐNG) NÓC NHÀ

30
New cards

西

TÂY Phía tây 西(にし): phía tây 西洋(せいよう): phương tây 酒(TỬU)RƯỢU

31
New cards

NAM Phía nam 南(なん): phía nam 南米(なんべい): nam mỹ

32
New cards

BẮC Phía bắc 北(きた): phía bắc 北海道(ほっかいどう): hokkaido 東北(とうほく): bắc cực

33
New cards

THỊ Thị trấn 都市(とし): thành phó 市場(しじょう): chợ

34
New cards

PHONG Gió 風(かぜ): gió 台風(たいふう): bão

35
New cards

TỊCH Chiều tối 夕方(ゆうがた): chiều tối

36
New cards

KHÔNG Không gian, trống rỗng 空(から): bầu trời 空気(くうき):không khí 突(đột)đột nhiên 控(khống) khống chế

37
New cards

KHU Khu vực 地区(ちく): khu vực

38
New cards

DƯỢC Thuốc 薬(くすり): thuốc 薬局(やっきょく): hiệu thuốc 楽(lạc)vui vẻ

39
New cards

PHỤC Trang phục 服(ふく): áo quần 洋服(ようふく): áo quần tây 報(báo) báo cáo

40
New cards

CHẤT Chất vấn 品質(ひんしつ): chất lượng sản phẩm 性質(せいしつ): tính chất 替(thế) thay thế 賛(tán) tán thành

41
New cards

QUANG Ánh sáng 光(ひかり): ánh sáng 光景(こうけい): quang cảnh 栄( quang) vinh quang

42
New cards

BẾ Đóng 閉(し)めます: đóng 閉店(へいてん): quán đóng cửa 閑(nhàn)nhàn hạ

43
New cards

PHIÊN Lượt 一番(いちばん): số 1 番号(ばんごう): số

44
New cards

HIỆU Số hiệu 記号(きごう): số hiệu 信号(しんごう): tín hiệu giao thông 写(tả) sao lại 与( dự) ban cho 弓cung) cung tên

45
New cards

GIAO Giao nhau 交番(こうばん): đồn cảnh sát 交通(こうつう): giao thông

46
New cards

NGUY Nguy hiểm 危(あぶ)ない: nguy hiểm 危険(きけん): nguy hiểm 厄(ách) tai họa

47
New cards

ĐỒNG Giống nhau 同(おな)じ: giống nhau 同時(どうじ): đồng thời回(hồi)vòng quanh

48
New cards

TRỊ Trị liệu 治(なお)る: khỏi bệnh 治療(ちりょう): trị liệu 政治(せいじ): chính trị 台(đài)vũ đài 始(thủy) bắt đầu 冶(dã) nấu chảy

49
New cards

SỞ Nơi, chốn 所(ところ): chổ, nơi 住所(じゅうしょ): nơi ở

50
New cards

THỬ Nóng 暑(あつ)い: nóng 避暑地(ひしょち): khu nghỉ mát 者(giả) học giả 署(thự) chức vụ

51
New cards

HÀN Lạnh 寒(さむ)い: lạnh 寒帯(かんたい): hàn đới

52
New cards

便

TIỆN Tiện lợi 便利(べんり): thuận tiện 船便(ふなびん): vận chuyển đường thủy 梗(ngạch) tắc nghẽn 更( canh) canh tân 硬( ngạnh) ương ngạnh 使(sử)sử dụng

53
New cards

LỢI Tiện lợi 利口(りこう): thông minh 左利(ひだりき)き: thuận tay phải

54
New cards

CỬU Vĩnh cửu 泳(およ)ぎます: bơi 水泳(すいえい): bơi lội

55
New cards

HOẠT Hoạt bát, sinh hoạt 生活(せいかつ): sinh hoạt 活発(かっぱつ): hoạt bát 滑( hoạt) linh hoạt 舌( thiệt) lưỡi

56
New cards

PHÁT Phát triển 発音: phát âm 発展: phát triển 廃(phế) tàn phế 表( biểu) biểu thị

57
New cards

CÔNG Công trường 工場(こうじょう): nhà máy 大工(だいく): thợ mộc

58
New cards

PHẠN Cơm ご飯(はん): cơm 飯(めし): cơm 販(phiến) bán

59
New cards

ĐÀI Vũ đài 台(だい): bệ đài 台風(たいふう): bão

60
New cards

ĐỀ Vấn đề 問題(もんだい) vấn đề 提(đề) đề án 堤(đê)con dê

61
New cards

ĐÃI Đợi 待(ま)ちま: đợi 招待(しょうたい)します: chiêu đãi, mời 寺(tự) chùa 持( trì) duy trì 侍( thị) người hầu 特( đặc) đặc biệt

62
New cards

MỄ Gạo お米(こめ): gạo 米国(べいこく): nước mỹ 来(lai)tương lai 迷( mê) bị lạc

63
New cards

LÀNG Thôn làng 村(むら): làng 村長(そんちょう): trưởng làng 竹( trúc) cây trúc

64
New cards

CHÚ Chú ý 注意(ちゅうい): chú ý 注(そそ)ぎます: rót( nước..) 主 (chủ) ông chủ 住( trú) cư trú 柱( trụ cột trụ) 往( vãng) dĩ vãng

65
New cards

ĐẠI Đại biểu 代(か)わります: thay đổi 時代(じだい):thời đại 伐(phạt) đánh

66
New cards

TỬ Chết しにます: chết 死亡(しぼう): tử vong

67
New cards

THỦ Cổ 首(くび):cổ 首相(しゅしょう): thủ tướng 道(đạo) đường đi

68
New cards

KẾT Kết nối 結(むす)びます: kết nối, buộc 結婚(けっこん): kết hôn 吉(cát)vui vẻ 詰(cật) vặn hỏi 喜( hỉ) cung hỉ

69
New cards

HÔN Hôn nhân 求婚(きゅうこん): cầu hôn

70
New cards

THỨC Hình thức 式(しき): nghi thức 入学式(にゅうがくしき): nhập học 拭( thức) lau chùi 武( vũ) vũ khí

71
New cards

TOÀN Hoàn toàn 安全(あんぜん): hoàn toàn 全部(ぜんぶ): toàn bộ 金(kim) vàng

72
New cards

THỨ Tiếp theo 次(つぎ): tiếp theo 目次(もくじ): mục lục 欠(khuyết) thiếu 炊( xúy) nấu ăn

73
New cards

DĨ Cái mốc 以下(いか):dưới đây 似(tự) tương tự

74
New cards

THUYẾT Thuyết trình 説明(せつめい): giải thích 税(thuế) thuế quan 鋭 ( nhuệ) nhọn sắc 脱( thoát) cởi bỏ 悦( duyệt) mãn nguyện

75
New cards

TIẾN Tiến bộ 進歩(しんぽ): tiến bộ 進(すす)みます:bước tới, tiến lên 准( chuẩn) chuẩn tướng 堆( đôi) chất đống 推( suy) suy tính

76
New cards

SẢN Sản nghiệp 残業(ざんぎょう):tăng ca 生産(せいさん): sản xuất

77
New cards

VIÊN Công viên 公園(こうえん):công viên 遊園地(ゆうえんち):khu vu chơi 遠( viễn) xa 圏(Quyển)khí quyển

78
New cards

CÔNG Công cộng 公共(こうきょう):công cộng 公平(こうへい):công bằng

79
New cards

ÁN Đề án 案内(あんない):hướng dẫn 提案(ていあん):đề án 条(điều) điều kiện

80
New cards

NỘI Bên trong 内容(ないよう):nội dung 国内(こくない):trong nước

81
New cards

肉(nhục) thịt

82
New cards

THẠCH Đá 石(いし):đá 宝石(ほうせき):đá quý

83
New cards

右(hữu) bên phải

84
New cards

DU Dầu 油(あぶら): dầu ăn 石油(せきゆ):dầu hỏa

85
New cards

由(do) tự do

86
New cards

HỒI Vòng quanh 回(まわ)る:xoay, quay vòng 今回(こんかい):lần này

87
New cards

KHỞI Khởi động, dậy 起(お)きま: thúc dậy 起床(きしょう):báo thức

88
New cards

ĐẦU Đầu 頭(あたま): đầu 頭痛(ずつう):đau đầu 顔(nhan) khuôn mặt 額(ngạch) cái trán

89
New cards

ĐOẢN Ngắn 短(みじか)い:ngắn 短所(たんしょ):điểm yếu 豆(đậu) hạt đậu 登( đăng) đăng kí

90
New cards

ĐÊ Thấp 低(ひく)い: thấp 最低(さいてい):thấp nhất 底( đê) cái đáy 抵( đề) đề kháng

91
New cards

KHINH Nhẹ 軽(かる)い:nhẹ 軽自動車(けいじどうしゃ):xe con 経(kinh) kinh tế 径( kính( đường kính) 怪( quái) ma quái)

92
New cards

TIỄN Tẩy rửa 洗(あら)います: rửa 洗濯物(せんたくもの):quần áo giặt

93
New cards

DƯƠNG Phương tây 洋服(ようふく):áo quần tây 洋食(ようしょく):đồ ăn tây 祥( tường) cát tường 詳( tường) tường tận, rõ ràng

94
New cards

BIỆT Phân biệt 別(わか)れる:xa cách, biệt ly 特別(とくべつ):đặc biệt

95
New cards

TỐT Tốt nghiệp 卒業(そつぎょう):tốt nghiệp 率( suất) năng suất

96
New cards

DẪN Kéo 引(ひ)きます: kéo 引(ひ)き出(だ)し:ngăn kéo 弓( cung) cây cung

97
New cards

VIỆT Vượt qua 超(こ)える:vượt qua, trèo qua 越南:việt nam 城( thành)thành lũy

98
New cards

THÁI Béo 太(ふと)い:béo 太陽(たいよう):mặt trời 犬( khuyển) chó大( đại) to lớn

99
New cards

TẾ Mỏng 細(ほそ)い:gầy, mỏng 細(こま)かい:chi li, lẻ 詳細(しょうさい):chi tiết

100
New cards

ĐỘNG lao động 働(はたら)きます: làm việc 労働(ろうどう):lao động 動( động) chuyển động