1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
idolize
(v) thần tượng, ngưỡng mộ
proposal
(n) sự đề nghị, đề xuất, lời cầu hôn
commitment
(n) sự cam kết
affair
(n) chuyện yêu đương
conflict
(n) sự xung đột
companionship
(n) tình bạn, tình bạn bè
acquaintance
(n) người quen, sự quen biết
mutual
(a) chung
familiar
(a) quen thuộc
empathise
(n) đồng cảm