Flashcards từ vựng chủ đề Jobs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/100

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Flashcards giúp ôn tập từ vựng tiếng Anh chủ đề Jobs (Nghề nghiệp)

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1
New cards

Employment

việc làm

2
New cards

Unemployment

thất nghiệp

3
New cards

Employ

thuê (nhân viên)

4
New cards

Employee

nhân viên

5
New cards

Employer

người sử dụng lao động

6
New cards

Employed

có việc làm

7
New cards

Unemployed

thất nghiệp

8
New cards

Applicant

người nộp đơn (xin việc)

9
New cards

Apply

nộp đơn, ứng tuyển

10
New cards

Application

đơn xin việc

11
New cards

Candidate

ứng viên

12
New cards

Salary

lương

13
New cards

Income

thu nhập

14
New cards

Wage

tiền công

15
New cards

Bonus

tiền thưởng

16
New cards

Pension

lương hưu

17
New cards

Revenue

doanh thu

18
New cards

Dismissal

sự sa thải

19
New cards

Dismiss

sa thải

20
New cards

Vacancy

vị trí tuyển dụng

21
New cards

Vacant

trống, chưa được sử dụng

22
New cards

Specialise

chuyên về

23
New cards

Qualification

bằng cấp, chứng chỉ

24
New cards

Incompetence

sự kém cỏi, thiếu năng lực

25
New cards

Recruit

tuyển dụng

26
New cards

Recruiter

người tuyển dụng

27
New cards

Shortlist

chọn vào danh sách rút gọn

28
New cards

Appoint

bổ nhiệm

29
New cards

Priority

sự ưu tiên

30
New cards

Prioritise

ưu tiên

31
New cards

Probation

thời gian thử việc

32
New cards

Apprentice

thực tập sinh

33
New cards

Punctuality

sự đúng giờ

34
New cards

Punctual

đúng giờ

35
New cards

Occupation

nghề nghiệp

36
New cards

Career

sự nghiệp

37
New cards

Work

công việc / làm việc

38
New cards

Job

nghề, công việc

39
New cards

Dealership

đại lý

40
New cards

Entrepreneur

doanh nhân

41
New cards

Colleague

đồng nghiệp

42
New cards

Bankruptcy

sự phá sản

43
New cards

Bankrupt

phá sản

44
New cards

Redundant

bị sa thải, dư thừa

45
New cards

Redundancy

sự dư thừa (nhân công)

46
New cards

Overstaffed

thừa nhân viên

47
New cards

shoulder the responsibility for/blame for/ the burden of st

chịu trách nhiệm/ khiển trách/ gánh nặng về việc gì

48
New cards

blue-collar

lao động tay chân, công nhân

49
New cards

white-collar

công việc văn phòng, công chức

50
New cards

pink-collar

công việc phụ nữ, công việc mang tính chất xã hội (như y tá, giáo viên)

51
New cards

around the clock = nonstop = all day and all night without stopping

suốt ngày đêm, không ngừng nghỉ

52
New cards

knock off = stop working = call it a day

dừng làm việc, kết thúc công việc

53
New cards

practiced

thành thạo, có kinh nghiệm

54
New cards

knuckle down

tập trung làm việc, lao động chăm chỉ

55
New cards

take over = take/ gain control of

tiếp quản, nắm quyền kiểm soát

56
New cards

stand a good chance of doing sth

có cơ hội tốt để làm gì

57
New cards

have a fighting chance

có cơ hội đấu tranh, cơ hội thắng

58
New cards

have an immediate impact

có ảnh hưởng ngay lập tức

59
New cards

get into a heated debate

tham gia vào một cuộc tranh luận gay gắt

60
New cards

go bankrupt = go out of business

phá sản, đóng cửa công ty

61
New cards

ingratiate oneself with sb

lấy lòng ai đó

62
New cards

adhere to conform to = abide by = comply with

tuân theo, chấp hành

63
New cards

meet criteria/requirement/demand

đáp ứng tiêu chí/yêu cầu/ nhu cầu

64
New cards

keep a cool head

giữ bình tĩnh

65
New cards

to hand in/give in one's notice/resignation to sb

nộp đơn xin thôi việc cho ai đó

66
New cards

harbour a burning ambition of sth

ấp ủ tham vọng mãnh liệt về điều gì

67
New cards

settle a dispute between A and B

giải quyết tranh chấp giữa A và B

68
New cards

subject oneself to sth

tự chịu, chịu sự kiểm soát

69
New cards

jump ship/job hoping

nhảy việc, thay đổi công việc

70
New cards

breach of contract

vi phạm hợp đồng

71
New cards

résumé = curriculum vitae

sơ yếu lý lịch

72
New cards

cover letter = motivation letter

thư xin việc

73
New cards

parental leave

nghỉ phép cho cha mẹ

74
New cards

nine to five job

công việc văn phòng, công việc giờ hành chính

75
New cards

indolent idle lazy

lười biếng

76
New cards

negligent <> meticulous

cẩu thả <> tỉ mỉ

77
New cards

diligent

siêng năng

78
New cards

approachable

dễ gần, dễ tiếp cận

79
New cards

potential

tiềm năng

80
New cards

tactful = diplomatic

khéo léo, lịch sự

81
New cards

be optimistic = look on the bright side

lạc quan, nhìn nhận mọi thứ tích cực

82
New cards

be on/qualify for unemployment compensation/ benefit

đủ điều kiện nhận trợ cấp thất nghiệp

83
New cards

be unemployed/ out of work/ out of a job

thất nghiệp

84
New cards

green

chưa có kinh nghiệm, non nớt

85
New cards

inexperienced

thiếu kinh nghiệm

86
New cards

have practical/hands-on experience of st

có kinh nghiệm thực tế về điều gì

87
New cards

lay sb off = make sb redundant

sa thải ai đó

88
New cards

dead-end/steady job

công việc không có cơ hội thăng tiến/công việc ổn định

89
New cards

put/leave/throw sb out of work

đuổi việc ai đó

90
New cards

out of work = unemployed = jobless = without a paid job

thất nghiệp

91
New cards

take over take/gain control of

tiếp quản, nắm quyền kiểm soát

92
New cards

take charge of = be in charge of

đảm nhận, phụ trách

93
New cards

take on employ = recruit

tuyển dụng, thuê mướn

94
New cards

harbour/ cherish/ have/ fulfill/ realize/ achieve a burning/big/driving ambition of sth

ấp ủ/ nuôi dưỡng/ có/ thực hiện/ đạt được tham vọng lớn/mạnh mẽ về điều gì

95
New cards

pros and cons = advantages and disadvantages

ưu điểm và nhược điểm

96
New cards

weigh up pros and cons

cân nhắc ưu điểm và nhược điểm

97
New cards

Have/share/pursue one's own interest

có/ chia sẻ/ theo đuổi lợi ích riêng của ai đó

98
New cards

go/declare/become bankrupt

phá sản

99
New cards

have a fighting/outside/slim/good/high chance

có cơ hội đấu tranh/ cơ hội nhỏ/ cơ hội tốt

100
New cards

be threatened with the sack

bị đe dọa bị sa thải