Hsk5 - bài 10

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/76

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

争论的契机

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

77 Terms

1
New cards

死亡

Cái chết

2
New cards

葬礼

Tang lễ

3
New cards

入殓

Nhập, liệm

4
New cards

殡葬

Chôn

5
New cards

棺材

Quan tài

6
New cards

体验

Trải nghiệm

7
New cards

Che (v)

8
New cards

吉利

May mắn

9
New cards

新颖

Mới mẻ, mới lạ

10
New cards

抵触

Mâu thuẫn

11
New cards

建立

Thành lập, tạo dựng

12
New cards

探索

Tìm tòi, tìm kiếm

13
New cards

契机

Thời cơ

14
New cards

寿命

Tuổi thọ, thọ mạng

15
New cards

振兴

Hưng thịnh, phát triển

16
New cards

争论

Tranh luận

17
New cards

奇迹

Kỳ tích

18
New cards

围绕

Xoay quanh

19
New cards

奔跑

Chạy nhanh

20
New cards

蹄子

Móng guốc

21
New cards

辩论

Biện luận

22
New cards

青蛙

ếch

23
New cards

Đấy, à, nhé

24
New cards

始终

Từ đầu đến cuối

25
New cards

脖子

Cái cổ

26
New cards

说服

Thuyết phục

27
New cards

摄影师

Nhiếp ảnh gia

28
New cards

毕竟

Rốt cuộc

29
New cards

操场

Thao trường, sân tập

30
New cards

Hốc, lỗ

31
New cards

Cắm, chen vào

32
New cards

Gậy

33
New cards

Cột, buộc, thắt

34
New cards

Con

35
New cards

Chặn, cản

36
New cards

Quay, chụp

37
New cards

差距

Sự chênh lệch

38
New cards

显示

Thể hiện, cho thấy

39
New cards

意识

Ý thức, nhận thức rõ

40
New cards

艰苦

Gian khổ

41
New cards

试验

Thử nghiệm

42
New cards

逐渐

Dần dần

43
New cards

改进

Cải thiện, cải tiến

44
New cards

成熟

Chín muồi, hoàn thiện

45
New cards

兄弟

Anh em

46
New cards

播放

Phát sóng

47
New cards

纪念

Kỉ niệm

48
New cards

导演

Đạo diễn

49
New cards

瞬间

Chốc lát, khoảnh khắc

50
New cards

请求

Yêu cầu, đề nghị

51
New cards

或许

Có lẽ, có thể

52
New cards

重大

Trọng đại, to lớn

53
New cards

Chạm đất

54
New cards

各执一词

Bên nào cũng cho mình là đúng

55
New cards

Làm, xử lý

56
New cards

跑道

Đường chạy

57
New cards

根木

Rễ cây

58
New cards

木棍

Que gỗ

59
New cards

细线

Sợi dây mảnh

60
New cards

相邻

Liền kề

61
New cards

静止

Tĩnh, bất động

62
New cards

公众

Công chúng

63
New cards

围巾

Khăn quàng cổ

64
New cards

领带

Cà vạt

65
New cards

手套

Găng tay

66
New cards

牛仔裤

Quần bò, quần jeans

67
New cards

丝绸

Lụa

68
New cards

Vải bố

69
New cards

耳环

Khuyên tai

70
New cards

戒指

Nhẫn

71
New cards

伟大

Vĩ đại

72
New cards

发明

Phát minh

73
New cards

造纸术

Kỹ thuật làm giấy

74
New cards

指南针

La bàn

75
New cards

火药

Thuốc nổ

76
New cards

印刷术

Kỹ thuật in ấn

77
New cards