Bài 1 của chương 1

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/61

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

BHM 2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards
HIV/AIDS là gì?
| HIV/AIDS (Human Immunodeficiency virus/Acquired Immunodeficiency Syndrome) là hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người do vi rút HIV gây nên.
2
New cards
Có mấy loại vi rút HIV gây bệnh cho người và loại nào phổ biến nhất?
| Có hai loại: HIV-1 (phổ biến toàn cầu, gây phần lớn các trường hợp) và HIV-2 (chủ yếu ở Tây Phi, ít lây lan và tiến triển chậm hơn).
3
New cards
Các phương thức lây truyền HIV phổ biến nhất là gì?
| Quan hệ tình dục nam - nam, quan hệ tình dục khác giới và tiêm chích ma túy (chiếm gần 2/3 số ca nhiễm HIV).
4
New cards
Ngoài các phương thức phổ biến, HIV còn có thể lây truyền qua những con đường nào khác?
| Chu sinh (từ mẹ sang con), tiếp xúc thông thường và truyền máu (chiếm tỷ lệ nhỏ). Lây nhiễm do thụ tinh nhân tạo, cho con bú từ các bà mẹ nhiễm bệnh và cấy ghép nội tạng ít được ghi nhận.
5
New cards
Có mấy giai đoạn lây nhiễm HIV?
| 3 giai đoạn.
6
New cards
Mô tả giai đoạn nhiễm HIV cấp tính.
| Là giai đoạn sớm nhất, phát triển trong vòng 2 đến 4 tuần sau khi nhiễm HIV. Người bệnh có các triệu chứng giống cúm như sốt, nhức đầu và phát ban. Vi rút nhân lên nhanh chóng, lây lan khắp cơ thể, tấn công và phá hủy tế bào CD4+ của hệ miễn dịch. Nồng độ HIV trong máu rất cao, làm tăng nguy cơ lây truyền HIV.
7
New cards
Mô tả giai đoạn nhiễm HIV mạn tính.
| HIV vẫn nhân lên nhưng ở mức độ rất thấp. Những người bị nhiễm HIV mạn tính có thể không có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến HIV. Nếu không có thuốc kháng vi rút (ART), giai đoạn này thường kéo dài 10 năm hoặc lâu hơn trước khi tiến triển thành AIDS. Những người đang dùng thuốc ART có thể ở giai đoạn này trong nhiều thập kỷ và sẽ không có nguy cơ lây truyền HIV cho bạn tình nếu duy trì tải lượng vi rút không phát hiện được.
8
New cards
Mô tả giai đoạn AIDS.
| Là giai đoạn cuối cùng, nặng nhất do vi rút HIV đã phá hủy nghiêm trọng hệ miễn dịch. Người nhiễm HIV được chẩn đoán mắc bệnh AIDS nếu có số lượng CD4+ dưới 200 tế bào/mm3 hoặc nếu bệnh nhân bị nhiễm khuẩn cơ hội. Khi được chẩn đoán AIDS, có tải lượng vi rút cao và rất dễ lây truyền HIV cho người khác. Nếu không được điều trị, những người bị AIDS thường sống được khoảng 3 năm.
9
New cards
Các xét nghiệm sàng lọc và khẳng định nhiễm HIV là gì?
| Xác nhận nhiễm HIV thường được thực hiện bằng xét nghiệm kháng thể. Công cụ sàng lọc tiêu chuẩn là xét nghiệm miễn dịch enzyme (ELISA) và xét nghiệm kháng thể HIV (có thể thực hiện trên máu, dịch miệng hoặc nước tiểu). Kết quả nghi ngờ hoặc không xác định cần được xác nhận bằng xét nghiệm Western Blot cụ thể hơn.
10
New cards
Các phương pháp chẩn đoán nhiễm HIV gián tiếp bao gồm những gì?
| Tìm sự hiện diện của kháng thể kháng HIV trong máu. Các kỹ thuật: ELISA (phát hiện) và Western Blot (khẳng định).
11
New cards
Các phương pháp chẩn đoán nhiễm HIV trực tiếp bao gồm những gì?
| Tìm tác nhân gây bệnh: phân lập vi rút, tìm chất liệu di truyền bằng kỹ thuật PCR, phát hiện kháng nguyên vi rút trong máu.
12
New cards
Theo phân loại của EC-Clearinghouse, các bệnh vùng miệng có liên quan chặt chẽ với bệnh nhân HIV (Nhóm 1) gồm những bệnh nào?
| Bệnh nấm Candida (dạng ban đỏ, màng giả và chốc mép), Bạch sản tóc, Kaposi's Sarcoma, U lympho không Hodgkin, và Bệnh nha chu (viêm nướu ban đỏ tuyến tính, viêm nướu hoại tử và viêm nha chu hoại tử).
13
New cards
Nhiễm nấm Candida là biểu hiện vùng miệng phổ biến nhất của nhiễm HIV, sự hiện diện của nó dự báo điều gì?
| Sự hiện diện của nấm Candida miệng ở bệnh nhân nhiễm HIV dự báo cho sự phát triển tiếp theo của bệnh AIDS toàn phát trong vòng 2 năm nếu không được điều trị.
14
New cards
Các dạng phổ biến nhất của nấm Candida miệng ở bệnh nhân nhiễm HIV là gì?
| Dạng màng giả và dạng ban đỏ. Dạng ban đỏ thường xuất hiện khi số lượng CD4+ giảm xuống dưới 400 tế bào/mm3, trong khi dạng màng giả thường phát triển khi số lượng giảm xuống dưới 200 tế bào/mm3.
15
New cards
Điều trị nấm Candida miệng ở bệnh nhân HIV như thế nào?
| Thuốc tại chỗ: Clotrimazole là phương pháp điều trị được lựa chọn cho những bệnh nhân đang điều trị bằng ART, có số lượng tế bào CD4+ > 50 tế bào/mm3 và không có tổn thương ở thực quản.
Liệu pháp kháng nấm toàn thân: Fluconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole, Amphotericin B được dùng cho những bệnh nhân không điều trị bằng ART, nhiễm nấm vùng miệng có liên quan thực quản, số lượng tế bào CD4+ dưới 50 tế bào/mm3 hoặc tải lượng vi rút cao.
16
New cards
Bạch sản tóc ở miệng (HIV-associated oral hairy leukoplakia) thường liên quan đến vi rút nào và có ý nghĩa lâm sàng gì?
| Thường liên quan đến Epstein-Barr virus (EBV). Sự hiện diện của bạch sản tóc là dấu hiệu của sự suy giảm miễn dịch nghiêm trọng và bệnh đang tiến triển.
17
New cards
Vị trí thường gặp và biểu hiện lâm sàng của bạch sản tóc ở miệng là gì?
| Hầu hết các trường hợp xảy ra ở bờ lưỡi, xuất hiện từ các mảng trắng màu nhạt hay đậm, nhăn nheo với bề mặt gồ ghề, không cạo tróc.
18
New cards
Điều trị bạch sản tóc ở miệng như thế nào?
| Thuốc chống vi rút toàn thân, điều trị tại chỗ bằng retinoids hoặc podophyllum, hoặc điều trị kết hợp với Acyclovir và Resin podophyllum. Phẫu thuật hoặc áp lạnh được sử dụng điều trị hiệu quả ở những bệnh nhân được kiểm soát tốt với thuốc kháng vi rút kết hợp (cART).
19
New cards
Kaposi's sarcoma là một loại ung thư gì và do vi rút nào gây ra?
| Là một loại ung thư của tế bào nội mô mạch máu do Human Herpesvirus 8 (HHV-8) gây ra.
20
New cards
Vị trí nào trong xoang miệng thường bị ảnh hưởng bởi Kaposi's sarcoma ở bệnh nhân HIV/AIDS?
| Khẩu cái cứng, nướu và lưỡi là những vị trí miệng thường gặp nhất. Xoang miệng là vị trí biểu hiện ban đầu của 22% bệnh nhân Kaposi’s sarcoma.
21
New cards
Đặc điểm lâm sàng của Kaposi's sarcoma ở miệng là gì?
| Các tổn thương thường bắt đầu là các dát ban đỏ màu xanh lam hoặc nâu không thay đổi màu khi ấn. Theo thời gian, các dát thường phát triển thành mảng hoặc nốt sần, thành một khối tăng sinh.
22
New cards
Điều trị Kaposi's sarcoma như thế nào?
| Các lựa chọn điều trị bao gồm liệu pháp tại chỗ, tiêm trong da các chất điều hòa miễn dịch, xạ trị, phẫu thuật, áp lạnh, liệu pháp xơ cứng và liệu pháp laser. Đối với Kaposi’s sarcoma liên quan đến AIDS, hóa trị liệu toàn thân hoặc liệu pháp điều hòa miễn dịch kết hợp với cART được chỉ định.
23
New cards
Ung thư hạch không Hodgkin ở bệnh nhân AIDS thường là loại nào và có thể biểu hiện ở miệng ở những vị trí nào?
| Hầu hết các trường hợp là u tế bào B biệt hóa kém, xâm lấn. Tổn thương miệng gặp ở khoảng 4% bệnh nhân AIDS, vị trí phổ biến là nướu, khẩu cái và lưỡi.
24
New cards
Các dạng bệnh nha chu có liên quan mật thiết đến HIV là gì?
| Viêm nướu ban đỏ tuyến tính (Linear gingival erythema - LGE), Viêm nướu hoại tử lở loét (Necrotizing ulcerative gingivitis - NUG), Viêm nha chu hoại tử (Necrotizing ulcerative periodontitis - NUP).
25
New cards
Mô tả viêm nướu ban đỏ tuyến tính (LGE) và cách điều trị.
| LGE xuất hiện với một dải ban đỏ ở bờ nướu tự do và kéo dài từ 2 đến 3 mm ở viền nướu. Niêm mạc xương răng và nướu có ban đỏ dạng chấm hoặc lan tỏa. Điều trị gồm làm sạch mảng bám, bơm rửa Povidone-iodine, súc miệng Chlorhexidine.
26
New cards
Mô tả viêm nướu hoại tử lở loét (NUG).
| Là tình trạng loét và hoại tử của một hoặc nhiều gai nướu mà không có sự mất bám dính mô nha chu. Bệnh nhân bị hoại tử gai nướu giữa các kẽ răng, chảy máu, đau và hôi miệng.
27
New cards
Mô tả viêm nha chu hoại tử (NUP).
| Bệnh đặc trưng bởi sự viêm loét và hoại tử nướu liên quan đến sự mất gắn kết nha chu tiến triển nhanh chóng. Thường gặp phù nề, đau dữ dội và chảy máu tự phát. Hoại tử nướu lan rộng thường đồng thời với mất xương ổ răng liên quan. Mất bám dính hơn 6 mm trong khoảng thời gian 6 tháng.
28
New cards
Điều trị viêm nướu hoại tử lở loét (NUG) và viêm nha chu hoại tử (NUP) như thế nào?
| Sử dụng thuốc giảm đau, liệu pháp kháng sinh, kiểm soát cơn đau, chăm sóc theo dõi và duy trì lâu dài. Việc loại bỏ mô hoại tử ban đầu thường được kết hợp với bơm rửa Povidone-iodine, súc miệng Chlorhexidine. Metronidazole được sử dụng cho những bệnh nhân bị viêm nhiều và đau cấp tính dữ dội.
29
New cards
Có mấy giai đoạn lây nhiễm HIV?
| 3 giai đoạn
30
New cards
Nguy cơ phổ biến gây nhiễm HIV qua đường nào?
| Tình dục đồng giới
31
New cards
Tỷ lệ nhiễm HSV tái phát qua đường miệng ở những người nhiễm HIV tăng lên đáng kể khi số lượng tế bào CD4+ giảm xuống dưới bao nhiêu mm3?
| 50 mm³
32
New cards
Bệnh tuyến nước bọt liên quan đến HIV phổ biến ở:
| Trẻ em
33
New cards
Dạng bệnh nha chu có liên quan mật thiết đến nhiễm HIV
| Gồm 3 dạng: Viêm nướu ban đỏ tuyến tính, Viêm nướu hoại tử lở loét, Viêm nha chu do hoại tử lở loét
34
New cards
Kể tên một số bệnh vùng miệng thuộc Nhóm 2 (ít liên quan đến nhiễm HIV) theo phân loại EC-Clearinghouse.
| Nhiễm khuẩn (Mycobacterium Avium Intracellulare và M. tuberculosis), tăng sắc tố da, viêm loét miệng hoại tử, bệnh tuyến nước bọt (khô miệng, sưng tuyến), ban xuất huyết giảm tiểu cầu, loét miệng không đặc hiệu, vi rút (Herpes simplex, Human Papilloma virus, Varicella zoster virus).
35
New cards
Kể tên một số bệnh vùng miệng thuộc Nhóm 3 (có thể thấy ở bệnh nhân nhiễm HIV) theo phân loại EC-Clearinghouse.
| Nhiễm khuẩn (Actinomyces Israelii, Escherichia Coli, viêm phổi Klebsiella), bệnh mèo cào (Bartonella henselae), phản ứng thuốc (loét, hồng ban đa dạng, lichenoid), nhiễm nấm khác candida (Cryptococcus neoformans, Geotrichum candidum, Histoplasma capsulatum, Mucoraceae, Aspergillus flavus), rối loạn thần kinh (tê mặt và đau dây thần kinh sinh ba), viêm miệng áp tơ tái phát, nhiễm vi rút (Cytomegalovirus, Molluscum Contagiosum virus, HPV).
36
New cards
Vị trí miệng thường gặp của bệnh lao ở bệnh nhân HIV là gì?
| **Lưỡi** là vị trí miệng liên quan thường gặp nhất.
37
New cards
Tại sao chẩn đoán bệnh lao thường khó khăn ở bệnh nhân AIDS và phương pháp chẩn đoán xác định là gì?
| Chẩn đoán thường khó khăn vì xét nghiệm lao soi đờm bằng kính hiển vi để tìm trực khuẩn và X quang phổi không đặc hiệu ở nhóm bệnh nhân này. **Nuôi cấy dịch đàm hoặc PCR** giúp chẩn đoán xác định.
38
New cards
Điều trị bệnh lao ở bệnh nhân HIV bao gồm những gì?
| Cùng với thuốc cART, **liệu pháp điều trị lao** thường có hiệu quả đối với bệnh lao liên quan đến HIV.
39
New cards
Các nguyên nhân gây tăng sắc tố ở bệnh nhân nhiễm HIV là gì?
| Có sự gia tăng sắc tố melanin ở lớp tế bào đáy của biểu mô bị ảnh hưởng; các thuốc mà bệnh nhân AIDS sử dụng điều trị có thể làm tăng sắc tố melanin; sự tổn thương vỏ thượng thận do các bệnh nhiễm khuẩn cơ hội liên quan đến AIDS; hoặc sự tăng sắc tố da không rõ nguyên nhân có thể là kết quả trực tiếp của nhiễm HIV.
40
New cards
Tỷ lệ bệnh tuyến nước bọt liên quan đến HIV và đối tượng phổ biến?
| Bệnh tuyến nước bọt có biểu hiện lâm sàng rõ ràng ở khoảng **5% đến 10% bệnh nhân nhiễm HIV**, phổ biến ở **trẻ em**.
41
New cards
Dấu hiệu lâm sàng chính của bệnh tuyến nước bọt liên quan đến HIV là gì?
| **Phì đại tuyến nước bọt**, đặc biệt ảnh hưởng đến tuyến mang tai. Sự liên quan hai bên tuyến được thấy trong khoảng 60% trường hợp và thường kết hợp với hạch cổ, khô miệng.
42
New cards
Các thay đổi mô học trong bệnh tuyến nước bọt liên quan đến HIV bao gồm gì?
| Thâm nhiễm tế bào lympho, tăng sản các hạch bạch huyết, hình thành u nang lympho.
43
New cards
Tỷ lệ giảm tiểu cầu ở bệnh nhân nhiễm HIV và biểu hiện vùng miệng?
| Triệu chứng giảm tiểu cầu đã được báo cáo ở **40% bệnh nhân nhiễm HIV**. Tổn thương miệng có thể có các triệu chứng **chấm xuất huyết, bầm máu và chảy máu nướu tự phát**.
44
New cards
Các cơ chế gây giảm tiểu cầu ở bệnh nhân HIV là gì?
| Lây nhiễm trực tiếp các tế bào tiền thân tiểu cầu; phá hủy tiểu cầu bởi các kháng thể chống HIV phản ứng chéo với glycoprotein của tiểu cầu; phá hủy tiểu cầu bằng cách liên kết không đặc hiệu của các phức hợp miễn dịch. Ngoài ra, giảm tiểu cầu có thể phát triển thứ phát do dùng thuốc, nhiễm khuẩn đồng thời hoặc do bệnh lý ác tính.
45
New cards
Nhiễm Herpes simplex tái phát vùng miệng ở bệnh nhân HIV tăng lên đáng kể khi số lượng CD4+ giảm xuống dưới bao nhiêu?
| Tỷ lệ nhiễm HSV tái phát qua đường miệng ở những người nhiễm HIV tăng lên đáng kể khi số lượng tế bào CD4+ giảm xuống dưới **50 trên mm³**.
46
New cards
Các tổn thương Herpes ở bệnh nhân nhiễm HIV có đặc điểm gì?
| Các tổn thương herpes tái phát có thể **lan rộng, không điển hình và tồn tại trong nhiều tháng**. Herpes ở môi có thể lan rộng đến da mặt và sang ra bên.
47
New cards
Nhiễm HSV hoạt động kéo dài hơn 1 tháng ở bệnh nhân HIV là dấu hiệu của điều gì?
| Là một trong biểu hiện của bệnh chuyển sang **giai đoạn AIDS**.
48
New cards
Bệnh Zona ở bệnh nhân HIV có đặc điểm gì so với dân số chung và khi bệnh tiến triển sang giai đoạn AIDS?
| Bệnh zona giảm đáng kể ở bệnh nhân điều trị thuốc kháng vi rút nhưng vẫn cao hơn dân số nói chung, thường ở bệnh nhân trẻ hơn 40 tuổi. Bệnh zona thường nặng, với tỷ lệ tử vong tăng lên ở bệnh nhân bị nhiễm HIV. Trong giai đoạn AIDS toàn phát, bệnh lan sang nhiều vị trí gây **tiêu xương và mất răng**.
49
New cards
Điều trị bệnh Zona nặng ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch là gì?
| Điều trị bằng **Acyclovir tiêm tĩnh mạch** thường dùng cho bệnh zona nặng ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
50
New cards
Tỷ lệ tổn thương HPV ở miệng ở bệnh nhân nhiễm HIV là bao nhiêu và các loại HPV nào có thể gây bệnh?
| Tỷ lệ các tổn thương HPV ở miệng ở bệnh nhân nhiễm HIV khoảng **1% đến 4%**. Các tổn thương vùng miệng có thể do các loại HPV khác như **HPV-7, HPV-13 và HPV-32**.
51
New cards
Vị trí và biểu hiện lâm sàng của tổn thương HPV ở miệng ở bệnh nhân HIV?
| Tổn thương miệng thường ở **niêm mạc môi, lưỡi, niêm mạc nướu và nướu**. Biểu hiện là các **nốt trắng giống như bông cải màu hồng, hoặc các sẩn không cuống**.
52
New cards
Các phương pháp điều trị tổn thương HPV ở miệng là gì?
| **Phẫu thuật** là phương pháp điều trị phổ biến nhất. Các điều trị bổ sung bao gồm phẫu thuật lạnh, đốt điện và laser.
53
New cards
Tỷ lệ bệnh nấm Histoplasmosis ở bệnh nhân AIDS và các triệu chứng toàn thân phổ biến?
| Bệnh nấm Histoplasmosis là bệnh nhiễm nấm đường hô hấp phổ biến nhất ở bệnh nhân AIDS với tỷ lệ khoảng **5%**. Các dấu hiệu và triệu chứng liên quan phổ biến bao gồm **sốt, sụt cân, lách to và thâm nhiễm phổi**.
54
New cards
Biểu hiện miệng phổ biến nhất của bệnh nấm Histoplasmosis là gì?
| Biểu hiện miệng phổ biến nhất là **loét niêm mạc mạn tính, bờ viền gồ cứng**.
55
New cards
Điều trị bệnh nấm Histoplasmosis bao gồm những gì?
| **Amphotericin B liposomal tiêm tĩnh mạch và Itraconazole đường uống**.
56
New cards
Tầm quan trọng của cART trong điều trị loét áp tơ ở bệnh nhân HIV?
| Việc **cART là quan trọng** để làm giảm và hạn chế xuất hiện áp tơ tái phát.
57
New cards
Các phương pháp điều trị loét áp tơ khác ở bệnh nhân HIV là gì?
| Điều trị bằng **corticosteroid tại chỗ hoặc tiêm tại chỗ**. Thuốc corticosteroid toàn thân có thể sử dụng tuy nhiên hạn chế dùng vì thuốc còn có tác dụng ức chế miễn dịch. Nhiễm nấm Candida thứ phát có thể là một biến chứng của việc sử dụng corticosteroid.
58
New cards
Tỷ lệ bệnh u mềm lây ở bệnh nhân nhiễm HIV và đặc điểm tổn thương?
| Khoảng **5% đến 10% bệnh nhân nhiễm HIV** bị ảnh hưởng, xuất hiện ở da mặt. Ở bệnh nhân AIDS, các tổn thương có thể **lan rộng, dai dẳng, nhiều hơn và kích thước lớn hơn**.
59
New cards
Điều trị hiệu quả nhất cho u mềm lây ở bệnh nhân HIV là gì?
| Phương pháp điều trị hiệu quả nhất ở bệnh nhân nhiễm HIV là **cART**.
60
New cards
Đối với những tổn thương u mềm lây vẫn tồn tại mặc dù đã được điều trị cART, các phương pháp điều trị bổ sung là gì?
| Imiquimod tại chỗ, Cidofovir tại chỗ hoặc đường tĩnh mạch, hoặc Interferon-alpha tiêm trong da.
61
New cards
Nguy cơ phát triển ung thư xoang miệng và họng ở người nhiễm HIV so với người bình thường là bao nhiêu?
| Những người nhiễm HIV có nguy cơ phát triển ung thư xoang miệng và ung thư họng **tăng gấp hai lần** so với người bình thường.
62
New cards
Tiên lượng ung thư biểu mô tế bào gai vùng miệng ở bệnh nhân HIV?
| Đa số bệnh nhân nhiễm HIV được chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gai vùng miệng đều có **bệnh tiến triển và tiên lượng kém**.