1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Fitness
sự khỏe khoắn
fit
hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
health
sức khỏe
healthy
khỏe mạnh
unhealthy
không tốt cho sức khoẻ
healthful
tốt cho sức khỏe
unhealthful
không có lợi cho sức khỏe
lifesytle
lối sống
healthy lifestyle
lối sống lành mạnh
fast food
đồ ăn nhanh
habit
thói quen
bad habit
tho quen xấu
burger
bánh mì kẹp thịt
chip
khoai tây chiên
Energy
năng lượng
activity
hoạt động
activation
sự kích hoạt
activate
kích hoạt
active
hoạt động
actively
tích cực