Lesson 13: 这是不是中药

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

没有(n,phó từ)

(mei2you3) không có, chưa có

2
New cards

箱子(n)

(xiang1zi) cái hòm, Vali, tương

3
New cards

这儿

(zher4) đây, ở đây

4
New cards

重(tính từ)

(zhong4) nặng

5
New cards

黑(a)

(hei1) đen

6
New cards

红(a)

(hong2) đỏ

7
New cards

晴(a)

(qing1) nhẹ

8
New cards

旧(a)

(jiu4) cũ

9
New cards

药(n)

(yao4) thuốc

10
New cards

中药(n)

(zhong1yao4) thuốc Bắc, đông y

11
New cards

西药(n)

(xi1yao4) thuốc tây

12
New cards

茶叶(n)

(cha2ye4) lá chè

13
New cards

里(n)

(li3) trong, bên trong

14
New cards

日用品(n)

(ri4yong4pin3) đồ dùng hàng ngày

15
New cards

件(lg từ)

(jian4) cái, chiếc (quần áo)

16
New cards

衣服(n)

(yi1fu) quần áo

17
New cards

把(lg từ)

(ba3) chiếc, cái( ô, ghế)

18
New cards

雨伞(n)

(yu3san3) cái ô, dù

19
New cards

雨(n)

(yu3) mưa

20
New cards

瓶(n, lg từ)

(ping2) chai, lọ

21
New cards

香水(n)

(xiang1shui3) nc hoa

22
New cards

本(lg từ)

(ben3) quyển, cuốn

23
New cards

词典(n)

(ci2dian3) từ điển

24
New cards

张(lg từ)

(zhang1) miếng, tờ (giấy)

25
New cards

光盘(n)

(guang1pan2) CD, DVD

26
New cards

支(lg từ)

(zhi1) cái (bút)

27
New cards

笔(n)

(bi3) bút