1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
谢谢
/xie4 xie/ Cảm ơn
不客气
/bu2 ke4 qi/ Không có gì, đừng khách sáo
对不起
/dui4 bu qi3/ Xin lỗi
没关系
/mei2 guan1 xi/ Không sao đâu
再见
/zai4 jian4/ Tạm biệt
今天
/ jin1 tian1/ hôm nay
明天
/ming2 tian1/ ngày mai
今年
/ jin1 nian2/ năm nay
明年
/ming2 nian2/ năm tới
去年
/qu4 nian2/ năm ngoái
法国
/fa3 guo3/ Pháp
日本
/ri4 ben3/ Nhật
英国
/ying1 guo3/ Anh
德国
/de2 guo3/ Đức
俄国
/e2 guo3/ Nga
韩国
/han2 guo3/ Hàn
越南
/yue4 nan2/ VN
去
/qu4/ Đi lại
北京
/bei3 jing1/ Bắc Kinh
四班呀
/si4 ban1 ya2/ Tây Ban Nha
邮局
/you2 ju2/ Bưu điện
寄信
/ji4 xin4/ gửi thư
银行
/yin2 hang2/ Ngân hàng
取钱
/qu3 qian2/ Rút tiền
哪里
/na3 li3/ ở đâu
干吗
/gan1 ma2/ làm gì