ENGLISH 10-UNIT 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

benefit (n)

lợi ích

2
New cards

breadwinner (n)

người trụ cột trong gia đình

3
New cards

chore (n)

công việc nhà, nhiệm vụ hàng ngày

4
New cards

contribute (v)

đóng góp, góp phần

5
New cards

critical (a)

có tính phê phán, chỉ trích

6
New cards

enormous (a)

to lớn, khổng lồ

7
New cards

homemaking (n)

công việc nội trợ

8
New cards

equally shared parenting (np)

chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái

9
New cards

extended family (np)

gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống

10
New cards

(household) finances (np)

tài chính, tiền nong (của gia đình)

11
New cards

financial burden (np)

gánh nặng về tài chính, tiền bạc

12
New cards

gender convergence (np)

các giới tính trở nên có nhiều điểm chung

13
New cards

grocery (n)

thực phẩm và tạp hóa

14
New cards

heavy lifting (np)

mang vác nặng

15
New cards

homemaker (n)

người nội trợ

16
New cards

iron (v)

là/ ủi (quần áo)

17
New cards

equally (adv)

bằng nau, ngang nhau, như nhau, đều

18
New cards

equalize (v)

làm bằng nhau, làm ngang nhau

19
New cards

equality (n)

sự bình đẳng

20
New cards

household chore (n. phr.)

việc nhà

21
New cards

laundry (n)

quần áo, đồ giặt là/ ủi

22
New cards

overworked (adj)

làm việc quá tải

23
New cards

nuclear family (np)

gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống

24
New cards

nurture (v)

nuôi dưỡng

25
New cards

responsibility (n)

trách nhiệm

26
New cards

responsible (a)

chịu trách nhiệm

27
New cards

do the cooking (v. phr.)

nấu ăn

28
New cards

do the washing-up (v. phr.)

rửa chén bát

29
New cards

do the shopping (v. phr.)

đi mua sắm

30
New cards

bathe the baby (v. phr.)

tắm cho em bé

31
New cards

do the heavy lifting (v. phr.)

làm những việc nặng

32
New cards

do the laundry (v. phr.)

giặt giũ

33
New cards

feed the baby (v. phr.)

cho em bé ăn

34
New cards

fold the clothes (v. phr.)

gấp quần áo

35
New cards

lay /set the table (v. phr.)

bày bàn ăn

36
New cards

mop (v)

lau nhà (bằng cây lau nhà)

37
New cards

mow the lawn (v. phr.)

cắt cỏ (bằng máy)

38
New cards

prepare dinner (v. phr.)

nấu cơm tối

39
New cards

put away the clothes (v. phr.

cất quần áo

40
New cards

sweep the house (v. phr.)

quét nhà

41
New cards

take out the rubbish (v. phr.)

đổ rác

42
New cards

tidy up the house (v. phr.)

dọn dẹp nhà cửa

43
New cards

water the houseplants (v. phr.)

tưới cây cảnh (cây trồng trong nhà)

44
New cards

house husband (n. phr)

người chồng ở nhà nội trợ (vợ đi làm)

45
New cards

gratitude (n)

lòng biết ơn, sự nhớ ơn

46
New cards

appreciate (v)

đánh giá đúng, cao,hiểu rõ giá trị

47
New cards

appreciation (n)

sự cảm kích, đánh giá

48
New cards

appreciative (a)

biết đánh giá, thưởng thức, khen ngợi

49
New cards

appreciable (a)

đáng kể, tương đối

50
New cards

spotlessly (adv)

không 1 vết nhơ, sạch sẽ, tinh tươm

51
New cards

value (n/v)

giá trị/coi trọng, đánh giá

52
New cards

valuable (a)

có giá trị lớn, quý giá

53
New cards

invaluable (a)

vô giá

54
New cards

valueless (a)

không có giá trị

55
New cards

result (n/v)

kết quả / dẫn đến

56
New cards

survey (n)

sự khảo sát

57
New cards

truthful (a)

thực, đúng sự thực

58
New cards

truth (n)

sự thật, lẽ phải

59
New cards

honest (a)

trung thực, chân thật, thật thà

60
New cards

dishonest (a)

không thành thật , k trung thực

61
New cards

honesty (n)

tính trung thực, chân thật

62
New cards

respect (n/v)

sự tôn trọng, sự kính trọng/ kính trọng, tônt trọng

63
New cards

respectful (a)

lễ phép, kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng

64
New cards

respectable (a)

đáng trọng, đánh kính, đứng đắn

65
New cards

respective (a)

riêng từng người, riêng từng cái, tương ứng( với vị trí, thứ tự, địa vị,…)

66
New cards

table manners (n)

phép tắc ăn uống ( cách cư xử đúng đắn khi ăn với những người khác)