1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
benefit (n)
lợi ích
breadwinner (n)
người trụ cột trong gia đình
chore (n)
công việc nhà, nhiệm vụ hàng ngày
contribute (v)
đóng góp, góp phần
critical (a)
có tính phê phán, chỉ trích
enormous (a)
to lớn, khổng lồ
homemaking (n)
công việc nội trợ
equally shared parenting (np)
chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái
extended family (np)
gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống
(household) finances (np)
tài chính, tiền nong (của gia đình)
financial burden (np)
gánh nặng về tài chính, tiền bạc
gender convergence (np)
các giới tính trở nên có nhiều điểm chung
grocery (n)
thực phẩm và tạp hóa
heavy lifting (np)
mang vác nặng
homemaker (n)
người nội trợ
iron (v)
là/ ủi (quần áo)
equally (adv)
bằng nau, ngang nhau, như nhau, đều
equalize (v)
làm bằng nhau, làm ngang nhau
equality (n)
sự bình đẳng
household chore (n. phr.)
việc nhà
laundry (n)
quần áo, đồ giặt là/ ủi
overworked (adj)
làm việc quá tải
nuclear family (np)
gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống
nurture (v)
nuôi dưỡng
responsibility (n)
trách nhiệm
responsible (a)
chịu trách nhiệm
do the cooking (v. phr.)
nấu ăn
do the washing-up (v. phr.)
rửa chén bát
do the shopping (v. phr.)
đi mua sắm
bathe the baby (v. phr.)
tắm cho em bé
do the heavy lifting (v. phr.)
làm những việc nặng
do the laundry (v. phr.)
giặt giũ
feed the baby (v. phr.)
cho em bé ăn
fold the clothes (v. phr.)
gấp quần áo
lay /set the table (v. phr.)
bày bàn ăn
mop (v)
lau nhà (bằng cây lau nhà)
mow the lawn (v. phr.)
cắt cỏ (bằng máy)
prepare dinner (v. phr.)
nấu cơm tối
put away the clothes (v. phr.
cất quần áo
sweep the house (v. phr.)
quét nhà
take out the rubbish (v. phr.)
đổ rác
tidy up the house (v. phr.)
dọn dẹp nhà cửa
water the houseplants (v. phr.)
tưới cây cảnh (cây trồng trong nhà)
house husband (n. phr)
người chồng ở nhà nội trợ (vợ đi làm)
gratitude (n)
lòng biết ơn, sự nhớ ơn
appreciate (v)
đánh giá đúng, cao,hiểu rõ giá trị
appreciation (n)
sự cảm kích, đánh giá
appreciative (a)
biết đánh giá, thưởng thức, khen ngợi
appreciable (a)
đáng kể, tương đối
spotlessly (adv)
không 1 vết nhơ, sạch sẽ, tinh tươm
value (n/v)
giá trị/coi trọng, đánh giá
valuable (a)
có giá trị lớn, quý giá
invaluable (a)
vô giá
valueless (a)
không có giá trị
result (n/v)
kết quả / dẫn đến
survey (n)
sự khảo sát
truthful (a)
thực, đúng sự thực
truth (n)
sự thật, lẽ phải
honest (a)
trung thực, chân thật, thật thà
dishonest (a)
không thành thật , k trung thực
honesty (n)
tính trung thực, chân thật
respect (n/v)
sự tôn trọng, sự kính trọng/ kính trọng, tônt trọng
respectful (a)
lễ phép, kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng
respectable (a)
đáng trọng, đánh kính, đứng đắn
respective (a)
riêng từng người, riêng từng cái, tương ứng( với vị trí, thứ tự, địa vị,…)
table manners (n)
phép tắc ăn uống ( cách cư xử đúng đắn khi ăn với những người khác)