Unit 13 - 这是不是重要?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

(yǒu)

2
New cards

没有

không có

(méiyǒu)

3
New cards

箱子

vali

(xiāngzi)

4
New cards

nặng

(zhōng)

5
New cards

nhẹ

(qīng)

6
New cards

đen

(hēi)

7
New cards

đỏ

(hóng)

8
New cards

中药

thuốc bắc, thuốc đông y

(zhōng yào)

9
New cards

西药

thuốc tây

(xī yào)

10
New cards

thuốc

(yào)

11
New cards

茶叶

lá chè

(chá yè)

12
New cards

日用品

đồ dùng hằng ngày

(rì yòng pǐn)

13
New cards

bộ (quần áo) (lượng từ)

(jiàn)

14
New cards

chiếc (ô, ghế,..) (lượng từ)

(bǎ)

15
New cards

衣服

quần áo

(yīfu)

16
New cards

雨伞

ô dù

(yǔsān)

17
New cards

chai, lọ (lượng từ)

(píng)

18
New cards

香水

nước hoa

(xiāngshuǐ)

19
New cards

词典

từ điển

(cídiǎn)

20
New cards

miếng, tờ (lượng từ)

(zhāng)

21
New cards

光盘

đĩa CD, DVD, VCD

(guāngpán)

22
New cards

chiếc (bút) (lượng từ)

(zhī)

23
New cards

bút

(bǐ)

24
New cards

trong, bên trong

(lǐ)