1/23
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
有
có
(yǒu)
没有
không có
(méiyǒu)
箱子
vali
(xiāngzi)
重
nặng
(zhōng)
轻
nhẹ
(qīng)
黑
đen
(hēi)
红
đỏ
(hóng)
中药
thuốc bắc, thuốc đông y
(zhōng yào)
西药
thuốc tây
(xī yào)
药
thuốc
(yào)
茶叶
lá chè
(chá yè)
日用品
đồ dùng hằng ngày
(rì yòng pǐn)
件
bộ (quần áo) (lượng từ)
(jiàn)
把
chiếc (ô, ghế,..) (lượng từ)
(bǎ)
衣服
quần áo
(yīfu)
雨伞
ô dù
(yǔsān)
瓶
chai, lọ (lượng từ)
(píng)
香水
nước hoa
(xiāngshuǐ)
词典
từ điển
(cídiǎn)
张
miếng, tờ (lượng từ)
(zhāng)
光盘
đĩa CD, DVD, VCD
(guāngpán)
支
chiếc (bút) (lượng từ)
(zhī)
笔
bút
(bǐ)
里
trong, bên trong
(lǐ)