1/9
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be on the danger list
gần chết do bạo bệnh
>< be off the danger list: thoát chết do bạo bệnh
inflict great harm to
gây thiệt hại to lớn
exercise one's influence on sb
gây/phát huy ảnh hưởng với ai
property damage
thiệt hại tài sản, vật chất
compensation for damage
sự bồi thường thiệt hại
waste recycling/ collection/ disposal
sự tái chế/ thu gom/ xử lý rác thải
haste makes waste
Dục tốc bất đạt (nhanh ẩu đoảng)
massive/serious contamination/pollution
ô nhiễm nặng/ nghiêm trọng
combat/control/fight/tackle pollution/contamination
kiểm soát, giải quyết vấn đề ô nhiễm
environmental catastrophes
= natural disasters