1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
expose to
(v) Chỉ việc tiếp xúc, phơi bày, hoặc chịu ảnh hưởng bởi cái gì đó (thường là tiêu cực).
Ex: He was exposed to harsh weather conditions.
(Anh ấy bị phơi bày dưới điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)
Children are often exposed to new experiences at school.
(Trẻ em thường được tiếp xúc với những trải nghiệm mới ở trường.)
dire
(a) cực kỳ nghiêm trọng, thảm khốc, tồi tệ; rất khẩn cấp.
Ex: They are in dire need of food and water after the disaster.
The company is in dire financial trouble
impend
(v) sắp xảy ra (thường là điều gì đó nguy hiểm, xấu).
Ex: A storm is impending, so we should stay indoors.
(Một cơn bão sắp xảy ra, vì vậy chúng ta nên ở trong nhà.)
The soldiers prepared for the impending battle.
(Những người lính chuẩn bị cho trận chiến sắp tới.)
impending
(a) sắp xảy ra (thường chỉ những điều không mong muốn hoặc căng thẳng).
Ex: The villagers were warned of an impending flood.
(Người dân trong làng đã được cảnh báo về một trận lũ sắp xảy ra.)
She felt nervous about her impending exam.
(Cô ấy cảm thấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
demise
(n) cái chết, sự qua đời; sự kết thúc, sụp đổ (của một tổ chức, hệ thống...).
Ex: The sudden demise of the leader shocked the entire nation.
(Cái chết đột ngột của vị lãnh đạo đã gây chấn động cả đất nước.)
The internet led to the demise of many traditional bookstores.
(Internet đã dẫn đến sự sụp đổ của nhiều hiệu sách truyền thống.)
coal
(n) than đá (một loại nhiên liệu hóa thạch, thường dùng trong công nghiệp hoặc để đốt sưởi).
Ex: The workers mined coal deep underground.
(Những công nhân khai thác than đá sâu dưới lòng đất.)
We use coal to heat our house during the winter.
(Chúng tôi sử dụng than đá để sưởi ấm nhà trong mùa đông.)
depletion
(n) sự cạn kiệt, sự giảm sút, sự suy giảm (thường dùng để chỉ tài nguyên hoặc nguồn lực).
Ex: The depletion of natural resources is a major environmental concern.
(Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên là một vấn đề lớn về môi trường.)
Overfishing has led to the depletion of fish stocks in many areas.
(Câu cá quá mức đã dẫn đến sự suy giảm nguồn cá ở nhiều khu vực.)
inert
(a) không hoạt động, trơ, không phản ứng (thường chỉ chất liệu, vật liệu hay tình trạng không có sự thay đổi hoặc không có sự phản ứng hóa học).
Ex: The gas is inert and does not react with other substances.
(Khí này là trơ và không phản ứng với các chất khác.)
She lay inert on the bed, too exhausted to move.
(Cô ấy nằm bất động trên giường, quá mệt mỏi để cử động.)
odourless
(a) không mùi, không có mùi.
Ex: The gas is odourless, which makes it dangerous to detect without special equipment.
(Khí này không mùi, điều này khiến nó trở nên nguy hiểm vì khó phát hiện nếu không có thiết bị đặc biệt.)
The air in the room was odourless, fresh, and clean.
(Không khí trong phòng không có mùi, tươi mát và sạch sẽ.)
monatomic
(a) đơn nguyên tử, chỉ một nguyên tử (thường dùng để chỉ các chất khí trong đó các phân tử chỉ gồm một nguyên tử duy nhất).
Ex: Helium is a monatomic gas because its molecules consist of only one atom.
(Helium là một khí đơn nguyên tử vì phân tử của nó chỉ gồm một nguyên tử duy nhất.)
The monatomic form of oxygen is highly reactive.
(Dạng đơn nguyên tử của oxy rất dễ phản ứng.)
element
(n) Nguyên tố (hóa học)
Ex: Oxygen is a chemical element essential for life.
(Oxy là một nguyên tố hóa học thiết yếu cho sự sống.)
(n) Thành phần, yếu tố
Ex: Honesty is an important element of good relationships.
(Sự trung thực là một yếu tố quan trọng trong mối quan hệ tốt.)
substance
(n) Chất liệu, vật chất: Một loại vật chất có tính chất đặc trưng (có thể là chất rắn, lỏng hoặc khí).
Ex: Water is a clear, colorless substance.
(Nước là một chất liệu trong suốt và không màu.)
(n) Nội dung, bản chất
Ex: The speech lacked substance and failed to address the key issues.
(Bài phát biểu thiếu nội dung và không giải quyết được các vấn đề chính.)
balloon
(n) bóng bay
Ex: The children played with colorful balloons at the party.
(v) phồng lên, nở ra
Ex: The company's expenses ballooned in the past year.
(Chi phí của công ty đã tăng vọt trong năm qua.)
squeak
(v) kêu "chít", phát ra âm thanh chói tai, âm thanh nhỏ và cao (thường là do ma sát hoặc một vật thể bị ép chặt).
Ex: The door squeaked as I opened it.
(Cánh cửa kêu "chít" khi tôi mở nó.)
(n) âm thanh nhỏ, chói tai phát ra từ vật thể khi cọ xát, ma sát.
Ex: I heard a squeak from the floor as I stepped on it.
(Tôi nghe thấy một tiếng kêu "chít" từ sàn khi tôi bước lên đó.)
inhale
(v) hít vào, hít (thường là không khí hoặc một chất khí).
Ex: She took a deep breath and inhaled the fresh air.
(Cô ấy hít một hơi thật sâu và hít vào không khí trong lành.)
You should inhale slowly to calm yourself down.
(Bạn nên hít vào từ từ để làm dịu bản thân.)
rare
(a) hiếm, ít có, không thường xuyên xảy ra hoặc xuất hiện; (khi nói về món ăn) chín tái, còn đỏ (thường là thịt).
Ex: It's a rare opportunity to meet such an inspiring person.
(Đó là một cơ hội hiếm có để gặp một người đầy cảm hứng như vậy.)
He prefers his steak rare.
(Anh ấy thích món bít tết của mình chín tái.)
plentiful
(a) dồi dào, phong phú, có nhiều
Ex: The farm produced a plentiful harvest of fruits and vegetables.
(Nông trại đã thu hoạch một lượng lớn trái cây và rau củ.)
There was plentiful food at the party for everyone.
(Có rất nhiều thức ăn tại bữa tiệc cho mọi người.)
supply
(n) nguồn cung, sự cung cấp
Ex: The store has a good supply of fresh produce.
(Cửa hàng có nguồn cung cấp thực phẩm tươi sống tốt.)
(v) cung cấp, cung ứng
Ex: They supplied the community with clean water.
(Họ cung cấp nước sạch cho cộng đồng.)
cosmos
(n) vũ trụ
Ex: The study of the cosmos has fascinated scientists for centuries.
(Nghiên cứu về vũ trụ đã làm say mê các nhà khoa học suốt nhiều thế kỷ.)
In the vast cosmos, Earth is just a tiny speck.
(Trong vũ trụ rộng lớn, Trái Đất chỉ là một chấm nhỏ.)
elemental
(a) mạnh mẽ , mãnh liệt
Ex: The elemental power of the ocean can be both beautiful and terrifying.
(Sức mạnh mãnh liệt của đại dương vừa có thể đẹp vừa có thể đáng sợ.)
(a) cơ bản , căn bản
Ex: Understanding elemental concepts in mathematics is essential for advanced studies.
(Hiểu các khái niệm cơ bản trong toán học là rất quan trọng cho các nghiên cứu nâng cao.)
minuscule
(a) rất nhỏ, cực kỳ nhỏ, gần như không đáng kể.
Ex: The difference in size between the two objects is minuscule.
(Sự khác biệt về kích thước giữa hai vật này là rất nhỏ.)
He made a minuscule mistake that barely affected the outcome.
(Anh ấy đã mắc một sai sót rất nhỏ gần như không ảnh hưởng đến kết quả.)
by-product
(n) sản phẩm phụ, kết quả phụ
Ex: The by-products of manufacturing can sometimes be harmful to the environment.
(Sản phẩm phụ của quá trình sản xuất đôi khi có thể gây hại cho môi trường.)
New technologies often lead to the creation of by-products that have unexpected uses.
(Các công nghệ mới thường dẫn đến việc tạo ra những sản phẩm phụ có những công
radioactive
(a) có tính phóng xạ, phát ra tia phóng xạ
Ex: The radioactive material needs to be handled with extreme caution.
(Vật liệu có tính phóng xạ cần được xử lý cẩn thận tuyệt đối.)
Some radioactive elements, like uranium, are used in nuclear power plants.
(Một số nguyên tố phóng xạ, như urani, được sử dụng trong các nhà máy điện hạt nhân.)
decay
(v) phân hủy, mục nát, thối rữa
Ex: The food began to decay after being left out for too long.
(Thức ăn bắt đầu thối rữa sau khi để ngoài quá lâu.)
(n) sự phân hủy, sự mục nát, sự suy tàn
Ex: The building's decay was evident from the crumbling walls.
(Sự mục nát của tòa nhà rõ ràng qua những bức tường đổ nát.)
trap in
(v) bị mắc kẹt trong
Ex: She got trapped in the elevator for an hour.
(Cô ấy bị mắc kẹt trong thang máy suốt một giờ.)
He felt trapped in a job he didn’t enjoy, but couldn’t afford to leave.
(Anh ta cảm thấy bị mắc kẹt trong công việc mà anh không thích, nhưng không thể bỏ đi vì lý do tài chính.)
subterranean
(a) dưới mặt đất, ngầm, liên quan đến hoặc tồn tại dưới lòng đất.
Ex: The city has an extensive subterranean network of tunnels and caves.
(Thành phố có một mạng lưới hầm ngầm rộng lớn và các hang động.)
They discovered subterranean water sources deep beneath the surface.
(Họ phát hiện các nguồn nước ngầm sâu dưới mặt đất.)
bunker
(n) một công trình hoặc hầm ngầm, thường được xây dựng để bảo vệ con người khỏi các cuộc tấn công hoặc tác động từ bên ngoài, như bom đạn hoặc các yếu tố tự nhiên.
Ex: The soldiers hid in the bunker during the air raid.
(Các binh sĩ ẩn nấp trong hầm ngầm trong suốt cuộc không kích.)
The survivors took shelter in an underground bunker after the earthquake.
(Những người sống sót trú ẩn trong một hầm ngầm dưới đất sau trận động đất.)
commercially
(adv) theo cách thương mại, liên quan đến việc buôn bán hoặc kinh doanh
Ex: The product is now available commercially, so you can buy it in stores.
(Sản phẩm hiện nay đã có sẵn trên thị trường, bạn có thể mua nó ở cửa hàng.)
The company is looking for a commercially viable solution to the problem.
(Công ty đang tìm kiếm một giải pháp khả thi về mặt thương mại cho vấn đề này.)
extract
(v) rút ra, chiết xuất, lấy ra (thường là để thu thập hoặc lấy một phần của cái gì đó từ một nguồn lớn hơn); loại bỏ hoặc tách ra từ một chất hoặc vật liệu.
Ex: The dentist will extract the damaged tooth.
(Nha sĩ sẽ lấy ra chiếc răng bị hỏng.)
(n) chất chiết xuất, sản phẩm được lấy ra từ một nguồn (chẳng hạn như chất chiết xuất từ thực vật hoặc các nguyên liệu tự nhiên khác).
Ex: Vanilla extract is used to flavor many desserts.
(Chiết xuất vani được sử dụng để tạo hương vị cho nhiều món tráng miệng.)
fractional
(a) thuộc về phần, một phần nhỏ, tỷ lệ nhỏ
Ex: The company received a fractional amount of the profits from the product.
(Công ty nhận được một phần nhỏ lợi nhuận từ sản phẩm.)
There was only a fractional difference between the two test scores.
(Chỉ có một sự khác biệt nhỏ giữa hai điểm kiểm tra.)
distillation
(n) sự chưng cất
Ex: The process of distillation is used to purify water.
(Quá trình chưng cất được sử dụng để tinh chế nước.)
Essential oils are extracted through distillation from plants.
(Dầu thiên nhiên được chiết xuất qua quá trình chưng cất từ cây cối.)
defy
(v) thách thức, chống lại, không tuân theo
Ex: She chose to defy the rules and speak her mind.
(Cô ấy chọn làm ngược lại quy tắc và nói lên suy nghĩ của mình.)
The team managed to defy expectations and win the championship.
(Đội bóng đã vượt qua sự kỳ vọng và giành chiến thắng trong giải vô địch.)
novelty
(n) sự mới lạ, tính mới mẻ, sự độc đáo
Ex: The novelty of the new gadget wore off after a few weeks.
(Sự mới lạ của món đồ công nghệ mới đã hết sau vài tuần.)
The store sells a variety of novelties, from quirky gifts to unique souvenirs.
(Cửa hàng bán đủ loại đồ mới lạ, từ quà tặng kỳ quặc đến quà lưu niệm độc đáo.)
gimmick
(n) chiêu trò, mánh lới quảng cáo
Ex: The company used a free gift as a gimmick to attract customers.
(Công ty sử dụng quà tặng miễn phí như một chiêu trò để thu hút khách hàng.)
Some products rely more on gimmicks than real quality.
(Một số sản phẩm dựa nhiều vào các mánh lới hơn là chất lượng thực sự.)
airship
(n) khinh khí cầu có động cơ
Ex: The airship floated gracefully across the sky.
(Chiếc khinh khí cầu có động cơ lướt nhẹ nhàng qua bầu trời.)
In the early 20th century, airships were used for long-distance travel.
(Vào đầu thế kỷ 20, khinh khí cầu có động cơ được dùng cho các chuyến du hành đường
blimp
(n) khinh khí cầu nhỏ có động cơ.Nó giữ hình dạng nhờ áp suất khí bên trong
Ex: The advertising company used a blimp to promote their new product.
(Công ty quảng cáo dùng một khinh khí cầu nhỏ để quảng bá sản phẩm mới.)
During the game, a blimp hovered above the stadium, carrying cameras for aerial shots.
(Trong trận đấu, một khinh khí cầu nhỏ lơ lửng trên sân vận động, mang theo máy quay để ghi hình từ trên cao.)
non-flammable
(a) không cháy được, không dễ bắt lửa; không dễ bốc cháy khi gặp nhiệt độ cao hoặc ngọn lửa.
Ex: The lab uses non-flammable materials to ensure safety.
(Phòng thí nghiệm sử dụng các vật liệu không cháy để đảm bảo an toàn.)
Helium is a non-flammable gas, unlike hydrogen.
(Heli là một khí không cháy, khác với hydro.)
crash
(v) đâm sầm vào, va chạm mạnh; rơi (máy bay); sụp đổ (hệ thống, thị trường,...).
Ex: The car crashed into a tree during the storm.
(Chiếc xe đâm vào một cái cây trong cơn bão.)
(n) vụ tai nạn, vụ va chạm, sự sụp đổ.
Ex: There was a loud crash when the plates fell off the shelf.
(Có một tiếng va chạm lớn khi những cái đĩa rơi khỏi kệ.)
instrumental
(a) Quan trọng, có vai trò then chốt trong việc đạt được điều gì đó.
Ex: She was instrumental in helping the team win the championship.
(Cô ấy đóng vai trò then chốt trong việc giúp đội giành chiến thắng.)
blend with
(v) hòa trộn với, hòa hợp với
Ex: The new building blends with the old town's historic style.
(Tòa nhà mới hòa hợp với phong cách lịch sử của thị trấn cổ.)
The flavors of the two ingredients blend with each other perfectly.
(Hương vị của hai nguyên liệu hòa quyện với nhau một cách hoàn hảo.)
mitigate
(v) làm giảm nhẹ, làm dịu bớt (một điều xấu, tiêu cực như hậu quả, tác hại, rủi ro...).
Ex: Steps were taken to mitigate the effects of the disaster.
(Các biện pháp đã được thực hiện để giảm nhẹ tác động của thảm họa.)
New policies are designed to mitigate climate change.
(Các chính sách mới được thiết kế để giảm thiểu biến đổi khí hậu.)
coolant
(n) chất làm mát
Ex: The car engine needs coolant to prevent overheating.
(Động cơ ô tô cần chất làm mát để tránh bị quá nhiệt.)
Nuclear reactors require a special coolant to operate safely.
(Các lò phản ứng hạt nhân cần một loại chất làm mát đặc biệt để vận hành an toàn.)
superconducting
(a) siêu dẫn
Ex: Superconducting materials are used in MRI machines to produce strong magnetic fields.
(Vật liệu siêu dẫn được sử dụng trong máy MRI để tạo ra các trường từ mạnh.)
Scientists are researching superconducting wires to improve power transmission.
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu dây siêu dẫn để cải thiện truyền tải điện năng.)
magnet
(n) nam châm