1/71
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ability
khả năng
abroad
ở nước ngoài
accent
kiểu giọng
access
truy cập
accurate
chính xác
accuration
sự chính xác
acquire
đạt được, tiếp nhận
authentic
thật
barrier
rào cản
benefit
lợi ích
beneficial
có lợi
bilingual
thông thạo 2 thứ tiếng
borrow
mượn
lend
cho mượn
career
sự nghiệp
common
phổ biến
communicate
giao tiếp
communication
việc giao tiếp
complicated
phức tạp
compulsory
bắt buộc
confident
tự tin
confidence
sự tự tin
content
nội dung
convenient
thuận tiện
develop
phát triển
development
sự phát triển
dialect
tiếng địa phương
dictionary
từ điển
direction
hướng
discuss
bàn luận
discussion
cuộc thảo luận
essential
thiết yếu
exchange student
sinh viên trao đổi
express
bày tỏ
flexible
linh hoạt
fluent
trôi chảy
foreign
thuộc về nước ngoài
foreigner
người nước ngoài
function
chức năng
global
toàn cầu
guide
hướng dẫn
immigrant
dân nhập cư
improve
cải thiện
international
thuộc quốc tế
knowledge
kiến thức
linguist
nhà ngôn ngữ học
lyric
lời bài hát
material
chất liệu, vật liệu
mean
có nghĩa là
message
thông điệp, lời nhắn
method
phương pháp
mistake
lỗi
mother tongue
tiếng mẹ đẻ
first language
tiếng mẹ đẻ
native speaker
người bản xứ
official language
ngôn ngữ chính thức
organize
tổ chức
partner
bạn đồng hành
population
dân số
present
trình bày
presentation
bài thuyết trình
proficient
thành thạo
recommend
đề xuất
revise
xem lại, ôn lại
revision
việc xem lại
spread
lan ra
subtitle
phụ đề
trade
giao thương
translate
dịch
variety
sự đa dạng
various
đa dạng
widen
mở rộng