(9/1) - Ôn tập Unit 4 (P1)

5.0(1)
studied byStudied by 134 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/91

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

92 Terms

1
New cards

robotics

(a) khoa học người máy

<p>(a) khoa học người máy</p>
2
New cards

robot

(n) người máy

<p>(n) người máy</p>
3
New cards

robotic

(a) như người máy, máy móc

<p>(a) như người máy, máy móc</p>
4
New cards

automatic

(a) tự động

<p>(a) tự động</p>
5
New cards

automate

(v) tự động hóa

<p>(v) tự động hóa</p>
6
New cards

automation

(n) sự tự động

<p>(n) sự tự động</p>
7
New cards

automatically (adv)

một cách tự động

<p>một cách tự động</p>
8
New cards

resurrect (v)

làm sống lại, phục hồi

9
New cards

activate (v)

làm hoạt động

<p>làm hoạt động</p>
10
New cards

activation (n)

sự khởi động

<p>sự khởi động</p>
11
New cards

intervene (v)

xen vào, can thiệp

<p>xen vào, can thiệp</p>
12
New cards

intervention (n)

sự can thiệp

<p>sự can thiệp</p>
13
New cards

interventionist (n)

người can thiệp

<p>người can thiệp</p>
14
New cards

display (v)

chiếu, trình bày

<p>chiếu, trình bày</p>
15
New cards

software (n)

phần mềm

<p>phần mềm</p>
16
New cards

hardware (n)

ổ cứng, phần cứng máy tính

<p>ổ cứng, phần cứng máy tính</p>
17
New cards

detect (v)

phát hiện

<p>phát hiện</p>
18
New cards

detector (n)

máy dò

<p>máy dò</p>
19
New cards

Algorithm (n)

thuật toán

<p>thuật toán</p>
20
New cards

operate (v)

vận hành, hoạt động

<p>vận hành, hoạt động</p>
21
New cards

operation (n)

sự vận hành, hoạt động

<p>sự vận hành, hoạt động</p>
22
New cards

navigate (v)

định vị

<p>định vị</p>
23
New cards

navigation (n)

sự định vị

<p>sự định vị</p>
24
New cards

malfunction

(n) sự trục trặc

<p>(n) sự trục trặc</p>
25
New cards

implant (v)

cấy vào, ghép vào

<p>cấy vào, ghép vào</p>
26
New cards

futurist (n)

người dự báo tương lai

<p>người dự báo tương lai</p>
27
New cards

exterminate (v)

tiêu diệt, hủy diệt

<p>tiêu diệt, hủy diệt</p>
28
New cards

extermination (n)

sự tiêu diệt

<p>sự tiêu diệt</p>
29
New cards

interact (v)

tương tác

<p>tương tác</p>
30
New cards

interactive (a)

có tính tương tác

<p>có tính tương tác</p>
31
New cards

interaction (n)

sự tương tác

<p>sự tương tác</p>
32
New cards

surpass (v)

vượt trội hơn

<p>vượt trội hơn</p>
33
New cards

predict (v)

dự đoán

<p>dự đoán</p>
34
New cards

prediction (n)

sự dự đoán

<p>sự dự đoán</p>
35
New cards

evolve (v)

phát triển

<p>phát triển</p>
36
New cards

evolutionary (a)

thuộc sự phát triển, tiến hoá

<p>thuộc sự phát triển, tiến hoá</p>
37
New cards

evolution (n)

sự tiến hóa

<p>sự tiến hóa</p>
38
New cards

primitive

(adj) nguyên thủy, sơ khai

<p>(adj) nguyên thủy, sơ khai</p>
39
New cards

technology (n)

công nghệ

<p>công nghệ</p>
40
New cards

technological

(a) thuộc công nghệ

<p>(a) thuộc công nghệ</p>
41
New cards

technical

(adj) chuyên môn, kỹ thuật

<p>(adj) chuyên môn, kỹ thuật</p>
42
New cards

technique (n)

kỹ thuật

<p>kỹ thuật</p>
43
New cards

technician (n)

kỹ thuật viên

<p>kỹ thuật viên</p>
44
New cards

cyber attack

tấn công mạng

<p>tấn công mạng</p>
45
New cards

surf (v)

lướt web

<p>lướt web</p>
46
New cards

insert (v)

cài vào

<p>cài vào</p>
47
New cards

advance (n)

sự tiến bộ, cải tiến

<p>sự tiến bộ, cải tiến</p>
48
New cards

advanced (a)

cao cấp

<p>cao cấp</p>
49
New cards

apply (v)

áp dụng

50
New cards

applicable (a)

có thể áp dụng

<p>có thể áp dụng</p>
51
New cards

application (n)

ứng dụng

<p>ứng dụng</p>
52
New cards

lead (v)

dẫn đường, đứng đầu

<p>dẫn đường, đứng đầu</p>
53
New cards

leading

dẫn đầu

<p>dẫn đầu</p>
54
New cards

data (n)

dữ liệu

<p>dữ liệu</p>
55
New cards

hacker (n)

kẻ xâm nhập máy tính

<p>kẻ xâm nhập máy tính</p>
56
New cards

side effects (n)

tác dụng phụ

<p>tác dụng phụ</p>
57
New cards

search engine

các chương trình tìm kiếm dữ liệu, thông tin cho một từ khóa

<p>các chương trình tìm kiếm dữ liệu, thông tin cho một từ khóa</p>
58
New cards

install a program

cài đặt một chương trình

<p>cài đặt một chương trình</p>
59
New cards

in jeopardy = at risk = in danger

gặp nguy hiểm

<p>gặp nguy hiểm</p>
60
New cards

plug in

cắm điện

<p>cắm điện</p>
61
New cards

come up with

nảy ra ý tưởng

62
New cards

key in

nhập dữ liệu vào máy tính

<p>nhập dữ liệu vào máy tính</p>
63
New cards

back up

sao lưu, ủng hộ, nâng đỡ

<p>sao lưu, ủng hộ, nâng đỡ</p>
64
New cards

call for

đòi hỏi, yêu cầu

<p>đòi hỏi, yêu cầu</p>
65
New cards

take apart

tháo rời các bộ phận

<p>tháo rời các bộ phận</p>
66
New cards

test out

chạy thử/dùng thử máy móc/sản phẩm

<p>chạy thử/dùng thử máy móc/sản phẩm</p>
67
New cards

do up

trang trí, sửa lại

68
New cards

wear out

(v): mòn, rách

<p>(v): mòn, rách</p>
69
New cards

switch off

tắt (tắt đèn, tivi, đài,...)

<p>tắt (tắt đèn, tivi, đài,...)</p>
70
New cards

switch on

bật công tắc

<p>bật công tắc</p>
71
New cards

narrow down

thu hẹp, giảm khả năng xảy ra

<p>thu hẹp, giảm khả năng xảy ra</p>
72
New cards

work out

tìm ra cách giải quyết, tập thể dục

<p>tìm ra cách giải quyết, tập thể dục</p>
73
New cards

put through

kết nối điện thoại

<p>kết nối điện thoại</p>
74
New cards

breakthrough

(n) bước đột phá

75
New cards

memory

(n) bộ nhớ

76
New cards

store

(v) lưu trữ

77
New cards

modify

(v) thay đổi

78
New cards

utilize

(v) tận dụng

79
New cards

upgrade

(v) nâng cấp

80
New cards

upload

(v) đăng tải

81
New cards

gadget

(n) dụng cụ

82
New cards

feature

(n) đặc điểm

83
New cards

configuration

(n) hình thể, hình dạng

84
New cards

sensor

(n) cảm biến, thiết bị cảm biến

85
New cards

sensory

(a) giác quan

86
New cards

tablet

(n) viên thuốc/ máy tính bảng

87
New cards

cutting-edge

(adj) tiên tiến

88
New cards

groundbreaking

(adj) đột phá mới

89
New cards

efficient

(adj) hiệu quả

90
New cards

inefficient

(adj) không hiệu quả

91
New cards

efficiency

(n) hiệu quả

92
New cards

convert

(v) biến đổi