1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
brake
cái thắng xe
receive
nhận
arrange
sắp xếp = schedule
clinic
phòng khám
city hall
toà thị chính
strategy
chiến lược
damage
hư hại
colleague
đồng nghiệp = coworker
supplier
nhà cung ứng
retailer
nhà bán lẻ
block
toà nhà
surgery
phòng phẩu thuật, phòng khám
fog
sương mù
storm
bão
discrepancy
sự khác biệt
missing
bị mất
revise
sửa chữa, xem lại, thay đổi