1/57
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
쓰레기 분리배출
Phân loại rác thải
일반 쓰레기
Rác thải thông thường
음식물 쓰레기
Rác thải đồ ăn
재활용품
Đồ tái chế
유리
Thuỷ tinh
종이
Giấy
캔
Lon , nhôm
플라스틱
Nhựa
헌옷
Quần áo cũ
쓰레기 봉투에넣다
Bỏ vào bao , túi rác
음식물쓰레기 통에버리다
Bỏ vào thùng rác thải đồ ăn
따로버리다
Vứt từng loại riêng
수거함에 버리다
Bỏ vào thùng thu gom
음식물쓰레기 봉투에넣다
Bỏ vào bao , túi rác giành cho đồ ăn
쓰레기를 버리다
Vứt rác
같이
Cùng nhau
일 / 업무
Công việc
시작하다
Bắt đầu
빨래
Công việc giặt giũ
세탁기를 돌리다
Giặt máy
빨래를 널다
Phơi áo quần
빨래를 걷다
Cất quần áo
옷을 다리다
là quần áo
옷을 개다
Gấp quần áo
다리미
Bàn là
청소
Công việc dọn dẹp
먼지를 털다
Phủi bụi bẩn
정리하다
Sắp xếp
쓸다
Quét nhà
빗자루
Chổi quét nhà
청소기를 돌리다
Hút bụi
닦다
Lau chùi
걸레
Giẻ lau
요리
Công việc nấu ăn
밥을하다
밥을짓다
Nấu cơm
밥솥
Nồi
음식을 만들다
Nấu ăn
냄비
Xoang , nồi
프라이팬
Chảo
설거지를 하다
Rửa chén bát
전기밥솥
Nồi cơm điện
주방세제
Nước rửa chén
세탁세제
Bột giặt
종류에 따라
Theo từng loại
대형 쓰레기
Rác thải loại lớn
종량 제봉투
Túi đựng rác theo tiêu chuẩn
정해시다
Được quy định
지역마다
Mỗi khu vực
( SHH) 리터
Số lít ( L)
달걀
계란
Trứng gà
동물
Động vật
담다
Chứa , đựng
빈병
Chai rỗng
분리하다
Phân loại
의류
Trang phục , quần áo
담요
Chăn mềm
신발
Giày , dép
폐기물 스티커를 붙이다
Dán tem nhãn cho loại thùng rác