Bài 11

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/57

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

58 Terms

1
New cards

쓰레기 분리배출

Phân loại rác thải

2
New cards

일반 쓰레기

Rác thải thông thường

3
New cards

음식물 쓰레기

Rác thải đồ ăn

4
New cards

재활용품

Đồ tái chế

5
New cards

유리

Thuỷ tinh

6
New cards

종이

Giấy

7
New cards

Lon , nhôm

8
New cards

플라스틱

Nhựa

9
New cards

헌옷

Quần áo cũ

10
New cards

쓰레기 봉투에넣다

Bỏ vào bao , túi rác

11
New cards

음식물쓰레기 통에버리다

Bỏ vào thùng rác thải đồ ăn

12
New cards

따로버리다

Vứt từng loại riêng

13
New cards

수거함에 버리다

Bỏ vào thùng thu gom

14
New cards

음식물쓰레기 봉투에넣다

Bỏ vào bao , túi rác giành cho đồ ăn

15
New cards

쓰레기를 버리다

Vứt rác

16
New cards

같이

Cùng nhau

17
New cards

일 / 업무

Công việc

18
New cards

시작하다

Bắt đầu

19
New cards
<p>빨래</p>

빨래

Công việc giặt giũ

20
New cards

세탁기를 돌리다

Giặt máy

21
New cards

빨래를 널다

Phơi áo quần

22
New cards

빨래를 걷다

Cất quần áo

23
New cards

옷을 다리다

là quần áo

24
New cards

옷을 개다

Gấp quần áo

25
New cards

다리미

Bàn là

26
New cards
<p>청소</p>

청소

Công việc dọn dẹp

27
New cards

먼지를 털다

Phủi bụi bẩn

28
New cards

정리하다

Sắp xếp

29
New cards

쓸다

Quét nhà

30
New cards

빗자루

Chổi quét nhà

31
New cards

청소기를 돌리다

Hút bụi

32
New cards

닦다

Lau chùi

33
New cards

걸레

Giẻ lau

34
New cards
<p>요리</p>

요리

Công việc nấu ăn

35
New cards
  • 밥을하다

  • 밥을짓다

Nấu cơm

36
New cards

밥솥

Nồi

37
New cards

음식을 만들다

Nấu ăn

38
New cards

냄비

Xoang , nồi

39
New cards

프라이팬

Chảo

40
New cards

설거지를 하다

Rửa chén bát

41
New cards

전기밥솥

Nồi cơm điện

42
New cards

주방세제

Nước rửa chén

43
New cards

세탁세제

Bột giặt

44
New cards
<p>종류에 따라</p>

종류에 따라

Theo từng loại

45
New cards

대형 쓰레기

Rác thải loại lớn

46
New cards

종량 제봉투

Túi đựng rác theo tiêu chuẩn

47
New cards

정해시다

Được quy định

48
New cards

지역마다

Mỗi khu vực

49
New cards

( SHH) 리터

Số lít ( L)

50
New cards
  • 달걀

  • 계란

Trứng gà

51
New cards

동물

Động vật

52
New cards

담다

Chứa , đựng

53
New cards

빈병

Chai rỗng

54
New cards

분리하다

Phân loại

55
New cards

의류

Trang phục , quần áo

56
New cards

담요

Chăn mềm

57
New cards

신발

Giày , dép

58
New cards

폐기물 스티커를 붙이다

Dán tem nhãn cho loại thùng rác