1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
jacket (n)
áo khoác
jail (n) (Am Eng) (Br Eng: prison)
nhà tù
jam (n)
mứt; tắc đường (traffic jam)
jar (n)
cái lọ, hũ
jealous (adj)
ghen tị
jeans (n pl)
quần bò, quần jean
jet (n)
máy bay phản lực
jewellery (n) (Br Eng) (Am Eng: jewelry)
trang sức
jog (v)
chạy bộ
jogging (n)
môn chạy bộ
join (v)
tham gia, gia nhập
joke (n & v)
trò đùa; nói đùa
journalist (n)
nhà báo
journey (n)
chuyến đi
judge (n & v)
thẩm phán; đánh giá, xét xử
jug (n)
cái bình (có tay cầm)
juice (n)
nước ép
jump (n & v)
nhảy
jumper (n)
áo len chui đầu
jungle (n)
rừng rậm
just (adv)
vừa mới, chỉ
kangaroo (n)
con kangaroo
keen (adj)
hăng hái, thiết tha, say mê
keep (v)
giữ
keeper (n)
người giữ, thủ môn
keep in (phr v)
giữ bên trong
keep on (phr v)
tiếp tục làm
keep up (phr v)
duy trì, tiếp tục
kettle (n)
ấm đun nước
key (n)
chìa khóa; chìa khóa thành công
keyboard (n)
bàn phím; đàn phím điện tử
kick (n & v)
cú đá; đá
kid (n)
đứa trẻ
kill (v)
giết
kilogramme (kg) (n) (Br Eng) (Am Eng: kilogram)
kilôgam
kilometre (km) (n) (Br Eng) (Am Eng: kilometer)
kilômét
kind (adj & n)
tử tế; loại, kiểu
king (n)
vua
kiss (n & v)
nụ hôn; hôn
kit (n)
bộ dụng cụ, đồ nghề
kitchen (n)
nhà bếp
kite (n)
con diều
kitten (n)
mèo con
knee (n)
đầu gối
knife (n)
con dao
knit (v)
đan (len, áo)
knock (v)
gõ, đập
knock down (phr v)
hạ gục, bị đâm ngã
know (v)
biết
knowledge (n)
kiến thức