cde 8 (p1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

dose

(n) liều lượng, liều thuốc

2
New cards

do a degree

theo học và hoàn thành 1 chương trình

3
New cards

deny

v. phủ nhận 1 cái gì đã xảy ra

4
New cards

refuse

(v) từ chối, khước từ 1 đề nghị trog tương lai

5
New cards

feature

n. chương trình đặc biệt

6
New cards

announcer

n. Người giới thiệu chương trình

7
New cards

convey

v. truyền đạt

8
New cards

lay off

phr.v. sa thải

9
New cards

come to life

idm. hồi sinh

10
New cards

put on

phr.v. giả vờ, làm ra vẻ

11
New cards

pass the buck

idm. đẩy trách nhiệm

12
New cards

iron out

phr.v. giải quyết khó khăn

13
New cards

in awe of

kinh sợ

14
New cards

escape one's notice

idm. bị bỏ sót, ko đc để ý tới

15
New cards

whereby

nhờ đó, do đó

16
New cards

be bound to do sth

bắt buộc làm gì

17
New cards

leave out

phr.v. bỏ quên, bỏ sót

18
New cards

child's play

idm. rất dễ dàng

19
New cards

prior to

trước khi

20
New cards

make provision

chuẩn bị đầy đủ, dự phòng

21
New cards

before long

chẳng bao lâu nữa

22
New cards

one another

lẫn nhau (3 người trở lên)

23
New cards

formality

n. hình thức, thủ tục

24
New cards

run through

phr.v. tập rượt qua

25
New cards

legal tender

tiền tệ chính thức

26
New cards

opt out

phr.v. chọn không tham gia

27
New cards

liable

adj. có khả năng xảy ra

28
New cards

back and forth

đi tới đi lui

29
New cards

admit

(v) cho vào, nhận vào

30
New cards

undermine

v. làm suy yếu, làm giảm

31
New cards

in arrears

trả chậm, nợ quá hạn

32
New cards

strike lucky

gặp may mắn

33
New cards

unknown quantity

người vô danh

34
New cards

magnifestation

n. biểu hiện

35
New cards

in the abstract

chỉ trong bản tóm tắt ngắn gọn, cô đọng

36
New cards

come to the fore

trở nên quan trọng

37
New cards

confine

(v) giam giữ, hạn chế

38
New cards

inadvertent

adj. vô tình

39
New cards

press on with

phr.v. tiếp tục kiên trì với

40
New cards

remains

(n) đồ thừa, cái còn lại

41
New cards

vicious

adj. xấu xa

42
New cards

suppress

(v) đàn áp, kiềm chế, che giấu

43
New cards

interview procedure

quy trình phỏng vấn

44
New cards

by choice

do lựa chọn, không bị ép buộc

45
New cards

overlook

v. bỏ qua, lờ đi

46
New cards

in the first flush of youth

vào thời thanh xuân

47
New cards

righteousness

n. tính ngay thẳng, đạo đức

48
New cards

free as a bird

idm. tự do

49
New cards

in sequence

theo chuỗi liên tiếp

50
New cards

have a bearing on

có ảnh hưởng, tác động đến

51
New cards

overstep the mark

idm. hành động quá trớn, không chấp nhận được

52
New cards

panic-stricken

hoảng sợ tột độ

53
New cards

bequeath

v. để lại, truyền lại

54
New cards

at odds over/with

bất hòa, mâu thuẫn với

55
New cards

rub salt into the wound

làm cho tình hình thêm khó khăn

56
New cards

take sth with a pinch of salt

không tin điều gì hoàn toàn

57
New cards

take pot luck

Có gì ăn nấy, có sao dùng vậy

58
New cards

dabble in

phr.v. tập tành, làm thử

59
New cards

oversee

(v) giám sát, trông nom

60
New cards

oversight

n. sự giám sát

61
New cards

amend

(v) sửa đổi

62
New cards

amendment

n. sự sửa đổi, bổ sung

63
New cards

accountable

adj. chịu trách nhiệm

64
New cards

inspect

(v) kiểm tra, thanh tra, theo dõi

65
New cards

inspection

n. sự thanh tra

66
New cards

supporting

(a) phụ (vai diễn, vai trò, …)

67
New cards

directive

n. chỉ thị, lời hướng dẫn

68
New cards

penalty

(n) hình phạt, khoản tiền phạt

69
New cards

penalize

v. trừng phạt, trừng trị

70
New cards

administration

(n) sự quản trị, quản lý

71
New cards

administrative

adj. thuộc về hành chính

72
New cards

congruence

n. sự tương thích

73
New cards

incongruous

adj. không hợp nhau, phi lý

74
New cards

repository

n. kho, chỗ chứa