Thẻ ghi nhớ: MOBILTELEFON UND INTERNET | Quizlet

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

62 Terms

1

Textaholic

SMS-Süchtige / Chat-Süchtige

New cards
2

klinisch

ở trong bệnh viện

New cards
3

die Lyrik

bài thơ

New cards
4

mit etwas meinen

có quan điểm như thế nào về điều gì

New cards
5

die Sucht, Süchte

Chứng nghiện

New cards
6

die Ausschüttung

"die Ausschüttung von Hormonen beeinflusst unsere Stimmung."

"die Ausschüttung der Gewinne an die Aktionäre erfolgt quartalsweise."

(Aktionär: cổ đông ; quartalsweise: theo quý)

(Medizin) sự tiết ra, sự giải phóng

(Kinh tế, tài chính) Việc chi trả, sự phân chia

New cards
7

der Roman

tiểu thuyết, truyện kể

New cards
8

bewirken

gây ra, tạo nên điều gì đó

đạt được điều gì đó

làm cho/khiến cho điều gì đó xảy ra

New cards
9

das Symptom - e

triệu chứng, dấu hiệu chứng bệnh

New cards
10

die Besessenheit

Sự ám ảnh

- von etw: bởi một thứ gì đó

- mit etw: khi quá chú tâm vào một chủ đề hay hoạt động

New cards
11

die Schwankung

- Preisschwankung

- Temparaturschwankung

- Stimmungsschwankung

sự biến động, dao động

sự thay đổi bất thường, thất thường

New cards
12

schwanken

"die Temparatur schwankt zwischen 10 und 20 Grad Celsius."

"der Baum schwankt im Wind."

"Nach dem Alkohol schwankte er beim Gehen."

"ich schwanke zwischen 2 Möglichkeiten."

(số liệu, giá cả, nhiệt độ,...) dao động, biến động

(vật thể, con người) lung lay, lắc lư, loạng choạng

phân vân, do dự

New cards
13

der Rückzug -´´e

(Militär) sự rút lui

(Handel) sự rút khỏi (aus etw), việc thu hồi

(Privat) sự thu mình lại, tránh xa xã hội

New cards
14

der Entzug - ´´e

Entzug von Schlaf / Schlafentzug

sự cai nghiện

(quyền lợi, giấy tờ) sự tước bỏ, rút lại

sự thiếu hụt một thứ gì đó

New cards
15

auf Entzug sein

- auf Social-Media- Entzug

đang cai nghiện gì đó

New cards
16

Mobilpunk

mạng di động

New cards
17

zumeist

phần đông, đa số

New cards
18

etw auf etw ausrichten

"das Unternehmen richtet seine Stretegie auf Nachhatigkeit aus."

định hướng, điều chỉnh cái gì theo một mục tiêu, tiêu chí, hoàn cảnh

New cards
19

ausrichten

chuyển lời, nhắn lại (jmdm.etw)

sắp xếp, điều chỉnh

(Veranstaltung) tổ chức

New cards
20

versenden

gửi (hàng loạt, có tổ chức, chuyên nghiệp)

New cards
21

banal

- der Film war völlig banal.

tầm thường

tẻ nhạt, nhạt nhẽo, không có gì đặc biệt

quá đơn giản, không sâu sắc

New cards
22

die Banalität - banalisieren

sự tầm thường

chuyện tầm thường, lạt lẽo

New cards
23

trivial

- das ist ein triviales Problem.

vụn vặt, nhỏ nhặt, không quan trọng, không đáng để quan tâm

hiển nhiên, dễ hiểu

tầm thường, đơn giản, nông cạn

New cards
24

reinschauen

nhìn vào bên trong cái gì đó

ghé qua, ghé thăm (k lâu) - kurz besuchen - vorbeikommen

xem thử nội dung gì đó (sách, web, film)

New cards
25

der Betreiber -

người điều hành, vận hành (doanh nghiệp)

nhà điều hành

New cards
26

der Server

máy chủ

người phục vụ

New cards
27

das Extra - s

tiện ích đặc biệt, bổ sung

New cards
28

extra (adv)

cố ý, đặc biệt

New cards
29

extra (adj)

đặc biệt, cực.....(nhỏ, lớn,..)

New cards
30

überbieten

ra giá cao hơn (đấu giá, mua bán)

- jmdm: cao hơn ai

- etw: cao hơn một con số cụ thể

làm tốt hơn, trội hơn

New cards
31

lästig

phiền phức, khó chịu

New cards
32

die Handhabung

(Geräten, Werkzeug, Software) cách sụ dụng, cách vận hành

(Umgang) cách xử lý, cách giải quyết

Việc áp dụng

New cards
33

handhaben

sử dụng, vận hành

xử lý

áp dụng (Regel, Vorschriften)

New cards
34

der Anwender

Benutzer (phổ biến hơn)

New cards
35

das Banner - e

(offline) biểu ngữ, băng rôn

(online) biểu ngữ quảng cáo

New cards
36

frei von etw sein

- das Produkt ist frei von Zucker

- nach dem langen Gespräch fühlte sie sich frei von Sorgen.

không có cái gì

không bị ảnh hưởng bởi cái gì

New cards
37

gestern

- Löschen war gestern!

hôm qua

(ẩn dụ) lỗi thời, điều gì đó đã thuộc về quá khứ

New cards
38

das Postfach - ´´er

hòm thư tại bưu điện

hòm thư điện tử (Mailbox trong Email)

New cards
39

das Gigabyte - s

GB

New cards
40

der Speicherplatz

không gian lưu trữ

dung lượng lưu trữ

New cards
41

aufheben, hob auf, hat aufgehoben

- ich hebe die Quittung für das Fall einer Rückgabe auf

- das Gesetz wurde aufgehoben

nhặt lên, nâng lên

giữ lại, bảo quản (behalten, aufbewahren)

(luật lệ, quy định) bãi bỏ, hủy bỏ

New cards
42

das Schwert

thanh kiếm

New cards
43

das Keks - e

bánh quy

New cards
44

abgenutzt

bị hao mòn, sờn cũ (do sử dụng lâu ngày)

(ẩn dụ) quá nhàm chán rồi (do bị dùng quá nhiều)

New cards
45

schon länger

đã lâu rồi, đc 1 tg rồi, đã một tg rồi

New cards
46

anbringen

- wo kann ich die Lampe anbringen?

- Darf ich hier eine Bemerkung anbringen?

- er konnte die alten Bücher nicht anbringen.

etwas befestigen, montieren

nói ra, đưa ra ý kiến (äußern, vorbringen)

bán, phân phối, tận dụng (muốn loại bỏ thứ gì)

New cards
47

die Vorrichtung

Thiết bị, dụng cụ

cơ chế hỗ trợ

New cards
48

abhalten

- der Zaun hält die Tier vom Garten ab.

(jmdn von etw) ngăn cản, cản trở

(Veranstaltung) tổ chức

giữ cai gì đó ở khoảng cách xa

New cards
49

das Maß

đơn vị đo lường

kích thước

mức độ

chuẩn mực

New cards
50

die Kapazität

Dung lượng (Speicherplatz)

công suất

New cards
51

unerwünscht

không mong muốn, k đc hoan nghênh

New cards
52

der Wurm, die Würmer

con giun

New cards
53

sich einnisten

làm ổ, làm tổ

(ohne sich) bám rễ vào, ăn sâu vào

New cards
54

eingehend

từng chi tiết một, tường tận, tỉ mỉ

chính xác

cẩn thận, kỹ lưỡng

New cards
55

die Botschaft, -en

tin tức, thông báo

thông điệp

Đại sứ quán

New cards
56

das Zutun

- ohne mein Zutun

- mit viel Zutun

sự tham gia, đóng góp, can thiệp

New cards
57

das Adressbuch

sổ địa chỉ

New cards
58

verzeichnen

(dữ liệu) ghi nhận

ghi chép lại trong danh sách

đạt được, có được (erzielen)

New cards
59

vernichten, zerstören

phá hủy, tàn phá

New cards
60

der Scherz

trò đùa, lời nói đùa (Witz, Spaß)

trò nghịch ngợm (Streich)

New cards
61

angeblich

nghe nói (đặt đầu câu)

được cho là (giữa câu)

New cards
62

die Bezeichnung - bezeichnen

tên gọi, thuật ngữ (Name, Begriff)

sự mô tả, cách diễn đạt

New cards
robot