1/26
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
前天
qián tian
利用
"lì yòng" lợi dụng
导游
dǎoyóu hướng dẫn viên du lịch
假期
jiàqī - kì nghỉ
旅行社
lǚxíngshè
công ty du lịch
组织
/zǔzhī/ tổ chức
老板
lǎobǎn ông chủ
经常
jīng cháng - thường ,thường xuyên
收集
shōují - thu thập
安排
ān pái - sắp xếp, sắp đặt
帮助
bāngzhù] giúp đỡ
希望
xī wàng - hy vọng
铁路
tiělù
đường sắt
故乡
gùxiāng cố hương;
自由
zìyóu - tự do
活动
huódòng hoạt động
互相
hùxiāng lẫn nhau
呀
ya - oh -a, ô, nhá, nhé
鼻子
bízi - mũi
头发
tóu fa - tóc
眼睛
yǎn jing - mắt
声调
[shēngdiào] Thanh điệu
孔子
/kǒngzǐ/ (n) Khổng Tử
深圳
Shēnzhèn - Thâm Quyến
当翻译
(Dāng fānyì)
làm phiên dịch
陪
péi cùng
商量
shāng liang - thương lượng