第六课

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

前天

qián tian

2
New cards

利用

"lì yòng" lợi dụng

3
New cards

导游

dǎoyóu hướng dẫn viên du lịch

4
New cards

假期

jiàqī - kì nghỉ

5
New cards

旅行社

lǚxíngshè
công ty du lịch

6
New cards

组织

/zǔzhī/ tổ chức

7
New cards

老板

lǎobǎn ông chủ

8
New cards

经常

jīng cháng - thường ,thường xuyên

9
New cards

收集

shōují - thu thập

10
New cards

安排

ān pái - sắp xếp, sắp đặt

11
New cards

帮助

bāngzhù] giúp đỡ

12
New cards

希望

xī wàng - hy vọng

13
New cards

铁路

tiělù
đường sắt

14
New cards

故乡

gùxiāng cố hương;

15
New cards

自由

zìyóu - tự do

16
New cards

活动

huódòng hoạt động

17
New cards

互相

hùxiāng lẫn nhau

18
New cards

ya - oh -a, ô, nhá, nhé

19
New cards

鼻子

bízi - mũi

20
New cards

头发

tóu fa - tóc

21
New cards

眼睛

yǎn jing - mắt

22
New cards

声调

[shēngdiào] Thanh điệu

23
New cards

孔子

/kǒngzǐ/ (n) Khổng Tử

24
New cards

深圳

Shēnzhèn - Thâm Quyến

25
New cards

当翻译

(Dāng fānyì)
làm phiên dịch

26
New cards

péi cùng

27
New cards

商量

shāng liang - thương lượng