1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

Modest

khiêm tốn

2
New cards

gender

giới

3
New cards

trustworthy

Đáng tin cậy

4
New cards

conduct

thực hiện, tiến hành

5
New cards

attitude

Thái độ, cách cư xử

6
New cards

furniture

Đồ nội thất, vật dụng trong nhà.

7
New cards

land

Đất, lãnh thổ, khu vực.

8
New cards

extreme

cực độ

9
New cards

police forces

Cơ quan bảo vệ trật tự công cộng, thực thi pháp luật.

10
New cards

radius

Bán kính, khoảng cách từ tâm đến điểm trên hình tròn.

11
New cards

atmosphere

Khí quyển, lớp không khí bao quanh Trái Đất.

12
New cards

shelter

nơi cư trú

13
New cards

unexpectedly

= suddenly

bất ngờ

14
New cards

frequently

thường xuyên

15
New cards

versatile

có nhiều công dụng, có thể linh hoạt trong nhiều tình huống

16
New cards

figure out

khám phá ra

17
New cards

scent

mùi hương hoặc mùi thơm mà một vật phát ra để kích thích khứu giác.

18
New cards

resources

tài nguyên mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể sử dụng để đạt được mục tiêu.

19
New cards

aroma

là mùi hương dễ chịu, thường liên quan đến thực phẩm hoặc tinh dầu.

20
New cards

encourage

khuyến khích hoặc thúc đẩy ai đó thực hiện một hành động hoặc đạt được điều gì đó.

21
New cards

liquid

là trạng thái của vật chất, thường không có hình dạng nhất định và có thể chảy. Liquid thường được biết đến như nước hoặc các loại chất lỏng khác.

22
New cards

nervous

là trạng thái lo âu hoặc không thoải mái, thường đi kèm với cảm giác hồi hộp.

23
New cards

statue of liberty

nữ thần tự do

24
New cards

rhino

tê giác

25
New cards

Temple of lierature

văn miếu

26
New cards

awful

tồi tệ

27
New cards

dull

không sắc bén, buồn tẻ

28
New cards

apealling

gây chú ý, hấp dẫn

29
New cards

hide

trốn, che giấu

30
New cards

jealous

cảm thấy ghen tị, muốn cái mà người khác có.