1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
supply
(n) nguồn cung cấp, (v) cung cấp

diverse
(adj) đa dạng, phong phú

diversity
(n) sự đa dạng

carrier
(n) nhân viên giao hàng

ship
(v) chuyển hàng
essential
(n) thứ thiết yếu, (adj) thiết yếu

maintain
(v) duy trì

function
(v) vận hành; (n) chức năng, nhiệm vụ
smoothly
(adv) một cách mượt mà

prerequisite
(n) điều kiện tiên quyết

on hand
đang có sẵn