1/70
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
colonies of bees
đàn ong
prehistoric peoples
người tiền sử
excavate (v)
khai quật
artefact (n)
đồ tạo tác (vật do người làm ra)
cultural background
nền văn hóa
archaeologist (n)
nhà khảo cổ học
depict (v)
mô tả, khắc họa
spiritual (adj)
tâm linh
ally (n)
nước đồng minh
alien (adj)
xa lạ với
vandalism (n)
tính phá hoại
vital (adj)
quan trọng
flavour (v)
cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
fungi (pn)
nấm (số nhiều)
juniper (n)
cây tùng gai
temperate zone
vùng ôn đới
decline considerably
giảm mạnh
ecological (adj)
sinh thái
flourish (v)
mọc sum sê
illicit (adj)
trái phép, lậu
medicinal (adj)
dùng làm thuốc
medicinal properties
đặc tính chữa bệnh
extract (v)
chiết
ratio (n)
tỉ lệ
pollinate (v)
thụ phấn
swift (adj)
nhanh, lẹ
halt the decline
ngăn chặn sự suy giảm
seedling (n)
cây con
colony (n)
bầy, đàn, quần thể
bolster (v)
tăng
radically (adv)
hoàn toàn
tackle the problem
giải quyết vấn đề
give a clear picture of
mô tả rõ về
colonise (v)
định cư, ở
call center
tổng đài chăm sóc khách hàng
job satisfaction
sự hài lòng trong công việc
methodology (n)
phương pháp luận
inconclusive (adj)
không thuyết phục, không có kết luận rõ ràng
statistically (adv)
(thuộc) thống kê
reassure (v)
cam đoan, trấn an
confidential (adj)
kín, bí mật
valid (adj)
hợp lý, đúng đắn
bias (v)
thiên vị
eliminate (v)
loại trừ, loại bỏ
inland region
vùng nội địa
vegetation (n)
thảm thực vật
tremendous change
thay đổi lớn
intrigue (v)
hấp dẫn
disruption (n)
sự phá vỡ
ceramic (n)
đồ gốm
figurine (n)
bức tượng nhỏ
porous (adj)
thấm nước, rỗ
brittle (adj)
dễ vỡ
porcelain (n)
đồ sứ
quartz (n)
thạch anh
cooling rate
tốc độ làm nguội
volcanic ash
tro núi lửa
hardening process
quá trình đông cứng
concrete (n)
bê tông
crystalline (adj)
tinh thể
dormitory (n)
kí túc xá
cleanliness (n)
độ sạch
ferocity (n)
sự dã man, dữ dội
renovate (v)
đổi mới
criteria (n)
tiêu chuẩn, chỉ tiêu
interpretation (n)
sự giải thích, diễn giải
hook for
thu hút, lôi cuốn
implementation (n)
sự thi hành
spectacular (adj)
ngoạn mục
arouse (v)
gợi
supreme (adj)
tối cao