3B 15과

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Live
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

수돗물이 안 나오다

Không có nc máy

2
New cards

전기가 나가다

Mất điện

3
New cards

변기가 막히다

Bồn cầu bị tắc

4
New cards

물이 새다

Rò rỉ nước

5
New cards

소음이 심하다

Tiếng ồn nghiêm trọng

6
New cards

난방이 안 되다

Không sưởi được

7
New cards

이상한 남새가 나다

Có mùi lạ

8
New cards

물이 안 내려가다

Nước không thoát

9
New cards

계약서

Hợp đồng

10
New cards

계악 기간

Thời hạn hợp đồng

11
New cards

계악하다

Ký hợp đồng

12
New cards

보증금

Tiền đặt cọc

13
New cards

공과금

Tiền điện nước

14
New cards

연체료

Phí trễ hạn

15
New cards

포함되다

Được bao gồm

16
New cards

납부하다

Nộp ( tiền )

17
New cards

밀리다

Bị dồn lại

Bị trì hoãn

18
New cards

지출

Chi tiêu

19
New cards

수입

Thu nhập

20
New cards

늘다

Tăng

21
New cards

줄다

Giảm

22
New cards

아끼다

Quý trọng

23
New cards

절약하다

Tiết kiệm

24
New cards

낭비하다

Lãng phí

25
New cards

저축하다

Gửi tiết kiệm

26
New cards

뛰어다니다

Chạy tới chạy lui

27
New cards

자동이체

Chuyển khoản tự động

28
New cards

자취

Sống tự lập

29
New cards

집안일

Việc nhà

30
New cards

따로

Riêng biệt

31
New cards

고지서

Hóa đơn

32
New cards

설치하다

Lắp đặt

33
New cards

한국사 개론

Đại cương lịch sử HQ

34
New cards

과목

Môn học

35
New cards

종류별로

Theo từng loại

36
New cards

제출

Nộp

37
New cards

봄철

( Mùa ) Tiết Xuân

38
New cards

황사

Bụi vàng

39
New cards

마스크

Khẩu trang

40
New cards

면세점

Cửa hàng miễn thuế

41
New cards

경비실

Phòng bảo vệ

42
New cards

수선하다

Sửa chữa

43
New cards

굶다

Nhịn ăn

44
New cards

단추를 달다

Đơm cúc áo

45
New cards

상하다

Hỏng ( đồ ăn… )

46
New cards

방을 빼다

Dọn khỏi phòng

47
New cards

티끌 모아 태산

Tích tiểu thành đại

48
New cards

내복

Đồ giữ nhiệt

49
New cards

알뜰하다

Tiết kiệm, căn cơ, tận tụy

50
New cards

목표

Mục tiêu

51
New cards

물탱크

Bồn nước

52
New cards

욕조

Bồn tắm

53
New cards

전봇대

Cột điện

54
New cards

짝사랑하다

Yêu đơn phương

55
New cards

과정

Quá trình

56
New cards

자막

Phụ đề

57
New cards

값이 떠러지다

Giá giảm

58
New cards

통일되다

Được thống nhất

59
New cards

달팽이

Con ốc sên

60
New cards

귀뚜라미

Con dế