1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
수돗물이 안 나오다
Không có nc máy
전기가 나가다
Mất điện
변기가 막히다
Bồn cầu bị tắc
물이 새다
Rò rỉ nước
소음이 심하다
Tiếng ồn nghiêm trọng
난방이 안 되다
Không sưởi được
이상한 남새가 나다
Có mùi lạ
물이 안 내려가다
Nước không thoát
계약서
Hợp đồng
계악 기간
Thời hạn hợp đồng
계악하다
Ký hợp đồng
보증금
Tiền đặt cọc
공과금
Tiền điện nước
연체료
Phí trễ hạn
포함되다
Được bao gồm
납부하다
Nộp ( tiền )
밀리다
Bị dồn lại
Bị trì hoãn
지출
Chi tiêu
수입
Thu nhập
늘다
Tăng
줄다
Giảm
아끼다
Quý trọng
절약하다
Tiết kiệm
낭비하다
Lãng phí
저축하다
Gửi tiết kiệm
뛰어다니다
Chạy tới chạy lui
자동이체
Chuyển khoản tự động
자취
Sống tự lập
집안일
Việc nhà
따로
Riêng biệt
고지서
Hóa đơn
설치하다
Lắp đặt
한국사 개론
Đại cương lịch sử HQ
과목
Môn học
종류별로
Theo từng loại
제출
Nộp
봄철
( Mùa ) Tiết Xuân
황사
Bụi vàng
마스크
Khẩu trang
면세점
Cửa hàng miễn thuế
경비실
Phòng bảo vệ
수선하다
Sửa chữa
굶다
Nhịn ăn
단추를 달다
Đơm cúc áo
상하다
Hỏng ( đồ ăn… )
방을 빼다
Dọn khỏi phòng
티끌 모아 태산
Tích tiểu thành đại
내복
Đồ giữ nhiệt
알뜰하다
Tiết kiệm, căn cơ, tận tụy
목표
Mục tiêu
물탱크
Bồn nước
욕조
Bồn tắm
전봇대
Cột điện
짝사랑하다
Yêu đơn phương
과정
Quá trình
자막
Phụ đề
값이 떠러지다
Giá giảm
통일되다
Được thống nhất
달팽이
Con ốc sên
귀뚜라미
Con dế