1/27
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Acknowledge (v)
Ghi nhận, thừa nhận
Accomplishment
Thành tích
Recommendation
Thư giới thiệu
Briefcase
Cặp dẹt bằng da
Lobby
Sảnh chính
Shareholder
Cổ đông
Cover (v)
Bao gồm (chi phí)
Bistro (n)
Nhà hàng
Clinic
Bệnh viện tư
Attendee
Người tham gia
Attend
Tham gia, có mặt
Failure
Sự thất bại
Fallible
Có thể sai sót
Accommodate
Chứa, chu cấp
Accommodation
Nơi ở
Allocate (v)
Phân chia, phân bổ (tiền, công việc, nhân sự)
Shameful (adj)
Xấu hổ
Ignorance
Sự thiếu hiểu biết
Association
Tổ chức
Compatible
Tương thích
Duplicate (n)
Bản sao
Committee
Uỷ ban
Site
Địa điểm, nơi
Projection
Sự dự đoán
Session
Phiên, buổi, buổi họp