1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
access
truy cập, tiếp cận
include
bao gồm
hunt
săn bắn
remind
nhắc nhở
utilize
tận dụng, sử dụng
confirm
xác nhận
scan
quét
appreciate
trân trọng, đánh giá cao
summit
định nghĩa
border
biên giới
ecosystem
hệ sinh thái
habitat
môi trường sống
versatile
đa năng
clunky
cồng kềnh
limited
giới hạn
massive
to lớn
bakery
tiệm bánh
convenience store
cửa hàng tiện lợi
empty
trống rỗng
loft
gác xép
low season
mùa thấp điểm
eco-tour
du lịch sinh thái
package holiday
kì nghỉ trọn gói
tribal dance
điệu nhảy bộ lạc
performance
buổi biểu diễn
brochure
tờ rơi quảng cáo
itinerary
hành trình
pharmacy
hiệu thuốc
monument
đài tưởng niệm
embassy
đại sứ quán
gallery
phòng triễn lãm
top up
nạp tiền
admire
ngưỡng mộ
wander
đi lang thang
various
đa dạng
ancient
cổ đại
smooth
mượt mà, trơn tru
crucial
quan trọng
tough
khó khăn
patient
kiên nhẫn, bệnh nhân
illness
bệnh tật
disease
bệnh truyền nhiễm
polite
lịch sự
impolite
bất lịch sự
generous
hào phóng
mean
xấu xa, xấu tính
selfish
ích kỉ
rescue
cứu, cứu hộ