1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
demand sth from sb
đòi hỏi j từ ai
meet/satisfy a demand
thỏa mãn nhu cầu
make a demand
yêu cầu
the demand for
nhu cầu về
in demand
bán chạy
on demand
theo yêu cầu
have/lack the energy to do
có/thiếu năng lượng để lm j
put/throw your energy into
dồn sức để lm j
nuclear energy
năng lượng hạt nhân
source of energy
nguồn năng lượng
energy needs
nhu cầu năng lượng
energy crisis
khủng hoảng năng lượng
form an impression of
hình thành ấn tượng về
take/assume the form of
lấy hình thức là
fill in/out a form
điền bảng thông tin
in the form of
dưới hình thức của
in good/bad form
trong tình trạng tốt/xấu
application form
đơn xin
good (for sb) to do
lm j đó tốt cho ai
a good deal
1 món hời
a good many/few
1 lượng lớn/nhỏ
good of sb to do
ai đó tht tốt khi lm vc j
for sb’s own good
vì lợi ích của ai
no good
ko có t/d j
it’s no good doing
chẳng ích khi lm vc j
know (sth) about
bt điều j về
know sb/sth to be/do
bt chắc là ai đó/cái j có trạng thái/hđ j
know better
hiểu rõ hơn
get/come to know
bdau quen bt
let sb know
cho ai bt
in the know
bt nhiều hơn ngkh
know-how
chuyên gia, bí quyết