1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
con đom đóm
firefly
rất hợp nhau, ăn ý, có cảm tình với ai ngay từ lần đầu.
Thường dùng cho cả mối quan hệ bạn bè, tình cảm, công việc, v.v.
Hit it off (with someone)
lao vào bạn, nhảy tới tấn công bạn
hành động bất ngờ, có xu hướng hung hăng
lunge at someone
Thoát ra mà vẫn còn sống, hoặc sống sót thoát khỏi một tình huống nguy hiểm.
make it out alive
Make it out = thoát ra / thoát khỏi
Alive = còn sống
đồng cỏ
grasslands
đầm lầy
marshes
vào lúc nào đó
at some point
phát sáng (nhẹ nhàng, tỏa sáng trong bóng tối – như đom đóm, ánh đèn, da phát sáng...)
Glow (v)
ngăn cản, răn đe, khiến ai đó không dám làm điều gì
deter
ở các mức độ khác nhau
to varying degrees
hung dữ, dữ tợn, mãnh liệt, dữ dội
fierce
Hóa lỏng
liquefy
Nước bọt
saliva
Chưa trưởng thành
Immature
khuyên ngăn / làm ai đó thôi không làm việc gì đó
dissuade
dồn / hướng năng lượng, thời gian, công sức vào điều gì
channel something into/towards..
những ánh sáng nhấp nháy nhanh cho tới ánh sáng ổn định kéo dài
rapid flickers to sustained glows
rapid = nhanh
flicker(s) = nhấp nháy, chớp tắt
sustained = kéo dài, liên tục
glow(s) = sự phát sáng (ánh sáng ổn định)
Khán giả/ Người xem
spectators
sự rối mắt, nhiễu thị giác
visual clutter
Xung
Nhịp mạch
pulse
pulse rate
thu hút ai đó / kéo ai đó vào
draw someone in
dễ thấy, rõ ràng, nổi bật, đập vào mắt
conspicuous
phát ra / tỏa ra
give off
cô lập / tách riêng / (khoa học) hấp thụ & giữ lại (chất, khí...)
sequester
Không hấp dẫn
unappealing
né/ tránh các đòn tấn công từ...
dodged attacks by…
những cách thức mang tính lừa dối, thủ đoạn lừa lọc, phương thức đánh lừa
deceptive means
dường như, có vẻ
seem to + V
khiến / bắt ai làm gì
make + O + V
đang trong quá trình tìm kiếm
on the search for...
áp dụng / theo / bắt chước hành vi gì
adopt (a behavior)
đạt được một cách khó khăn, phải chiến đấu / cố gắng rất nhiều
hard-fought
con cháu / con cái (hậu duệ)
progeny
cẩn thận với … / cảnh giác với …
beware of + something