What makes fireflies light up at night?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

con đom đóm

firefly

2
New cards

rất hợp nhau, ăn ý, có cảm tình với ai ngay từ lần đầu.

  • Thường dùng cho cả mối quan hệ bạn bè, tình cảm, công việc, v.v.

Hit it off (with someone)

3
New cards

lao vào bạn, nhảy tới tấn công bạn

  • hành động bất ngờ, có xu hướng hung hăng

lunge at someone

4
New cards

Thoát ra mà vẫn còn sống, hoặc sống sót thoát khỏi một tình huống nguy hiểm.

make it out alive

  • Make it out = thoát ra / thoát khỏi

  • Alive = còn sống

5
New cards

đồng cỏ

grasslands

6
New cards

đầm lầy

marshes

7
New cards

vào lúc nào đó

at some point

8
New cards

phát sáng (nhẹ nhàng, tỏa sáng trong bóng tối – như đom đóm, ánh đèn, da phát sáng...)

Glow (v)

9
New cards

ngăn cản, răn đe, khiến ai đó không dám làm điều gì

deter

10
New cards

ở các mức độ khác nhau

to varying degrees

11
New cards

hung dữ, dữ tợn, mãnh liệt, dữ dội

fierce

12
New cards

Hóa lỏng

liquefy

13
New cards

Nước bọt

saliva

14
New cards

Chưa trưởng thành

Immature

15
New cards

khuyên ngăn / làm ai đó thôi không làm việc gì đó

dissuade

16
New cards

dồn / hướng năng lượng, thời gian, công sức vào điều gì

channel something into/towards..

17
New cards

những ánh sáng nhấp nháy nhanh cho tới ánh sáng ổn định kéo dài

rapid flickers to sustained glows

  • rapid = nhanh

  • flicker(s) = nhấp nháy, chớp tắt

  • sustained = kéo dài, liên tục

  • glow(s) = sự phát sáng (ánh sáng ổn định)

18
New cards

Khán giả/ Người xem

spectators

19
New cards

sự rối mắt, nhiễu thị giác

visual clutter

20
New cards
  • Xung

  • Nhịp mạch

  • pulse

  • pulse rate

21
New cards

thu hút ai đó / kéo ai đó vào

draw someone in

22
New cards

dễ thấy, rõ ràng, nổi bật, đập vào mắt

conspicuous

23
New cards

phát ra / tỏa ra

give off

24
New cards

cô lập / tách riêng / (khoa học) hấp thụ & giữ lại (chất, khí...)

sequester

25
New cards

Không hấp dẫn

unappealing

26
New cards

né/ tránh các đòn tấn công từ...

dodged attacks by…

27
New cards

những cách thức mang tính lừa dối, thủ đoạn lừa lọc, phương thức đánh lừa

deceptive means

28
New cards

dường như, có vẻ

seem to + V

29
New cards

khiến / bắt ai làm gì

make + O + V

30
New cards

đang trong quá trình tìm kiếm

on the search for...

31
New cards

áp dụng / theo / bắt chước hành vi gì

adopt (a behavior)

32
New cards

đạt được một cách khó khăn, phải chiến đấu / cố gắng rất nhiều

hard-fought

33
New cards

con cháu / con cái (hậu duệ)

progeny

34
New cards

cẩn thận với … / cảnh giác với …

beware of + something