HSK5 Vocabs

studied byStudied by 39 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 1567

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

1568 Terms

1

电台

Đài phát thanh

New cards
2

恩爱

Ân ái

New cards
3

对比

So sánh

New cards
4

入围

Vượt qua vòng sơ tuyển

New cards
5

评委

Ban giám khảo

New cards
6

瘫痪

bị liệt

New cards
7

自杀

tự sát

New cards
8

鼓励

cổ vũ

New cards
9

并且

đồng thời

New cards
10

抱怨

oán trách, phàn nàn

New cards
11

爱护

yêu quý, kính trọng

New cards
12

随后

tiếp theo

New cards
13

进来

tiến vào

New cards
14

红过脸,发脾气 

nổi giận

New cards
15

吵架

cãi nhau

New cards
16

相敬如宾

tương kính như tân

New cards
17

暗暗

ngấm ngầm, thầm

New cards
18

轮,轮流

luân phiên

New cards
19

mất, tốn

New cards
20

耐烦

kiên nhẫn

New cards
21

仍然 ,依然

vẫn cứ, như cũ

New cards
22

dựa, tựa

New cards
23

肩膀

vai

New cards
24

kêu, gọi

New cards
25

duỗi

New cards
26

手指

ngón tay

New cards
27

歪歪扭扭

xiêu vẹo, nguệch ngoạc

New cards
28

đưa, chuyển

New cards
29

脑袋

đầu, não

New cards
30

女士

bà (xưng hô)

New cards
31

叙述

thuật lại

New cards
32

续写   

viết tiếp

New cards
33

居然

lại có thể, lại

New cards
34

催 → 催促

thúc giục

New cards
35

等待

đợi chờ

New cards
36

lầu

New cards
37

蚊子

muỗi

New cards
38

đốt, chích

New cards
39

làm ồn

New cards
40

đuổi

New cards
41

增加,增添

tăng thêm

New cards
42

奖项

giải thưởng

New cards
43

đem, lấy

New cards
44

hạng mục

New cards
45

患难与共

hoạn nạn có nhau

New cards
46

代词

đại từ

New cards
47

询问

dò hỏi

New cards
48

用于

dùng

New cards
49

句首 - 句末

  đầu câu - cuối câu

New cards
50

状况  

tình huống

New cards
51

征求

trưng cầu

New cards
52

惊讶,惊呆

kinh ngạc

New cards
53

亲密,亲昵

thân mật, vô cùng thân thiết

New cards
54

重视,器重

coi trọng, trọng dụng

New cards
55

婚姻

hôn nhân

New cards
56

嗓子

cổ họng

New cards
57

后背

sau lưng

New cards
58

牙齿

răng

New cards
59

眉毛 

lông mày

New cards
60

脖子

cổ

New cards
61

胸,腰

ngực, eo

New cards
62

一辈子

cả đời

New cards
63

农村

nông thôn

New cards
64

屋子

nhà

New cards
65

dứt, cai

New cards
66

尽管

cứ, cho dù 

New cards
67

姥姥, 外公

bà ngoại,ông ngoại 

New cards
68

舅舅,姑姑

cậu, cô

New cards
69

坚决

kiên quyết

New cards
70

努力

nổ lực

New cards
71

终于,究竟,毕竟

cuối cùng, kết cục, rốt cuộc, suy cho cùng

New cards
72

挣钱

kiếm tiền

New cards
73

县  

huyện

New cards
74

一套新房

một căn nhà mới

New cards
75

装修

sửa sang

New cards
76

提出

đề xuất

New cards
77

一串钥匙

1 chùm chìa khoá

New cards
78

拒绝

từ chối

New cards
79

say

New cards
80

强烈

mãnh liệt

New cards
81

ban đêm

New cards
82

坚持

kiên trì

New cards
83

准备

chuẩn bị

New cards
84

cái khoá

New cards
85

sắp, gần

New cards
86

悄悄, 默默

lặng lẽ, nhẹ nhàng

New cards
87

kéo

New cards
88

顺便

tiện thể

New cards
89

晒被子

phơi mền

New cards
90

打扫

dọn dẹp

New cards
91

轻声细语 

nói nhẹ nhàng, thì thầm

New cards
92

转眼

chớp mắt

New cards
93

长途

đường dài

New cards
94

rét

New cards
95

想象

tưởng tượng

New cards
96

灰尘

bụi bặm

New cards
97

冷清

lạnh lẽo

New cards
98

景象

cảnh tượng

New cards
99

发寒

ớn lạnh

New cards
100

抬头

ngẩng đầu

New cards
robot