HSK5 Vocabs

0.0(0)
studied byStudied by 39 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/1730

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

1731 Terms

1
New cards

电台

Đài phát thanh

2
New cards

恩爱

Ân ái

3
New cards

对比

So sánh

4
New cards

入围

Vượt qua vòng sơ tuyển

5
New cards

评委

Ban giám khảo

6
New cards

瘫痪

bị liệt

7
New cards

自杀

tự sát

8
New cards

鼓励

cổ vũ

9
New cards

并且

đồng thời

10
New cards

抱怨

oán trách, phàn nàn

11
New cards

爱护

yêu quý, kính trọng

12
New cards

随后

tiếp theo

13
New cards

进来

tiến vào

14
New cards

红过脸,发脾气 

nổi giận

15
New cards

吵架

cãi nhau

16
New cards

相敬如宾

tương kính như tân

17
New cards

暗暗

ngấm ngầm, thầm

18
New cards

轮,轮流

luân phiên

19
New cards

mất, tốn

20
New cards

耐烦

kiên nhẫn

21
New cards

仍然 ,依然

vẫn cứ, như cũ

22
New cards

dựa, tựa

23
New cards

肩膀

vai

24
New cards

kêu, gọi

25
New cards

duỗi

26
New cards

手指

ngón tay

27
New cards

歪歪扭扭

xiêu vẹo, nguệch ngoạc

28
New cards

đưa, chuyển

29
New cards

脑袋

đầu, não

30
New cards

女士

bà (xưng hô)

31
New cards

叙述

thuật lại

32
New cards

续写   

viết tiếp

33
New cards

居然

lại có thể, lại

34
New cards

催 → 催促

thúc giục

35
New cards

等待

đợi chờ

36
New cards

lầu

37
New cards

蚊子

muỗi

38
New cards

đốt, chích

39
New cards

làm ồn

40
New cards

đuổi

41
New cards

增加,增添

tăng thêm

42
New cards

奖项

giải thưởng

43
New cards

đem, lấy

44
New cards

hạng mục

45
New cards

患难与共

hoạn nạn có nhau

46
New cards

代词

đại từ

47
New cards

询问

dò hỏi

48
New cards

用于

dùng

49
New cards

句首 - 句末

  đầu câu - cuối câu

50
New cards

状况  

tình huống

51
New cards

征求

trưng cầu

52
New cards

惊讶,惊呆

kinh ngạc

53
New cards

亲密,亲昵

thân mật, vô cùng thân thiết

54
New cards

重视,器重

coi trọng, trọng dụng

55
New cards

婚姻

hôn nhân

56
New cards

嗓子

cổ họng

57
New cards

后背

sau lưng

58
New cards

牙齿

răng

59
New cards

眉毛 

lông mày

60
New cards

脖子

cổ

61
New cards

胸,腰

ngực, eo

62
New cards

一辈子

cả đời

63
New cards

农村

nông thôn

64
New cards

屋子

nhà

65
New cards

dứt, cai

66
New cards

尽管

cứ, cho dù 

67
New cards

姥姥, 外公

bà ngoại,ông ngoại 

68
New cards

舅舅,姑姑

cậu, cô

69
New cards

坚决

kiên quyết

70
New cards

努力

nổ lực

71
New cards

终于,究竟,毕竟

cuối cùng, kết cục, rốt cuộc, suy cho cùng

72
New cards

挣钱

kiếm tiền

73
New cards

县  

huyện

74
New cards

一套新房

một căn nhà mới

75
New cards

装修

sửa sang

76
New cards

提出

đề xuất

77
New cards

一串钥匙

1 chùm chìa khoá

78
New cards

拒绝

từ chối

79
New cards

say

80
New cards

强烈

mãnh liệt

81
New cards

ban đêm

82
New cards

坚持

kiên trì

83
New cards

准备

chuẩn bị

84
New cards

cái khoá

85
New cards

sắp, gần

86
New cards

悄悄, 默默

lặng lẽ, nhẹ nhàng

87
New cards

kéo

88
New cards

顺便

tiện thể

89
New cards

晒被子

phơi mền

90
New cards

打扫

dọn dẹp

91
New cards

轻声细语 

nói nhẹ nhàng, thì thầm

92
New cards

转眼

chớp mắt

93
New cards

长途

đường dài

94
New cards

rét

95
New cards

想象

tưởng tượng

96
New cards

灰尘

bụi bặm

97
New cards

冷清

lạnh lẽo

98
New cards

景象

cảnh tượng

99
New cards

发寒

ớn lạnh

100
New cards

抬头

ngẩng đầu