1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
sure about/of sth
chắc chắn về điều gì
advise against sth
khuyên không nên làm gì
agree with sb about sth
đồng ý với ai về điều gì
approve of sth/V-ing
tán thành việc gì
believe in
tin tưởng vào
deal with
giải quyết, đương đầu với
happen to
xảy ra với (ai/cái gì)
hide sth from sb
giấu cái gì khỏi ai
insist on sth/V-ing
khăng khăng về điều gì/việc gì
rely on
dựa vào, tin cậy vào
an advantage of sth
lợi thế của cái gì
a solution to sth
giải pháp cho việc gì