1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
26. Tom kicked and tried to beat the _____ , but he was one second too slow.
A. canon B. knife C. gun D. dagger
- beat the gun: tranh thủ giây phút chót
27. He blows _____ about this. I wish he’d make up his mind.
A. up and down B. dry and wet C. on and off D. hot and cold
- up and down (idiom): không ổn định, không nhất quán
- dry and wet (idiom): không liên quan đến ngữ cảnh
- on and off (idiom): không liên tục, thỉnh thoảng
- hot and cold (idiom): không ổn định, thay đổi liên tục
Dịch câu: Anh ấy luôn thay đổi ý kiến về điều này. Tôi ước anh ấy quyết định cho rõ ràng.
28. We’ve fought for so long that we’ve forgotten what the _____ of contention is.
A. bone B. thread C. flesh D. skull
- bone of contention: vấn đề gây tranh cãi; điều mà hai bên bất đồng hoặc tranh cãi.
Dịch câu: Chúng tôi đã chiến đấu lâu đến nỗi quên mất vấn đề gây tranh cãi là gì.
29. If you don’t stop trying to dig some _____ up on me, I’ll get a lawyer and sue you.
A. dust B. dirt C. soil D. land
- dig up dirt on sb: tìm kiếm thông tin xấu; cố gắng tìm kiếm thông tin tiêu cực hoặc xấu về ai đó.
Dịch câu: Nếu bạn không ngừng cố gắng tìm kiếm thông tin xấu về tôi, tôi sẽ mời một luật sư và kiện bạn.
30. When it became clear that they had arrested the wrong person, the police had to eat _____ .
A. eagle B. pigeon C. owl D. crow
- eat crow: chấp nhận sai lầm; phải nhận lỗi hoặc chịu đựng sự xấu hổ do một sai lầm đã gây ra.
Dịch câu: Khi rõ ràng rằng họ đã bắt nhầm người, cảnh sát phải nhận lỗi.
31. The moon was hidden and the night had grown very dark; she had to _____ to see.
A. blink B. strain C. mask D. stress
- blink (v): nháy mắt
- strain (v): căng thẳng, gắng sức
- mask (v): che giấu, che đậy
- stress (v): căng thẳng, nhấn mạnh
Dịch câu: Mặt trăng đã bị che khuất và đêm đã trở nên rất tối; cô ấy phải gắng sức để nhìn thấy.
45. International sports events should be _____ for creating important opportunities for local economies.
A. gratified B. pleased C. ingratiated D. commended
- gratify (v): làm hài lòng
- please (v): làm vui vẻ
- ingratiate (v): làm cho được ưa chuộng
- commend sb for (v): khen ngợi ai vì
Dịch câu: Các sự kiện thể thao quốc tế nên được khen ngợi vì đã tạo ra những cơ hội quan trọng cho các nền kinh tế địa phương.
The August Revolution was not, as most of us have been taught, a _____ rising of individual farmers, but was instead a tightly organized, well-planned event.
A. premeditated B. cautionary C. coordinated D. spontaneous
- premeditated (adj): có kế hoạch từ trước
- cautionary (adj): cảnh báo, mang tính cảnh giác
- coordinated (adj): được phối hợp, tổ chức
- spontaneous (adj): tự phát, không có sự chuẩn bị
Dịch câu: Cuộc Cách mạng Tháng Tám không phải, như hầu hết chúng ta đã được dạy, là một cuộc nổi dậy tự phát của các nông dân riêng lẻ, mà thực chất là một sự kiện được tổ chức chặt chẽ và lên kế hoạch kỹ lưỡng.
33. The book will arouse antagonism, disagreement, and animosity among theologians because it will undermine many _____ rituals and beliefs.
A. iconoclastic B. accepted C. established D. pious
- iconoclastic (adj): chống lại tín ngưỡng, truyền thống
- accepted (adj): được chấp nhận
- established (adj): đã có tuổi đời, có uy tín
- pious (adj): mộ đạo, sùng đạo
Dịch câu: Cuốn sách sẽ gây ra sự đối kháng, bất đồng và thù hằn giữa các nhà thần học vì nó sẽ làm suy yếu nhiều nghi lễ và niềm tin đã có tuổi đời.
34. What made Ann such a fine counselor was her _____ , her ability to put herself in her client’s place and feel his emotions as if they were her own.
A. integrity B. empathy C. tenacity D. impartiality
- integrity (n): sự chính trực
- empathy (n): sự đồng cảm
- tenacity (n): sự kiên trì
- impartiality (n): tính công bằng, không thiên vị
Dịch câu: Điều làm Ann trở thành một cố vấn xuất sắc là sự đồng cảm của cô, khả năng đặt mình vào vị trí của khách hàng và cảm nhận cảm xúc của họ như thể chúng là của chính mình.
35. The text brims with details, but there are no overarching theses to _____ them.
A. specify B. confound C. unify D. modify
- specify (v): chỉ rõ, xác định
- confound (v): gây nhầm lẫn, làm khó hiểu
- unify (v): thống nhất
- modify (v): sửa đổi
Dịch câu: Đoạn văn tràn ngập chi tiết, nhưng không có những luận đề tổng quát nào để thống nhất chúng.
36. The true historian finds the facts about Marlowe and Shakespeare far more interesting than people’s unfounded _____ .
A. evidence B. conjectures C. qualms D. faith
- evidence (n): bằng chứng
- conjectures (n): phỏng đoán, giả thuyết
- qualms (n): sự nghi ngờ, băn khoăn
- faith (n): niềm tin
Dịch câu: Nhà sử học thực thụ thấy những sự thật về Marlowe và Shakespeare thú vị hơn nhiều so với những phỏng đoán không có căn cứ của mọi người.
37. Tom prided himself on knowing the latest news, the secrets of the rich and the poor; it _____ him that there was something he did not know about his friend.
A. obfuscated B. galled C. reassured D. delighted
- obfuscate (v): làm mờ đi, gây nhầm lẫn
- gall (v): làm bực bội, khó chịu
- reassure (v): làm yên lòng, trấn an
- delight (v): làm vui mừng, hài lòng
Dịch câu: Tom tự hào về việc biết những tin tức mới nhất, những bí mật của người giàu và người nghèo; điều đó làm anh bực bội rằng có điều gì đó mà anh không biết về người bạn của mình.
38. Uncertain which suitor she ought to marry, the princess _____ , saying now one, now the other.
A. improvised B. vacillated C. compromised D. divulged
- improvise (v): ứng biến, không có kế hoạch trước
- vacillate (v): do dự, không kiên định
- compromise (v): thỏa hiệp, nhượng bộ
- divulge (v): tiết lộ, công khai
Dịch câu: Không chắc chắn về việc nên kết hôn với người theo đuổi nào, công chúa đã do dự, lúc thì nói đến người này, lúc thì nói đến người kia.
39. During the last four decades of Tennyson’s long life, his creative powers never _____ , some of his most remarkable work coming after the age of 70.
A. recovered B. flagged C. blossomed D. broadened
- recover (v): hồi phục
- flag (v): giảm sút, yếu đi
- blossom (v): nở rộ, phát triển
- broaden (v): mở rộng
Dịch câu: Trong bốn thập kỷ cuối cùng của cuộc đời dài lâu của Tennyson, sức sáng tạo của ông chưa bao giờ giảm sút, một số tác phẩm đáng chú ý nhất của ông ra đời sau tuổi 70.
40. Today employers no longer speak of firing or discharging employees; instead, according to the latest _____ , they simply “effect a separation.”
A. digression B. overstatement C. euphemism D. paradox
- digression (n): sự lạc đề
- overstatement (n): sự phóng đại
- euphemism (n): từ ngữ thay thế, từ nói giảm nói tránh
- paradox (n): nghịch lý
Dịch câu: Ngày nay, các nhà tuyển dụng không còn nói đến việc sa thải hoặc cách chức nhân viên; thay vào đó, theo cách diễn đạt mới nhất, họ chỉ “thực hiện một cuộc chia tay.”
41. The curriculum is basically _____ ; there needs to be major adjustment before implementation is possible.
A. in-public B. on-the-shelf C. off-the-peg D. on-the-house
- in-public (adj): ở nơi công cộng
- on-the-shelf (adj): có sẵn nhưng chưa được sử dụng hoặc áp dụng
- off-the-peg (adj): quần áo may sẵn, có sẵn để mua
- on-the-house (adj): miễn phí, do nhà hàng/tiệm chi trả
Dịch câu: Chương trình giảng dạy cơ bản vẫn chưa hoàn thiện; cần có những điều chỉnh lớn trước
42. Countless national debates and costly environmental campaigns, yet they can’t spare time to _____ the sudden increase of pollutants in the local rivers.
A. think over B. come up with C. look into D. get round to
- think over (phrasal verb): suy nghĩ kỹ lưỡng
- come up with (phrasal verb): đưa ra, phát minh ra
- look into (phrasal verb): điều tra, xem xét
- get round to (phrasal verb): cuối cùng cũng làm điều gì đó sau một thời gian dài
Dịch câu: Có vô số cuộc tranh luận quốc gia và các chiến dịch môi trường tốn kém, nhưng họ không thể dành thời gian để xem xét sự gia tăng đột ngột của chất ô nhiễm trong các con sông địa phương.
43. Although he stood to gain nothing at all, he helped us out of the _____ of his heart.
A. benevolence B. generosity C. charity D. goodness
- out of the goodness of somebody’s heart: xuất phát từ lòng tốt; sự tốt bụng và sẵn lòng giúp đỡ người khác mà không mong đợi điều gì đổi lại.
Dịch câu: Mặc dù anh ấy không được gì cả, nhưng anh đã giúp chúng tôi từ lòng tốt của trái tim mình.
44. It took the parents a long time to _____ their children’s games.
A. catch up with B. catch up C. catch on to D. catch out
- catch up with (phrasal verb): theo kịp, bắt kịp
- catch up (phrasal verb): bắt kịp
- catch on to (phrasal verb): hiểu, nắm bắt
- catch out (phrasal verb): phát hiện, làm cho ai đó gặp khó khăn
Dịch câu: Cha mẹ đã mất nhiều thời gian để theo kịp các trò chơi của con cái họ.