accountant (n) | /əˈkaʊn.t̬ənt/ |
kế toán
baker (n) | /ˈbeɪ.kɚ |
thợ làm bánh
butcher (n) | /ˈbʊtʃ.ɚ |
người mổ thịt
cashier (n) | /kæʃˈɪr/ |
nhân viên thu ngân
delivery man (n) | /dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/ |
nhân viên giao hàng
florist (n) | /ˈflɔːr.ɪst |
người bán hoa
hairdresser (n) | /ˈherˌdres.ɚ/ |
thợ cắt tóc
pharmacist (n) | /ˈfɑːr.mə.sɪst/ |
dược sĩ
plumber (n) | /ˈplʌm.ɚ/ |
thợ ống nước
politician (n) | /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən |
chính trị gia
programmer (n) | /ˈproʊ.ɡræm./ |
lập trình viên
real estate agent (n) | /ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ |
môi giới bất động sản
receptionist (n) | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ |
nhân viên lễ tân