1/26
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Launch
Bắt đầu
Base
Đặt/ có trụ sở
Presence
Sự có mặt
Undergo
Trải qua
Evaluation
Sự đánh giá
Scenery
Phong cảnh
Itinerary
Kế hoạch lịch trình chi tiết
Devise
Lên/ kế hoạch
route
Lộ trình
Register
Đăng ký
Submit
Đăng/ nộp
Expenditure
Chi phí
Suit
Phù hợp
Undertake
Tham gia vào
Compose
Hình thành
Communicate
Truyền tải
Former
Cựu
Perceive
Nhìn nhận
Driver
Động lực
Interactive
Giàu tính tương tác
Comprehensive
Bao quát
Campaign
Chiến dịch
Relate to
Liên quan đến cái gì