Unit 5. Global Warming

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/64

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

65 Terms

1
New cards

cause

(n): nguyên nhân

2
New cards

consequence

(n): hậu quả

3
New cards

global warming

(n): sự nóng lên toàn cầu

<p>(n): sự nóng lên toàn cầu</p>
4
New cards

remind

(v): nhắc nhở

<p>(v): nhắc nhở</p>
5
New cards

increase

(v): tăng

<p>(v): tăng</p>
6
New cards

temperature

(n): nhiệt độ

<p>(n): nhiệt độ</p>
7
New cards

atmosphere

(n): khí quyển

<p>(n): khí quyển</p>
8
New cards

impact

(n): tác động

9
New cards

burn

(v): đốt cháy

<p>(v): đốt cháy</p>
10
New cards

fossil fuels

(n): nhiên liệu hóa thạch

<p>(n): nhiên liệu hóa thạch</p>
11
New cards

carbon dioxide

(n): khí CO2

<p>(n): khí CO2</p>
12
New cards

greenhouse gases

(n): khí nhà kính

<p>(n): khí nhà kính</p>
13
New cards

heat-trapping

(adj): giữ nhiệt

<p>(adj): giữ nhiệt</p>
14
New cards

escape

(v): trốn thoát

15
New cards

space

(n): không gian

<p>(n): không gian</p>
16
New cards

effect

(n): tác động, ảnh hưởng

17
New cards

polar ice

(n): băng cực

<p>(n): băng cực</p>
18
New cards

human activity

(np): hoạt động của con người

19
New cards

pollutant

(n): chất gây ô nhiễm

<p>(n): chất gây ô nhiễm</p>
20
New cards

sea level

(n): mực nước biển

<p>(n): mực nước biển</p>
21
New cards

enviroment

(n): môi trường

<p>(n): môi trường</p>
22
New cards

coal

(n): than đá

<p>(n): than đá</p>
23
New cards

farming

(n): công việc trồng trọt, đồng áng

<p>(n): công việc trồng trọt, đồng áng</p>
24
New cards

disaster

(n): thảm họa

<p>(n): thảm họa</p>
25
New cards

release

(v): giải phóng, phát hành

<p>(v): giải phóng, phát hành</p>
26
New cards

flood

(n): lũ lụt

<p>(n): lũ lụt</p>
27
New cards

deforestation

(n): sự phá rừng

<p>(n): sự phá rừng</p>
28
New cards

farmland

(n): đất nông nghiệp

<p>(n): đất nông nghiệp</p>
29
New cards

pick up

(vp): nhặt lên

<p>(vp): nhặt lên</p>
30
New cards

litter

(n): rác

<p>(n): rác</p>
31
New cards

waste

(n): chất thải

<p>(n): chất thải</p>
32
New cards

protest

(n): phản đối

33
New cards

cut down

(vp): cắt giảm

<p>(vp): cắt giảm</p>
34
New cards

methane

(n): khí mê tan

<p>(n): khí mê tan</p>
35
New cards

powerful

(adj): mạnh mẽ

<p>(adj): mạnh mẽ</p>
36
New cards

responsible

(adj): chịu trách nhiệm

37
New cards

landfill

(n): bãi rác

<p>(n): bãi rác</p>
38
New cards

balance

(n): sự cân bằng

<p>(n): sự cân bằng</p>
39
New cards

emission

(n): khí thải

<p>(n): khí thải</p>
40
New cards

store

(v): lưu trữ

41
New cards

combine

(v): kết hợp

<p>(v): kết hợp</p>
42
New cards

soot

(n): bồ hóng, nhọ nồi

<p>(n): bồ hóng, nhọ nồi</p>
43
New cards

crop

(n): vụ mùa

<p>(n): vụ mùa</p>
44
New cards

black carbon

(n): cacbon đen

<p>(n): cacbon đen</p>
45
New cards

wildfire

(n): cháy rừng

<p>(n): cháy rừng</p>
46
New cards

reliable

(adj): đáng tin cậy

47
New cards

renewable

(adj): có thể tái tạo

<p>(adj): có thể tái tạo</p>
48
New cards

run out

(vp): cạn kiệt

<p>(vp): cạn kiệt</p>
49
New cards

leaflet

(n): tờ rơi

<p>(n): tờ rơi</p>
50
New cards

ban

(v): cấm

<p>(v): cấm</p>
51
New cards

solid fuel

(n): nhiên liệu rắn

<p>(n): nhiên liệu rắn</p>
52
New cards

organic

(adj): hữu cơ

<p>(adj): hữu cơ</p>
53
New cards

warn

(v): cảnh báo

<p>(v): cảnh báo</p>
54
New cards

stove

(n): bếp lò

<p>(n): bếp lò</p>
55
New cards

expert

(n): chuyên gia

<p>(n): chuyên gia</p>
56
New cards

feed

(v): cho ăn

<p>(v): cho ăn</p>
57
New cards

root

(n): rễ cây

<p>(n): rễ cây</p>
58
New cards

branch

(n): cành cây

<p>(n): cành cây</p>
59
New cards

leaf

(n): lá cây

<p>(n): lá cây</p>
60
New cards

firefighter

(n): lính cứu hỏa

<p>(n): lính cứu hỏa</p>
61
New cards

swimming pool

(n): bể bơi

<p>(n): bể bơi</p>
62
New cards

hide

(v): trốn

<p>(v): trốn</p>
63
New cards

substance

(n): vật chất

64
New cards

crop waste

(n): chất thải cây trồng

65
New cards

landfill waste

(n): rác thải chôn lấp