1/64
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
cause
(n): nguyên nhân
consequence
(n): hậu quả
global warming
(n): sự nóng lên toàn cầu

remind
(v): nhắc nhở

increase
(v): tăng

temperature
(n): nhiệt độ

atmosphere
(n): khí quyển

impact
(n): tác động
burn
(v): đốt cháy

fossil fuels
(n): nhiên liệu hóa thạch

carbon dioxide
(n): khí CO2

greenhouse gases
(n): khí nhà kính

heat-trapping
(adj): giữ nhiệt

escape
(v): trốn thoát
space
(n): không gian

effect
(n): tác động, ảnh hưởng
polar ice
(n): băng cực

human activity
(np): hoạt động của con người
pollutant
(n): chất gây ô nhiễm

sea level
(n): mực nước biển

enviroment
(n): môi trường

coal
(n): than đá

farming
(n): công việc trồng trọt, đồng áng

disaster
(n): thảm họa

release
(v): giải phóng, phát hành

flood
(n): lũ lụt

deforestation
(n): sự phá rừng

farmland
(n): đất nông nghiệp

pick up
(vp): nhặt lên

litter
(n): rác

waste
(n): chất thải

protest
(n): phản đối
cut down
(vp): cắt giảm

methane
(n): khí mê tan

powerful
(adj): mạnh mẽ

responsible
(adj): chịu trách nhiệm
landfill
(n): bãi rác

balance
(n): sự cân bằng

emission
(n): khí thải

store
(v): lưu trữ
combine
(v): kết hợp

soot
(n): bồ hóng, nhọ nồi

crop
(n): vụ mùa

black carbon
(n): cacbon đen

wildfire
(n): cháy rừng

reliable
(adj): đáng tin cậy
renewable
(adj): có thể tái tạo

run out
(vp): cạn kiệt

leaflet
(n): tờ rơi

ban
(v): cấm

solid fuel
(n): nhiên liệu rắn

organic
(adj): hữu cơ

warn
(v): cảnh báo

stove
(n): bếp lò

expert
(n): chuyên gia

feed
(v): cho ăn

root
(n): rễ cây

branch
(n): cành cây

leaf
(n): lá cây

firefighter
(n): lính cứu hỏa

swimming pool
(n): bể bơi

hide
(v): trốn

substance
(n): vật chất
crop waste
(n): chất thải cây trồng
landfill waste
(n): rác thải chôn lấp