1/40
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bent out of shape
adj phrase
/ˌbent aʊt əv ˈʃeɪp/
rất tức giận, bực bội (thành ngữ)
journalist
n
/ˈdʒɜːnəlɪst/
nhà báo
truth
n
/truːθ/
sự thật
expose to
phr.v
/ɪkˈspəʊz tuː/
tiếp xúc với, phơi bày ra
bring up
phr.v
/brɪŋ ʌp/
nuôi dưỡng, đề cập đến
anxious
adj
/ˈæŋkʃəs/
lo lắng, bồn chồn
relieve
v
/rɪˈliːv/
làm giảm bớt, giải tỏa
frontline worker
n phrase
/ˈfrʌntlaɪn ˈwɜːkəz/
nhân viên tuyến đầu
grateful to
adj phrase
/ˈɡreɪtfəl tuː/
biết ơn ai đó
itinerary
n
/aɪˈtɪnərəri/
lộ trình, hành trình
sing along to
phr.v
/sɪŋ əˈlɒŋ tuː/
hát theo (bài hát)
blessing in disguise
idiom
/ˈblesɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/
trong rủi có may
breathtaking landmark
n phrase
/ˈbreθteɪkɪŋ ˈlændmɑːk/
thắng cảnh ngoạn mục
capturing
v (gerund)
/ˈkæptʃərɪŋ/
chụp lại, ghi hình
navigating
v (gerund)
/ˈnævɪɡeɪtɪŋ/
định hướng, điều hướng
nervous
adj
/ˈnɜːvəs/
hồi hộp, lo lắng
delighted
adj
/dɪˈlaɪtɪd/
vui mừng, hài lòng
I got lost
sentence
/aɪ ɡɒt lɒst/
tôi bị lạc đường
stroke of luck
idiom
/strəʊk əv lʌk/
vận may bất ngờ
embrace
v
/ɪmˈbreɪs/
ôm ấp, chấp nhận
leisure
n
/ˈleʒə(r)/
thời gian rảnh rỗi
stroll
v/n
/strəʊl/
đi dạo (bộ)
department
n
/dɪˈpɑːtmənt/
bộ phận, khoa, cửa hàng
reject
v
/rɪˈdʒekt/
từ chối, loại bỏ
compose
v
/kəmˈpəʊz/
soạn thảo, sáng tác
essay
n
/ˈeseɪ/
bài luận
consult
v
/kənˈsʌlt/
tham khảo, tư vấn
award
n/v
/əˈwɔːd/
giải thưởng/trao tặng
commitment
n
/kəˈmɪtmənt/
sự cam kết
deserve
v
/dɪˈzɜːv/
xứng đáng
underprivileged children
n phrase
/ˌʌndəˈprɪvəlɪdʒd ˈtʃɪldrən/
trẻ em thiệt thòi
sudden rainstorm
n phrase
/ˈsʌdn ˈreɪnstɔːm/
cơn mưa bão đột ngột
poured down
phr.v
/pɔːd daʊn/
đổ mưa như trút
umbrella
n
/ʌmˈbrelə/
cái ô, dù
turning point
n phrase
/ə ˈtɜːnɪŋ pɔɪnt/
bước ngoặt
perspective
n
/pəˈspektɪv/
góc nhìn, quan điểm
working-class family
n phrase
/ˈwɜːkɪŋ klɑːs ˈfæməli/
gia đình công nhân
leap into
phr.v
/liːp ˈɪntuː/
lao vào, bắt đầu nhanh
testament
n
/ˈtestəmənt/
bằng chứng, minh chứng
setbacks
n
/ˈsetbæks/
trở ngại, thất bại
legacy
n
/ˈleɡəsi/
di sản, tài sản để lại