13/14 DESTINATION B1 - Unit 39: Laughing and crying

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Từ bị trùng: danh từ và tính từ được viết hoa chữ cái đầu.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

amusing

vui vẻ, giải trí (a)

2
New cards

annoy

làm phiền (v)

3
New cards

attitude

thái độ (n)

4
New cards

bad-tempered

nóng tính (a)

5
New cards

behave

cư xử (v)

6
New cards

bully

ngược đãi (v)

7
New cards

Bully

kẻ bắt nạt (n)

8
New cards

calm

bình tĩnh (a)

9
New cards

celebrate

tổ chức (v)

10
New cards

character

tính cách (n)

11
New cards

depressed

buồn rầu (a)

12
New cards

embarrassing

xấu hổ (a)

13
New cards

emotion

cảm xúc (n)

14
New cards

enthusiastic

nhiệt tình (a)

15
New cards

feeling

cảm giác (n)

16
New cards

glad

vui (a)

17
New cards

hurt

bị đau (v)

18
New cards

Hurt

tổn thương, đau đớn (a)

19
New cards

miserable

khổ sở (a)

20
New cards

naughty

hư đốn (a)

21
New cards

noisy

ồn ào (a)

22
New cards

polite

lịch sự (a)

23
New cards

react

phản ứng lại (v)

24
New cards

regret

sự hối tiếc (n)

25
New cards

ridiculous

nực cười, lố bịch (a)

26
New cards

romantic

lãng mạn (a)

27
New cards

rude

thô lỗ (a)

28
New cards

sense of humour

khiếu hài hước (n phr)

29
New cards

shy

rụt rè (a)

30
New cards

stress

căng thẳng (n)

31
New cards

tell a joke

kể chuyện hài (v phr)

32
New cards

upset

làm khó chịu (v)

33
New cards

Upset

buồn (a)