1/32
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amusing
vui vẻ, giải trí (a)
annoy
làm phiền (v)
attitude
thái độ (n)
bad-tempered
nóng tính (a)
behave
cư xử (v)
bully
ngược đãi (v)
Bully
kẻ bắt nạt (n)
calm
bình tĩnh (a)
celebrate
tổ chức (v)
character
tính cách (n)
depressed
buồn rầu (a)
embarrassing
xấu hổ (a)
emotion
cảm xúc (n)
enthusiastic
nhiệt tình (a)
feeling
cảm giác (n)
glad
vui (a)
hurt
bị đau (v)
Hurt
tổn thương, đau đớn (a)
miserable
khổ sở (a)
naughty
hư đốn (a)
noisy
ồn ào (a)
polite
lịch sự (a)
react
phản ứng lại (v)
regret
sự hối tiếc (n)
ridiculous
nực cười, lố bịch (a)
romantic
lãng mạn (a)
rude
thô lỗ (a)
sense of humour
khiếu hài hước (n phr)
shy
rụt rè (a)
stress
căng thẳng (n)
tell a joke
kể chuyện hài (v phr)
upset
làm khó chịu (v)
Upset
buồn (a)